Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/LRC
Lịch sử thay đổi trong EGP/LRC tỷ giá
EGP/LRC tỷ giá
05 13, 2024
1 EGP = 0.08694687 LRC
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 1.53% (0.08563335 LRC — 0.08694687 LRC)
Thay đổi trong EGP/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -36.09% (0.13603729 LRC — 0.08694687 LRC)
Thay đổi trong EGP/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -22.45% (0.11211513 LRC — 0.08694687 LRC)
Thay đổi trong EGP/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -96.17% (2.269139 LRC — 0.08694687 LRC)
Bảng Ai Cập/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.08677904 LRC | ▼ -0.19 % |
16/05 | 0.08357608 LRC | ▼ -3.69 % |
17/05 | 0.08586032 LRC | ▲ 2.73 % |
18/05 | 0.08658723 LRC | ▲ 0.85 % |
19/05 | 0.08626655 LRC | ▼ -0.37 % |
20/05 | 0.08557886 LRC | ▼ -0.8 % |
21/05 | 0.08194521 LRC | ▼ -4.25 % |
22/05 | 0.07949914 LRC | ▼ -2.99 % |
23/05 | 0.07814323 LRC | ▼ -1.71 % |
24/05 | 0.07764054 LRC | ▼ -0.64 % |
25/05 | 0.07878318 LRC | ▲ 1.47 % |
26/05 | 0.08112938 LRC | ▲ 2.98 % |
27/05 | 0.08197235 LRC | ▲ 1.04 % |
28/05 | 0.08388077 LRC | ▲ 2.33 % |
29/05 | 0.08238703 LRC | ▼ -1.78 % |
30/05 | 0.08494962 LRC | ▲ 3.11 % |
31/05 | 0.08808381 LRC | ▲ 3.69 % |
01/06 | 0.09070223 LRC | ▲ 2.97 % |
02/06 | 0.08707902 LRC | ▼ -3.99 % |
03/06 | 0.08324235 LRC | ▼ -4.41 % |
04/06 | 0.08139419 LRC | ▼ -2.22 % |
05/06 | 0.0813492 LRC | ▼ -0.06 % |
06/06 | 0.08030478 LRC | ▼ -1.28 % |
07/06 | 0.08279187 LRC | ▲ 3.1 % |
08/06 | 0.08468907 LRC | ▲ 2.29 % |
09/06 | 0.0841098 LRC | ▼ -0.68 % |
10/06 | 0.0846787 LRC | ▲ 0.68 % |
11/06 | 0.0868725 LRC | ▲ 2.59 % |
12/06 | 0.08787982 LRC | ▲ 1.16 % |
13/06 | 0.08830278 LRC | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.08493298 LRC | ▼ -2.32 % |
27/05 — 02/06 | 0.07182283 LRC | ▼ -15.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.02517723 LRC | ▼ -64.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.02673988 LRC | ▲ 6.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.02659241 LRC | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.02878695 LRC | ▲ 8.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.03009371 LRC | ▲ 4.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.04139475 LRC | ▲ 37.55 % |
15/07 — 21/07 | 0.03851651 LRC | ▼ -6.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.04281506 LRC | ▲ 11.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.04099149 LRC | ▼ -4.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.04609894 LRC | ▲ 12.46 % |
Bảng Ai Cập/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08507576 LRC | ▼ -2.15 % |
07/2024 | 0.09461539 LRC | ▲ 11.21 % |
08/2024 | 0.11591465 LRC | ▲ 22.51 % |
09/2024 | 0.11187225 LRC | ▼ -3.49 % |
10/2024 | 0.10279738 LRC | ▼ -8.11 % |
11/2024 | 0.09147462 LRC | ▼ -11.01 % |
12/2024 | 0.0650433 LRC | ▼ -28.89 % |
01/2025 | 0.09131953 LRC | ▲ 40.4 % |
02/2025 | 0.06414877 LRC | ▼ -29.75 % |
03/2025 | 0.03163245 LRC | ▼ -50.69 % |
04/2025 | 0.04915855 LRC | ▲ 55.41 % |
05/2025 | 0.0477552 LRC | ▼ -2.85 % |
Bảng Ai Cập/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07605608 LRC |
Tối đa | 0.08827215 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.08202381 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04541835 LRC |
Tối đa | 0.12987982 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.0792901 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04541835 LRC |
Tối đa | 0.19877782 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.13068857 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: