Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/DAT
Lịch sử thay đổi trong EGP/DAT tỷ giá
EGP/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 EGP = 52.5278 DAT
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.87% (25.1487 DAT — 52.5278 DAT)
Thay đổi trong EGP/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.3% (12.2642 DAT — 52.5278 DAT)
Thay đổi trong EGP/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.68% (61.5684 DAT — 52.5278 DAT)
Thay đổi trong EGP/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -48.97% (102.93 DAT — 52.5278 DAT)
Bảng Ai Cập/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 62.1941 DAT | ▲ 18.4 % |
26/05 | 64.9213 DAT | ▲ 4.38 % |
27/05 | 66.1088 DAT | ▲ 1.83 % |
28/05 | 69.0158 DAT | ▲ 4.4 % |
29/05 | 65.0907 DAT | ▼ -5.69 % |
30/05 | 63.6373 DAT | ▼ -2.23 % |
31/05 | 62.1538 DAT | ▼ -2.33 % |
01/06 | 67.9309 DAT | ▲ 9.29 % |
02/06 | 69.7037 DAT | ▲ 2.61 % |
03/06 | 68.9564 DAT | ▼ -1.07 % |
04/06 | 65.8725 DAT | ▼ -4.47 % |
05/06 | 62.3134 DAT | ▼ -5.4 % |
06/06 | 78.0505 DAT | ▲ 25.25 % |
07/06 | 93.1113 DAT | ▲ 19.3 % |
08/06 | 97.4043 DAT | ▲ 4.61 % |
09/06 | 96.116 DAT | ▼ -1.32 % |
10/06 | 95.2381 DAT | ▼ -0.91 % |
11/06 | 95.2391 DAT | ▲ 0 % |
12/06 | 95.2072 DAT | ▼ -0.03 % |
13/06 | 94.2472 DAT | ▼ -1.01 % |
14/06 | 96.9839 DAT | ▲ 2.9 % |
15/06 | 101.18 DAT | ▲ 4.33 % |
16/06 | 105.51 DAT | ▲ 4.28 % |
17/06 | 103.19 DAT | ▼ -2.2 % |
18/06 | 108.25 DAT | ▲ 4.91 % |
19/06 | 109.11 DAT | ▲ 0.79 % |
20/06 | 108.06 DAT | ▼ -0.96 % |
21/06 | 112.69 DAT | ▲ 4.28 % |
22/06 | 117.42 DAT | ▲ 4.19 % |
23/06 | 119.42 DAT | ▲ 1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 64.9256 DAT | ▲ 23.6 % |
03/06 — 09/06 | 55.5896 DAT | ▼ -14.38 % |
10/06 — 16/06 | 84.2042 DAT | ▲ 51.47 % |
17/06 — 23/06 | 125.66 DAT | ▲ 49.23 % |
24/06 — 30/06 | 131.53 DAT | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 133.23 DAT | ▲ 1.29 % |
08/07 — 14/07 | 148.56 DAT | ▲ 11.5 % |
15/07 — 21/07 | 181.23 DAT | ▲ 22 % |
22/07 — 28/07 | 192.47 DAT | ▲ 6.2 % |
29/07 — 04/08 | 230.17 DAT | ▲ 19.58 % |
05/08 — 11/08 | 235.46 DAT | ▲ 2.3 % |
12/08 — 18/08 | 39.4915 DAT | ▼ -83.23 % |
Bảng Ai Cập/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.7037 DAT | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 49.4375 DAT | ▼ -6.2 % |
08/2024 | 46.9376 DAT | ▼ -5.06 % |
09/2024 | 44.3633 DAT | ▼ -5.48 % |
10/2024 | 37.4297 DAT | ▼ -15.63 % |
11/2024 | 44.6634 DAT | ▲ 19.33 % |
12/2024 | 64.7263 DAT | ▲ 44.92 % |
01/2025 | 19.3646 DAT | ▼ -70.08 % |
02/2025 | 23.7388 DAT | ▲ 22.59 % |
03/2025 | 60.6623 DAT | ▲ 155.54 % |
04/2025 | 89.0684 DAT | ▲ 46.83 % |
05/2025 | 120.54 DAT | ▲ 35.33 % |
Bảng Ai Cập/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.5332 DAT |
Tối đa | 50.8804 DAT |
Bình quân gia quyền | 42.9268 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7635 DAT |
Tối đa | 50.8804 DAT |
Bình quân gia quyền | 29.3344 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.684411 DAT |
Tối đa | 99.1526 DAT |
Bình quân gia quyền | 56.303 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: