Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/EVX
Lịch sử thay đổi trong EGP/EVX tỷ giá
EGP/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 2.734246 EVX
▲ 12.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.53% (2.956878 EVX — 2.734246 EVX)
Thay đổi trong EGP/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.31% (3.228615 EVX — 2.734246 EVX)
Thay đổi trong EGP/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.31% (3.228615 EVX — 2.734246 EVX)
Thay đổi trong EGP/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 525.89% (0.43686027 EVX — 2.734246 EVX)
Bảng Ai Cập/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 2.614726 EVX | ▼ -4.37 % |
26/05 | 2.661414 EVX | ▲ 1.79 % |
27/05 | 2.724229 EVX | ▲ 2.36 % |
28/05 | 2.541061 EVX | ▼ -6.72 % |
29/05 | 2.552923 EVX | ▲ 0.47 % |
30/05 | 2.59188 EVX | ▲ 1.53 % |
31/05 | 2.593085 EVX | ▲ 0.05 % |
01/06 | 2.624966 EVX | ▲ 1.23 % |
02/06 | 2.736285 EVX | ▲ 4.24 % |
03/06 | 2.82273 EVX | ▲ 3.16 % |
04/06 | 2.8563 EVX | ▲ 1.19 % |
05/06 | 2.81992 EVX | ▼ -1.27 % |
06/06 | 2.818406 EVX | ▼ -0.05 % |
07/06 | 2.782102 EVX | ▼ -1.29 % |
08/06 | 2.72193 EVX | ▼ -2.16 % |
09/06 | 2.660224 EVX | ▼ -2.27 % |
10/06 | 2.644315 EVX | ▼ -0.6 % |
11/06 | 2.31494 EVX | ▼ -12.46 % |
12/06 | 2.278456 EVX | ▼ -1.58 % |
13/06 | 2.118954 EVX | ▼ -7 % |
14/06 | 2.104747 EVX | ▼ -0.67 % |
15/06 | 2.014173 EVX | ▼ -4.3 % |
16/06 | 1.841371 EVX | ▼ -8.58 % |
17/06 | 2.199331 EVX | ▲ 19.44 % |
18/06 | 2.195973 EVX | ▼ -0.15 % |
19/06 | 2.530835 EVX | ▲ 15.25 % |
20/06 | 3.047187 EVX | ▲ 20.4 % |
21/06 | 2.942811 EVX | ▼ -3.43 % |
22/06 | 2.058842 EVX | ▼ -30.04 % |
23/06 | 1.964103 EVX | ▼ -4.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.669548 EVX | ▼ -2.37 % |
03/06 — 09/06 | 2.687409 EVX | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 2.589758 EVX | ▼ -3.63 % |
17/06 — 23/06 | 2.787949 EVX | ▲ 7.65 % |
24/06 — 30/06 | 2.239537 EVX | ▼ -19.67 % |
01/07 — 07/07 | 3.036825 EVX | ▲ 35.6 % |
08/07 — 14/07 | 2.115258 EVX | ▼ -30.35 % |
15/07 — 21/07 | 2.137265 EVX | ▲ 1.04 % |
22/07 — 28/07 | 2.072618 EVX | ▼ -3.02 % |
29/07 — 04/08 | 2.559318 EVX | ▲ 23.48 % |
05/08 — 11/08 | 7.195404 EVX | ▲ 181.15 % |
12/08 — 18/08 | 58.3909 EVX | ▲ 711.5 % |
Bảng Ai Cập/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.643742 EVX | ▼ -3.31 % |
07/2024 | 6.686817 EVX | ▲ 152.93 % |
08/2024 | 10.36 EVX | ▲ 54.93 % |
09/2024 | 9.01089 EVX | ▼ -13.02 % |
10/2024 | 5.959547 EVX | ▼ -33.86 % |
11/2024 | 5.391616 EVX | ▼ -9.53 % |
12/2024 | 5.042169 EVX | ▼ -6.48 % |
01/2025 | 4.906855 EVX | ▼ -2.68 % |
02/2025 | 116.17 EVX | ▲ 2267.54 % |
03/2025 | 108.58 EVX | ▼ -6.54 % |
04/2025 | 87.4484 EVX | ▼ -19.46 % |
05/2025 | 75.9645 EVX | ▼ -13.13 % |
Bảng Ai Cập/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.548607 EVX |
Tối đa | 3.270759 EVX |
Bình quân gia quyền | 2.904892 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.548607 EVX |
Tối đa | 3.270759 EVX |
Bình quân gia quyền | 2.980219 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.548607 EVX |
Tối đa | 3.270759 EVX |
Bình quân gia quyền | 2.980219 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: