Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/COLX
Lịch sử thay đổi trong EGP/COLX tỷ giá
EGP/COLX tỷ giá
05 13, 2024
1 EGP = 33.7733 COLX
▼ -1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi 3.08% (32.7653 COLX — 33.7733 COLX)
Thay đổi trong EGP/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -48.26% (65.2777 COLX — 33.7733 COLX)
Thay đổi trong EGP/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -71.89% (120.17 COLX — 33.7733 COLX)
Thay đổi trong EGP/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -89.03% (307.81 COLX — 33.7733 COLX)
Bảng Ai Cập/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 33.9253 COLX | ▲ 0.45 % |
16/05 | 33.5517 COLX | ▼ -1.1 % |
17/05 | 33.8769 COLX | ▲ 0.97 % |
18/05 | 34.3134 COLX | ▲ 1.29 % |
19/05 | 34.3237 COLX | ▲ 0.03 % |
20/05 | 33.7103 COLX | ▼ -1.79 % |
21/05 | 33.3557 COLX | ▼ -1.05 % |
22/05 | 33.0282 COLX | ▼ -0.98 % |
23/05 | 32.4727 COLX | ▼ -1.68 % |
24/05 | 32.2418 COLX | ▼ -0.71 % |
25/05 | 32.8611 COLX | ▲ 1.92 % |
26/05 | 33.3485 COLX | ▲ 1.48 % |
27/05 | 33.5072 COLX | ▲ 0.48 % |
28/05 | 33.9798 COLX | ▲ 1.41 % |
29/05 | 33.8489 COLX | ▼ -0.39 % |
30/05 | 34.1783 COLX | ▲ 0.97 % |
31/05 | 34.6639 COLX | ▲ 1.42 % |
01/06 | 36.2309 COLX | ▲ 4.52 % |
02/06 | 36.5093 COLX | ▲ 0.77 % |
03/06 | 34.9807 COLX | ▼ -4.19 % |
04/06 | 33.9722 COLX | ▼ -2.88 % |
05/06 | 33.7623 COLX | ▼ -0.62 % |
06/06 | 33.6308 COLX | ▼ -0.39 % |
07/06 | 34.1864 COLX | ▲ 1.65 % |
08/06 | 34.9223 COLX | ▲ 2.15 % |
09/06 | 35.0988 COLX | ▲ 0.51 % |
10/06 | 35.2135 COLX | ▲ 0.33 % |
11/06 | 35.6466 COLX | ▲ 1.23 % |
12/06 | 35.4172 COLX | ▼ -0.64 % |
13/06 | 35.34 COLX | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.7039 COLX | ▼ -3.17 % |
27/05 — 02/06 | 26.4954 COLX | ▼ -18.98 % |
03/06 — 09/06 | 12.2316 COLX | ▼ -53.83 % |
10/06 — 16/06 | 13.1355 COLX | ▲ 7.39 % |
17/06 — 23/06 | 13.0059 COLX | ▼ -0.99 % |
24/06 — 30/06 | 12.6593 COLX | ▼ -2.67 % |
01/07 — 07/07 | 12.568 COLX | ▼ -0.72 % |
08/07 — 14/07 | 13.7107 COLX | ▲ 9.09 % |
15/07 — 21/07 | 13.2659 COLX | ▼ -3.24 % |
22/07 — 28/07 | 14.0994 COLX | ▲ 6.28 % |
29/07 — 04/08 | 13.8151 COLX | ▼ -2.02 % |
05/08 — 11/08 | 14.8718 COLX | ▲ 7.65 % |
Bảng Ai Cập/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.7522 COLX | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 35.6772 COLX | ▲ 5.7 % |
08/2024 | 40.725 COLX | ▲ 14.15 % |
09/2024 | 38.5405 COLX | ▼ -5.36 % |
10/2024 | 30.8399 COLX | ▼ -19.98 % |
11/2024 | 27.333 COLX | ▼ -11.37 % |
12/2024 | 24.1024 COLX | ▼ -11.82 % |
01/2025 | 24.5241 COLX | ▲ 1.75 % |
02/2025 | 14.4458 COLX | ▼ -41.1 % |
03/2025 | 7.903566 COLX | ▼ -45.29 % |
04/2025 | 9.286419 COLX | ▲ 17.5 % |
05/2025 | 8.981022 COLX | ▼ -3.29 % |
Bảng Ai Cập/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.3738 COLX |
Tối đa | 35.1988 COLX |
Bình quân gia quyền | 33.1625 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.7123 COLX |
Tối đa | 63.037 COLX |
Bình quân gia quyền | 38.1759 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.7123 COLX |
Tối đa | 126.62 COLX |
Bình quân gia quyền | 85.7909 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: