Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/NULS

Lịch sử thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá

EGP/NULS tỷ giá

05 15, 2024
1 EGP = 0.03533081 NULS
▼ -6.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 8.42% (0.03258743 NULS — 0.03533081 NULS)

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -69.87% (0.11725385 NULS — 0.03533081 NULS)

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -76.03% (0.14741758 NULS — 0.03533081 NULS)

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -89.75% (0.34460369 NULS — 0.03533081 NULS)

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.03635598 NULS ▲ 2.9 %
17/05 0.03399228 NULS ▼ -6.5 %
18/05 0.0340901 NULS ▲ 0.29 %
19/05 0.03434079 NULS ▲ 0.74 %
20/05 0.03374877 NULS ▼ -1.72 %
21/05 0.03380222 NULS ▲ 0.16 %
22/05 0.03402657 NULS ▲ 0.66 %
23/05 0.03434095 NULS ▲ 0.92 %
24/05 0.03362985 NULS ▼ -2.07 %
25/05 0.03248216 NULS ▼ -3.41 %
26/05 0.03347299 NULS ▲ 3.05 %
27/05 0.03504146 NULS ▲ 4.69 %
28/05 0.03613183 NULS ▲ 3.11 %
29/05 0.0383043 NULS ▲ 6.01 %
30/05 0.04032602 NULS ▲ 5.28 %
31/05 0.04300252 NULS ▲ 6.64 %
01/06 0.04257179 NULS ▼ -1 %
02/06 0.04154731 NULS ▼ -2.41 %
03/06 0.03760713 NULS ▼ -9.48 %
04/06 0.03585175 NULS ▼ -4.67 %
05/06 0.03590154 NULS ▲ 0.14 %
06/06 0.03548564 NULS ▼ -1.16 %
07/06 0.03475459 NULS ▼ -2.06 %
08/06 0.03590592 NULS ▲ 3.31 %
09/06 0.03617334 NULS ▲ 0.74 %
10/06 0.03694704 NULS ▲ 2.14 %
11/06 0.03718889 NULS ▲ 0.65 %
12/06 0.03833644 NULS ▲ 3.09 %
13/06 0.04044384 NULS ▲ 5.5 %
14/06 0.04185072 NULS ▲ 3.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03454178 NULS ▼ -2.23 %
27/05 — 02/06 0.01708524 NULS ▼ -50.54 %
03/06 — 09/06 0.0141669 NULS ▼ -17.08 %
10/06 — 16/06 0.00520843 NULS ▼ -63.24 %
17/06 — 23/06 0.00543851 NULS ▲ 4.42 %
24/06 — 30/06 0.00530836 NULS ▼ -2.39 %
01/07 — 07/07 0.00679114 NULS ▲ 27.93 %
08/07 — 14/07 0.00661543 NULS ▼ -2.59 %
15/07 — 21/07 0.00712914 NULS ▲ 7.77 %
22/07 — 28/07 0.00691138 NULS ▼ -3.05 %
29/07 — 04/08 0.00729139 NULS ▲ 5.5 %
05/08 — 11/08 0.00796985 NULS ▲ 9.31 %

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03498444 NULS ▼ -0.98 %
07/2024 0.03701487 NULS ▲ 5.8 %
08/2024 0.04349247 NULS ▲ 17.5 %
09/2024 0.04094769 NULS ▼ -5.85 %
10/2024 0.03982411 NULS ▼ -2.74 %
11/2024 0.03547869 NULS ▼ -10.91 %
12/2024 0.0270613 NULS ▼ -23.73 %
01/2025 0.03630674 NULS ▲ 34.16 %
02/2025 0.02501192 NULS ▼ -31.11 %
03/2025 0.00692004 NULS ▼ -72.33 %
04/2025 0.00971531 NULS ▲ 40.39 %
05/2025 0.00970373 NULS ▼ -0.12 %

Bảng Ai Cập/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03043031 NULS
Tối đa 0.03689572 NULS
Bình quân gia quyền 0.03283255 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02462019 NULS
Tối đa 0.12203254 NULS
Bình quân gia quyền 0.05289321 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02462019 NULS
Tối đa 0.18894083 NULS
Bình quân gia quyền 0.13037475 NULS

Chia sẻ một liên kết đến EGP/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu