Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/RADS

Lịch sử thay đổi trong EGP/RADS tỷ giá

EGP/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 EGP = 0.03064974 RADS
▼ -62.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.93% (0.11322724 RADS — 0.03064974 RADS)

Thay đổi trong EGP/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.11% (0.13387618 RADS — 0.03064974 RADS)

Thay đổi trong EGP/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.23% (0.17244812 RADS — 0.03064974 RADS)

Thay đổi trong EGP/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.23% (0.17244812 RADS — 0.03064974 RADS)

Bảng Ai Cập/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.02660665 RADS ▼ -13.19 %
11/05 0.02341529 RADS ▼ -11.99 %
12/05 0.02480079 RADS ▲ 5.92 %
13/05 0.02571483 RADS ▲ 3.69 %
14/05 0.02618436 RADS ▲ 1.83 %
15/05 0.02553899 RADS ▼ -2.46 %
16/05 0.0265264 RADS ▲ 3.87 %
17/05 0.02671715 RADS ▲ 0.72 %
18/05 0.02447224 RADS ▼ -8.4 %
19/05 0.02355735 RADS ▼ -3.74 %
20/05 0.02634604 RADS ▲ 11.84 %
21/05 0.02819409 RADS ▲ 7.01 %
22/05 0.02853158 RADS ▲ 1.2 %
23/05 0.0248457 RADS ▼ -12.92 %
24/05 0.02513179 RADS ▲ 1.15 %
25/05 0.02677614 RADS ▲ 6.54 %
26/05 0.02648721 RADS ▼ -1.08 %
27/05 0.02591567 RADS ▼ -2.16 %
28/05 0.02242132 RADS ▼ -13.48 %
29/05 0.02070662 RADS ▼ -7.65 %
30/05 0.01926302 RADS ▼ -6.97 %
31/05 0.01998931 RADS ▲ 3.77 %
01/06 0.02009786 RADS ▲ 0.54 %
02/06 0.01558642 RADS ▼ -22.45 %
03/06 0.01234166 RADS ▼ -20.82 %
04/06 0.01109374 RADS ▼ -10.11 %
05/06 0.01142487 RADS ▲ 2.98 %
06/06 0.01090686 RADS ▼ -4.53 %
07/06 0.01343528 RADS ▲ 23.18 %
08/06 0.01586393 RADS ▲ 18.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.02964827 RADS ▼ -3.27 %
20/05 — 26/05 0.031053 RADS ▲ 4.74 %
27/05 — 02/06 0.03011938 RADS ▼ -3.01 %
03/06 — 09/06 0.02933842 RADS ▼ -2.59 %
10/06 — 16/06 0.03122746 RADS ▲ 6.44 %
17/06 — 23/06 0.02661527 RADS ▼ -14.77 %
24/06 — 30/06 0.02367462 RADS ▼ -11.05 %
01/07 — 07/07 0.02412905 RADS ▲ 1.92 %
08/07 — 14/07 0.02360779 RADS ▼ -2.16 %
15/07 — 21/07 0.01868219 RADS ▼ -20.86 %
22/07 — 28/07 0.00891457 RADS ▼ -52.28 %
29/07 — 04/08 0.01534397 RADS ▲ 72.12 %

Bảng Ai Cập/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02489881 RADS ▼ -18.76 %
07/2024 0.02822916 RADS ▲ 13.38 %
08/2024 0.0249994 RADS ▼ -11.44 %
09/2024 0.02477299 RADS ▼ -0.91 %
10/2024 0.01854382 RADS ▼ -25.15 %
11/2024 0.02464954 RADS ▲ 32.93 %
12/2024 0.02716038 RADS ▲ 10.19 %
01/2025 0.02028754 RADS ▼ -25.3 %
02/2025 0.01513457 RADS ▼ -25.4 %

Bảng Ai Cập/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05583812 RADS
Tối đa 0.12127132 RADS
Bình quân gia quyền 0.09420151 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05583812 RADS
Tối đa 0.14675815 RADS
Bình quân gia quyền 0.12355364 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05583812 RADS
Tối đa 0.17484669 RADS
Bình quân gia quyền 0.12874838 RADS

Chia sẻ một liên kết đến EGP/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu