Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/NMC

Lịch sử thay đổi trong EGP/NMC tỷ giá

EGP/NMC tỷ giá

05 14, 2024
1 EGP = 0.05811772 NMC
▲ 4.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 22.94% (0.04727497 NMC — 0.05811772 NMC)

Thay đổi trong EGP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -33.51% (0.08740208 NMC — 0.05811772 NMC)

Thay đổi trong EGP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 157.42% (0.02257711 NMC — 0.05811772 NMC)

Thay đổi trong EGP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -65.15% (0.16677492 NMC — 0.05811772 NMC)

Bảng Ai Cập/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.05719014 NMC ▼ -1.6 %
16/05 0.05687342 NMC ▼ -0.55 %
17/05 0.05673894 NMC ▼ -0.24 %
18/05 0.05661197 NMC ▼ -0.22 %
19/05 0.05655958 NMC ▼ -0.09 %
20/05 0.05609378 NMC ▼ -0.82 %
21/05 0.0559562 NMC ▼ -0.25 %
22/05 0.05522364 NMC ▼ -1.31 %
23/05 0.05517269 NMC ▼ -0.09 %
24/05 0.05588576 NMC ▲ 1.29 %
25/05 0.05720478 NMC ▲ 2.36 %
26/05 0.05827466 NMC ▲ 1.87 %
27/05 0.05880628 NMC ▲ 0.91 %
28/05 0.05843535 NMC ▼ -0.63 %
29/05 0.05860329 NMC ▲ 0.29 %
30/05 0.0585933 NMC ▼ -0.02 %
31/05 0.06323742 NMC ▲ 7.93 %
01/06 0.06458258 NMC ▲ 2.13 %
02/06 0.06292682 NMC ▼ -2.56 %
03/06 0.06013802 NMC ▼ -4.43 %
04/06 0.05954621 NMC ▼ -0.98 %
05/06 0.06067395 NMC ▲ 1.89 %
06/06 0.0636783 NMC ▲ 4.95 %
07/06 0.06529142 NMC ▲ 2.53 %
08/06 0.06740434 NMC ▲ 3.24 %
09/06 0.06754172 NMC ▲ 0.2 %
10/06 0.06807952 NMC ▲ 0.8 %
11/06 0.06857748 NMC ▲ 0.73 %
12/06 0.06644389 NMC ▼ -3.11 %
13/06 0.06515757 NMC ▼ -1.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05475952 NMC ▼ -5.78 %
27/05 — 02/06 0.03615265 NMC ▼ -33.98 %
03/06 — 09/06 0.04062964 NMC ▲ 12.38 %
10/06 — 16/06 0.04189966 NMC ▲ 3.13 %
17/06 — 23/06 0.04172186 NMC ▼ -0.42 %
24/06 — 30/06 0.04373621 NMC ▲ 4.83 %
01/07 — 07/07 0.04647933 NMC ▲ 6.27 %
08/07 — 14/07 0.04489196 NMC ▼ -3.42 %
15/07 — 21/07 0.04891125 NMC ▲ 8.95 %
22/07 — 28/07 0.05180517 NMC ▲ 5.92 %
29/07 — 04/08 0.05676124 NMC ▲ 9.57 %
05/08 — 11/08 0.05566742 NMC ▼ -1.93 %

Bảng Ai Cập/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05827658 NMC ▲ 0.27 %
07/2024 0.06614827 NMC ▲ 13.51 %
08/2024 0.0725454 NMC ▲ 9.67 %
09/2024 0.07570174 NMC ▲ 4.35 %
10/2024 0.08962574 NMC ▲ 18.39 %
11/2024 0.08066214 NMC ▼ -10 %
12/2024 0.1219176 NMC ▲ 51.15 %
01/2025 0.18211088 NMC ▲ 49.37 %
02/2025 0.20020527 NMC ▲ 9.94 %
03/2025 0.13582511 NMC ▼ -32.16 %
04/2025 0.17004435 NMC ▲ 25.19 %
05/2025 0.17965088 NMC ▲ 5.65 %

Bảng Ai Cập/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0466399 NMC
Tối đa 0.05766068 NMC
Bình quân gia quyền 0.05097349 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03574699 NMC
Tối đa 0.08853072 NMC
Bình quân gia quyền 0.0516468 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01898755 NMC
Tối đa 0.08853072 NMC
Bình quân gia quyền 0.03511123 NMC

Chia sẻ một liên kết đến EGP/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu