Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/NPXS

Lịch sử thay đổi trong EGP/NPXS tỷ giá

EGP/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 EGP = 17.1432 NPXS
▲ 5.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.65% (8.898826 NPXS — 17.1432 NPXS)

Thay đổi trong EGP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.74% (167.09 NPXS — 17.1432 NPXS)

Thay đổi trong EGP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (584.12 NPXS — 17.1432 NPXS)

Thay đổi trong EGP/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.96% (564.18 NPXS — 17.1432 NPXS)

Bảng Ai Cập/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 17.0493 NPXS ▼ -0.55 %
30/04 18.8367 NPXS ▲ 10.48 %
01/05 16.7806 NPXS ▼ -10.92 %
02/05 14.5404 NPXS ▼ -13.35 %
03/05 13.8141 NPXS ▼ -5 %
04/05 14.1403 NPXS ▲ 2.36 %
05/05 14.9155 NPXS ▲ 5.48 %
06/05 15.205 NPXS ▲ 1.94 %
07/05 15.1836 NPXS ▼ -0.14 %
08/05 14.4019 NPXS ▼ -5.15 %
09/05 14.9487 NPXS ▲ 3.8 %
10/05 15.7344 NPXS ▲ 5.26 %
11/05 15.9211 NPXS ▲ 1.19 %
12/05 15.5715 NPXS ▼ -2.2 %
13/05 16.0425 NPXS ▲ 3.02 %
14/05 15.0147 NPXS ▼ -6.41 %
15/05 15.7369 NPXS ▲ 4.81 %
16/05 16.4621 NPXS ▲ 4.61 %
17/05 17.2494 NPXS ▲ 4.78 %
18/05 21.954 NPXS ▲ 27.27 %
19/05 24.2725 NPXS ▲ 10.56 %
20/05 24.3754 NPXS ▲ 0.42 %
21/05 25.9315 NPXS ▲ 6.38 %
22/05 27.4473 NPXS ▲ 5.85 %
23/05 27.174 NPXS ▼ -1 %
24/05 27.3238 NPXS ▲ 0.55 %
25/05 25.8544 NPXS ▼ -5.38 %
26/05 26.596 NPXS ▲ 2.87 %
27/05 29.151 NPXS ▲ 9.61 %
28/05 30.8067 NPXS ▲ 5.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 14.1997 NPXS ▼ -17.17 %
06/05 — 12/05 7.577549 NPXS ▼ -46.64 %
13/05 — 19/05 1.054137 NPXS ▼ -86.09 %
20/05 — 26/05 1.428945 NPXS ▲ 35.56 %
27/05 — 02/06 1.361648 NPXS ▼ -4.71 %
03/06 — 09/06 0.8781589 NPXS ▼ -35.51 %
10/06 — 16/06 0.4628048 NPXS ▼ -47.3 %
17/06 — 23/06 0.43727008 NPXS ▼ -5.52 %
24/06 — 30/06 0.46344255 NPXS ▲ 5.99 %
01/07 — 07/07 0.71769112 NPXS ▲ 54.86 %
08/07 — 14/07 0.86516208 NPXS ▲ 20.55 %
15/07 — 21/07 0.91007955 NPXS ▲ 5.19 %

Bảng Ai Cập/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 17.0911 NPXS ▼ -0.3 %
06/2024 14.4352 NPXS ▼ -15.54 %
07/2024 10.7634 NPXS ▼ -25.44 %
08/2024 14.3464 NPXS ▲ 33.29 %
09/2024 15.3659 NPXS ▲ 7.11 %
10/2024 14.1193 NPXS ▼ -8.11 %
11/2024 11.7613 NPXS ▼ -16.7 %
12/2024 12.9106 NPXS ▲ 9.77 %
01/2025 5.925515 NPXS ▼ -54.1 %
02/2025 0.52254393 NPXS ▼ -91.18 %
03/2025 0.22258899 NPXS ▼ -57.4 %
04/2025 0.38716072 NPXS ▲ 73.94 %

Bảng Ai Cập/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.796712 NPXS
Tối đa 16.3334 NPXS
Bình quân gia quyền 10.594 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.796712 NPXS
Tối đa 191 NPXS
Bình quân gia quyền 51.4847 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.796712 NPXS
Tối đa 550.32 NPXS
Bình quân gia quyền 296.18 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến EGP/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu