Tỷ giá hối đoái Eidoo chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Eidoo tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EDO/YER
Lịch sử thay đổi trong EDO/YER tỷ giá
EDO/YER tỷ giá
07 08, 2020
1 EDO = 213.15 YER
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Eidoo/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Eidoo chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EDO/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EDO/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Eidoo/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EDO/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 54.59% (137.88 YER — 213.15 YER)
Thay đổi trong EDO/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 686.27% (27.11 YER — 213.15 YER)
Thay đổi trong EDO/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 686.27% (27.11 YER — 213.15 YER)
Thay đổi trong EDO/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Eidoo tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 686.27% (27.11 YER — 213.15 YER)
Eidoo/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
Eidoo/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 215.65 YER | ▲ 1.17 % |
29/06 | 229.46 YER | ▲ 6.41 % |
30/06 | 241.91 YER | ▲ 5.42 % |
01/07 | 240.35 YER | ▼ -0.64 % |
02/07 | 263.44 YER | ▲ 9.61 % |
03/07 | 256.73 YER | ▼ -2.55 % |
04/07 | 247.93 YER | ▼ -3.43 % |
05/07 | 267.62 YER | ▲ 7.94 % |
06/07 | 242.74 YER | ▼ -9.3 % |
07/07 | 230.4 YER | ▼ -5.08 % |
08/07 | 229.15 YER | ▼ -0.54 % |
09/07 | 227.55 YER | ▼ -0.7 % |
10/07 | 228.07 YER | ▲ 0.23 % |
11/07 | 241.52 YER | ▲ 5.9 % |
12/07 | 285.5 YER | ▲ 18.21 % |
13/07 | 306.35 YER | ▲ 7.3 % |
14/07 | 298.1 YER | ▼ -2.69 % |
15/07 | 298.72 YER | ▲ 0.21 % |
16/07 | 288.13 YER | ▼ -3.54 % |
17/07 | 267.48 YER | ▼ -7.17 % |
18/07 | 272.56 YER | ▲ 1.9 % |
19/07 | 269.41 YER | ▼ -1.16 % |
20/07 | 266.27 YER | ▼ -1.17 % |
21/07 | 269.97 YER | ▲ 1.39 % |
22/07 | 272.84 YER | ▲ 1.07 % |
23/07 | 270.45 YER | ▼ -0.88 % |
24/07 | 266.94 YER | ▼ -1.3 % |
25/07 | 284.51 YER | ▲ 6.58 % |
26/07 | 320.76 YER | ▲ 12.74 % |
27/07 | 319.82 YER | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Eidoo/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Eidoo/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 211.27 YER | ▼ -0.88 % |
08/07 — 14/07 | 253.82 YER | ▲ 20.14 % |
15/07 — 21/07 | 275.16 YER | ▲ 8.41 % |
22/07 — 28/07 | 341.76 YER | ▲ 24.21 % |
29/07 — 04/08 | 486.6 YER | ▲ 42.38 % |
05/08 — 11/08 | 519.96 YER | ▲ 6.86 % |
12/08 — 18/08 | 886.4 YER | ▲ 70.48 % |
19/08 — 25/08 | 1,023 YER | ▲ 15.4 % |
26/08 — 01/09 | 992.82 YER | ▼ -2.94 % |
02/09 — 08/09 | 1,152 YER | ▲ 16.06 % |
09/09 — 15/09 | 1,220 YER | ▲ 5.87 % |
16/09 — 22/09 | 1,371 YER | ▲ 12.37 % |
Eidoo/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 348.23 YER | ▲ 63.38 % |
08/2024 | 879.94 YER | ▲ 152.69 % |
09/2024 | 2,171 YER | ▲ 146.71 % |
10/2024 | 2,671 YER | ▲ 23.04 % |
Eidoo/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 136.59 YER |
Tối đa | 222.6 YER |
Bình quân gia quyền | 174.94 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.4 YER |
Tối đa | 222.6 YER |
Bình quân gia quyền | 98.57 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.4 YER |
Tối đa | 222.6 YER |
Bình quân gia quyền | 98.57 YER |
Chia sẻ một liên kết đến EDO/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: