Tỷ giá hối đoái Edgeless chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Edgeless tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EDG/MTL
Lịch sử thay đổi trong EDG/MTL tỷ giá
EDG/MTL tỷ giá
06 10, 2024
1 EDG = 0.00016305 MTL
▼ -9.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Edgeless/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Edgeless chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EDG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EDG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Edgeless/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EDG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các Edgeless tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.8% (0.00019138 MTL — 0.00016305 MTL)
Thay đổi trong EDG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các Edgeless tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 16.08% (0.00014046 MTL — 0.00016305 MTL)
Thay đổi trong EDG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các Edgeless tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.4% (0.00030422 MTL — 0.00016305 MTL)
Thay đổi trong EDG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce Edgeless tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.47% (0.03090406 MTL — 0.00016305 MTL)
Edgeless/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Edgeless/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.0001638 MTL | ▲ 0.46 % |
12/06 | 0.00016237 MTL | ▼ -0.87 % |
13/06 | 0.00016948 MTL | ▲ 4.38 % |
14/06 | 0.00016444 MTL | ▼ -2.98 % |
15/06 | 0.0001607 MTL | ▼ -2.27 % |
16/06 | 0.00015845 MTL | ▼ -1.4 % |
17/06 | 0.00015443 MTL | ▼ -2.54 % |
18/06 | 0.00016048 MTL | ▲ 3.92 % |
19/06 | 0.00016248 MTL | ▲ 1.25 % |
20/06 | 0.00014884 MTL | ▼ -8.39 % |
21/06 | 0.00014282 MTL | ▼ -4.04 % |
22/06 | 0.00015011 MTL | ▲ 5.11 % |
23/06 | 0.00015692 MTL | ▲ 4.53 % |
24/06 | 0.00015 MTL | ▼ -4.41 % |
25/06 | 0.0001509 MTL | ▲ 0.6 % |
26/06 | 0.00015342 MTL | ▲ 1.67 % |
27/06 | 0.00015307 MTL | ▼ -0.23 % |
28/06 | 0.00015813 MTL | ▲ 3.31 % |
29/06 | 0.00014993 MTL | ▼ -5.18 % |
30/06 | 0.00014792 MTL | ▼ -1.35 % |
01/07 | 0.0001576 MTL | ▲ 6.55 % |
02/07 | 0.00016462 MTL | ▲ 4.45 % |
03/07 | 0.0001836 MTL | ▲ 11.53 % |
04/07 | 0.00018363 MTL | ▲ 0.02 % |
05/07 | 0.00016846 MTL | ▼ -8.26 % |
06/07 | 0.00015239 MTL | ▼ -9.54 % |
07/07 | 0.00015186 MTL | ▼ -0.35 % |
08/07 | 0.00017334 MTL | ▲ 14.15 % |
09/07 | 0.00017284 MTL | ▼ -0.29 % |
10/07 | 0.00016657 MTL | ▼ -3.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Edgeless/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Edgeless/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.0001568 MTL | ▼ -3.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.00018459 MTL | ▲ 17.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.00022328 MTL | ▲ 20.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.00029547 MTL | ▲ 32.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.00024925 MTL | ▼ -15.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.00024655 MTL | ▼ -1.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.00023747 MTL | ▼ -3.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.00019999 MTL | ▼ -15.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.00019839 MTL | ▼ -0.8 % |
19/08 — 25/08 | 0.0001852 MTL | ▼ -6.65 % |
26/08 — 01/09 | 0.00021328 MTL | ▲ 15.16 % |
02/09 — 08/09 | 0.00017967 MTL | ▼ -15.76 % |
Edgeless/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00015892 MTL | ▼ -2.53 % |
08/2024 | 0.00007709 MTL | ▼ -51.49 % |
09/2024 | 0.00009102 MTL | ▲ 18.07 % |
10/2024 | 0.00008666 MTL | ▼ -4.79 % |
11/2024 | 0.0001278 MTL | ▲ 47.47 % |
12/2024 | 0.00020813 MTL | ▲ 62.86 % |
01/2025 | 0.00018838 MTL | ▼ -9.49 % |
02/2025 | 0.00012925 MTL | ▼ -31.39 % |
03/2025 | 0.00013574 MTL | ▲ 5.02 % |
04/2025 | 0.00016618 MTL | ▲ 22.42 % |
05/2025 | 0.00010477 MTL | ▼ -36.95 % |
06/2025 | 0.00010777 MTL | ▲ 2.87 % |
Edgeless/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00015442 MTL |
Tối đa | 0.0002047 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00017375 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013589 MTL |
Tối đa | 0.00029816 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00019788 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007671 MTL |
Tối đa | 0.00822148 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0004224 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến EDG/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Edgeless (EDG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Edgeless (EDG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: