Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/WABI

Lịch sử thay đổi trong EUR/WABI tỷ giá

EUR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 EUR = 908.97 WABI
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.89% (777.66 WABI — 908.97 WABI)

Thay đổi trong EUR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10564.91% (8.523005 WABI — 908.97 WABI)

Thay đổi trong EUR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3325.12% (26.5383 WABI — 908.97 WABI)

Thay đổi trong EUR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6067.17% (14.7389 WABI — 908.97 WABI)

Euro/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1,073 WABI ▲ 18.03 %
16/05 950.94 WABI ▼ -11.36 %
17/05 718.58 WABI ▼ -24.43 %
18/05 957.8 WABI ▲ 33.29 %
19/05 1,473 WABI ▲ 53.75 %
20/05 1,533 WABI ▲ 4.13 %
21/05 802.7 WABI ▼ -47.65 %
22/05 1,641 WABI ▲ 104.44 %
23/05 1,544 WABI ▼ -5.94 %
24/05 1,032 WABI ▼ -33.15 %
25/05 894.77 WABI ▼ -13.28 %
26/05 717.14 WABI ▼ -19.85 %
27/05 986.26 WABI ▲ 37.53 %
28/05 1,884 WABI ▲ 91.01 %
29/05 1,370 WABI ▼ -27.27 %
30/05 1,052 WABI ▼ -23.24 %
31/05 1,086 WABI ▲ 3.28 %
01/06 2,170 WABI ▲ 99.81 %
02/06 2,224 WABI ▲ 2.47 %
03/06 1,739 WABI ▼ -21.81 %
04/06 1,725 WABI ▼ -0.8 %
05/06 2,107 WABI ▲ 22.13 %
06/06 2,419 WABI ▲ 14.84 %
07/06 2,463 WABI ▲ 1.81 %
08/06 2,627 WABI ▲ 6.66 %
09/06 2,606 WABI ▼ -0.8 %
10/06 2,587 WABI ▼ -0.72 %
11/06 2,599 WABI ▲ 0.47 %
12/06 2,562 WABI ▼ -1.43 %
13/06 2,492 WABI ▼ -2.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 909.49 WABI ▲ 0.06 %
27/05 — 02/06 998.09 WABI ▲ 9.74 %
03/06 — 09/06 1,159 WABI ▲ 16.12 %
10/06 — 16/06 4,344 WABI ▲ 274.76 %
17/06 — 23/06 10,188 WABI ▲ 134.54 %
24/06 — 30/06 14,002 WABI ▲ 37.45 %
01/07 — 07/07 30,603 WABI ▲ 118.56 %
08/07 — 14/07 86,450 WABI ▲ 182.48 %
15/07 — 21/07 22,997 WABI ▼ -73.4 %
22/07 — 28/07 38,570 WABI ▲ 67.71 %
29/07 — 04/08 58,313 WABI ▲ 51.19 %
05/08 — 11/08 56,393 WABI ▼ -3.29 %

Euro/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 882.31 WABI ▼ -2.93 %
07/2024 587.53 WABI ▼ -33.41 %
08/2024 413.05 WABI ▼ -29.7 %
09/2024 178.19 WABI ▼ -56.86 %
10/2024 211.57 WABI ▲ 18.73 %
11/2024 188.51 WABI ▼ -10.9 %
12/2024 238.87 WABI ▲ 26.72 %
01/2025 204.61 WABI ▼ -14.34 %
02/2025 165.6 WABI ▼ -19.06 %
03/2025 4,620 WABI ▲ 2689.91 %
04/2025 13,499 WABI ▲ 192.18 %
05/2025 21,113 WABI ▲ 56.4 %

Euro/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 370.55 WABI
Tối đa 933.03 WABI
Bình quân gia quyền 674.98 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.556747 WABI
Tối đa 933.03 WABI
Bình quân gia quyền 271.95 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.197011 WABI
Tối đa 933.03 WABI
Bình quân gia quyền 78.493 WABI

Chia sẻ một liên kết đến EUR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu