Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Blockport
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/BPT
Lịch sử thay đổi trong EGP/BPT tỷ giá
EGP/BPT tỷ giá
12 13, 2020
1 EGP = 1.054258 BPT
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Blockport, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Blockport.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/BPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/BPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Blockport, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/BPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 14, 2020 — 12 13, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -66.83% (3.177979 BPT — 1.054258 BPT)
Thay đổi trong EGP/BPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 15, 2020 — 12 13, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -33.5% (1.585444 BPT — 1.054258 BPT)
Thay đổi trong EGP/BPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 13, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -27.85% (1.461136 BPT — 1.054258 BPT)
Thay đổi trong EGP/BPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 13, 2020) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -27.85% (1.461136 BPT — 1.054258 BPT)
Bảng Ai Cập/Blockport dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Blockport dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1.152301 BPT | ▲ 9.3 % |
16/05 | 1.13715 BPT | ▼ -1.31 % |
17/05 | 1.114022 BPT | ▼ -2.03 % |
18/05 | 0.89267802 BPT | ▼ -19.87 % |
19/05 | 0.70103035 BPT | ▼ -21.47 % |
20/05 | 0.63367674 BPT | ▼ -9.61 % |
21/05 | 0.53888624 BPT | ▼ -14.96 % |
22/05 | 0.49449254 BPT | ▼ -8.24 % |
23/05 | 0.44639766 BPT | ▼ -9.73 % |
24/05 | 0.43195335 BPT | ▼ -3.24 % |
25/05 | 0.38933354 BPT | ▼ -9.87 % |
26/05 | 0.3807481 BPT | ▼ -2.21 % |
27/05 | 0.42494705 BPT | ▲ 11.61 % |
28/05 | 0.46935906 BPT | ▲ 10.45 % |
29/05 | 0.42609678 BPT | ▼ -9.22 % |
30/05 | 0.41861069 BPT | ▼ -1.76 % |
31/05 | 0.43175802 BPT | ▲ 3.14 % |
01/06 | 0.44756781 BPT | ▲ 3.66 % |
02/06 | 0.42220913 BPT | ▼ -5.67 % |
03/06 | 0.39246107 BPT | ▼ -7.05 % |
04/06 | 0.3952406 BPT | ▲ 0.71 % |
05/06 | 0.39790573 BPT | ▲ 0.67 % |
06/06 | 0.39160086 BPT | ▼ -1.58 % |
07/06 | 0.39115072 BPT | ▼ -0.11 % |
08/06 | 0.39896977 BPT | ▲ 2 % |
09/06 | 0.40524652 BPT | ▲ 1.57 % |
10/06 | 0.40476628 BPT | ▼ -0.12 % |
11/06 | 0.4109103 BPT | ▲ 1.52 % |
12/06 | 0.39308433 BPT | ▼ -4.34 % |
13/06 | 0.38673537 BPT | ▼ -1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Blockport cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Blockport dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.122984 BPT | ▲ 6.52 % |
27/05 — 02/06 | 1.218008 BPT | ▲ 8.46 % |
03/06 — 09/06 | 1.233877 BPT | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 1.634202 BPT | ▲ 32.44 % |
17/06 — 23/06 | 2.019845 BPT | ▲ 23.6 % |
24/06 — 30/06 | 1.584959 BPT | ▼ -21.53 % |
01/07 — 07/07 | 2.646002 BPT | ▲ 66.94 % |
08/07 — 14/07 | 2.74875 BPT | ▲ 3.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.54538386 BPT | ▼ -80.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.52264574 BPT | ▼ -4.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.48678101 BPT | ▼ -6.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.49919841 BPT | ▲ 2.55 % |
Bảng Ai Cập/Blockport dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.412493 BPT | ▲ 33.98 % |
07/2024 | 1.412774 BPT | ▲ 0.02 % |
08/2024 | 1.865126 BPT | ▲ 32.02 % |
09/2024 | 1.386277 BPT | ▼ -25.67 % |
10/2024 | 0.92802516 BPT | ▼ -33.06 % |
11/2024 | 0.91026159 BPT | ▼ -1.91 % |
12/2024 | 1.26358 BPT | ▲ 38.82 % |
01/2025 | 0.70033469 BPT | ▼ -44.58 % |
02/2025 | 0.62018054 BPT | ▼ -11.45 % |
Bảng Ai Cập/Blockport thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.057465 BPT |
Tối đa | 3.028631 BPT |
Bình quân gia quyền | 1.405838 BPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.057465 BPT |
Tối đa | 3.028631 BPT |
Bình quân gia quyền | 1.581258 BPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.057465 BPT |
Tối đa | 3.904344 BPT |
Bình quân gia quyền | 1.966198 BPT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/BPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Blockport (BPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Blockport (BPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: