Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/ATM

Lịch sử thay đổi trong EGP/ATM tỷ giá

EGP/ATM tỷ giá

05 02, 2024
1 EGP = 0.00666274 ATM
▼ -5.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -3.55% (0.00690829 ATM — 0.00666274 ATM)

Thay đổi trong EGP/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -47.6% (0.01271459 ATM — 0.00666274 ATM)

Thay đổi trong EGP/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -37.76% (0.01070489 ATM — 0.00666274 ATM)

Thay đổi trong EGP/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (629.94 ATM — 0.00666274 ATM)

Bảng Ai Cập/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 0.00666253 ATM ▼ -0 %
04/05 0.00596775 ATM ▼ -10.43 %
05/05 0.00582545 ATM ▼ -2.38 %
06/05 0.00583244 ATM ▲ 0.12 %
07/05 0.00617296 ATM ▲ 5.84 %
08/05 0.00609077 ATM ▼ -1.33 %
09/05 0.00630007 ATM ▲ 3.44 %
10/05 0.00575616 ATM ▼ -8.63 %
11/05 0.0053769 ATM ▼ -6.59 %
12/05 0.00619778 ATM ▲ 15.27 %
13/05 0.00684803 ATM ▲ 10.49 %
14/05 0.00691596 ATM ▲ 0.99 %
15/05 0.00641439 ATM ▼ -7.25 %
16/05 0.00632219 ATM ▼ -1.44 %
17/05 0.00674723 ATM ▲ 6.72 %
18/05 0.00686927 ATM ▲ 1.81 %
19/05 0.00652075 ATM ▼ -5.07 %
20/05 0.006352 ATM ▼ -2.59 %
21/05 0.00639447 ATM ▲ 0.67 %
22/05 0.00640684 ATM ▲ 0.19 %
23/05 0.00642631 ATM ▲ 0.3 %
24/05 0.00649176 ATM ▲ 1.02 %
25/05 0.0065912 ATM ▲ 1.53 %
26/05 0.00678588 ATM ▲ 2.95 %
27/05 0.00681904 ATM ▲ 0.49 %
28/05 0.00683907 ATM ▲ 0.29 %
29/05 0.00696401 ATM ▲ 1.83 %
30/05 0.00709783 ATM ▲ 1.92 %
31/05 0.00727188 ATM ▲ 2.45 %
01/06 0.0070913 ATM ▼ -2.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00658578 ATM ▼ -1.16 %
13/05 — 19/05 0.0065799 ATM ▼ -0.09 %
20/05 — 26/05 0.00598889 ATM ▼ -8.98 %
27/05 — 02/06 0.00419437 ATM ▼ -29.96 %
03/06 — 09/06 0.00476731 ATM ▲ 13.66 %
10/06 — 16/06 0.00425596 ATM ▼ -10.73 %
17/06 — 23/06 0.00396323 ATM ▼ -6.88 %
24/06 — 30/06 0.00369447 ATM ▼ -6.78 %
01/07 — 07/07 0.00395771 ATM ▲ 7.13 %
08/07 — 14/07 0.00403781 ATM ▲ 2.02 %
15/07 — 21/07 0.00453883 ATM ▲ 12.41 %
22/07 — 28/07 0.00467039 ATM ▲ 2.9 %

Bảng Ai Cập/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00664889 ATM ▼ -0.21 %
07/2024 0.00593429 ATM ▼ -10.75 %
07/2024 0.00663239 ATM ▲ 11.76 %
08/2024 0.00702047 ATM ▲ 5.85 %
09/2024 0.00690255 ATM ▼ -1.68 %
10/2024 0.00569789 ATM ▼ -17.45 %
11/2024 0.00605835 ATM ▲ 6.33 %
12/2024 0.00632977 ATM ▲ 4.48 %
01/2025 0.00580061 ATM ▼ -8.36 %
02/2025 0.002819 ATM ▼ -51.4 %
03/2025 0.00327364 ATM ▲ 16.13 %
04/2025 0.00319271 ATM ▼ -2.47 %

Bảng Ai Cập/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00535824 ATM
Tối đa 0.00693308 ATM
Bình quân gia quyền 0.00620132 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00535824 ATM
Tối đa 0.01278676 ATM
Bình quân gia quyền 0.00840216 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00535824 ATM
Tối đa 0.01495394 ATM
Bình quân gia quyền 0.01158133 ATM

Chia sẻ một liên kết đến EGP/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu