Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/REN
Lịch sử thay đổi trong EGP/REN tỷ giá
EGP/REN tỷ giá
05 15, 2024
1 EGP = 0.39178803 REN
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.58% (0.34495037 REN — 0.39178803 REN)
Thay đổi trong EGP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -19.77% (0.48830513 REN — 0.39178803 REN)
Thay đổi trong EGP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -5.07% (0.41269455 REN — 0.39178803 REN)
Thay đổi trong EGP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 15, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -31.43% (0.57137447 REN — 0.39178803 REN)
Bảng Ai Cập/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.39826384 REN | ▲ 1.65 % |
17/05 | 0.40360221 REN | ▲ 1.34 % |
18/05 | 0.40183486 REN | ▼ -0.44 % |
19/05 | 0.39800291 REN | ▼ -0.95 % |
20/05 | 0.37957583 REN | ▼ -4.63 % |
21/05 | 0.3737885 REN | ▼ -1.52 % |
22/05 | 0.36824965 REN | ▼ -1.48 % |
23/05 | 0.36326071 REN | ▼ -1.35 % |
24/05 | 0.35433168 REN | ▼ -2.46 % |
25/05 | 0.36837586 REN | ▲ 3.96 % |
26/05 | 0.37482315 REN | ▲ 1.75 % |
27/05 | 0.38546176 REN | ▲ 2.84 % |
28/05 | 0.38486625 REN | ▼ -0.15 % |
29/05 | 0.41005642 REN | ▲ 6.55 % |
30/05 | 0.42524613 REN | ▲ 3.7 % |
31/05 | 0.43455223 REN | ▲ 2.19 % |
01/06 | 0.41995053 REN | ▼ -3.36 % |
02/06 | 0.4116731 REN | ▼ -1.97 % |
03/06 | 0.40414332 REN | ▼ -1.83 % |
04/06 | 0.40374767 REN | ▼ -0.1 % |
05/06 | 0.39792187 REN | ▼ -1.44 % |
06/06 | 0.41299496 REN | ▲ 3.79 % |
07/06 | 0.42664521 REN | ▲ 3.31 % |
08/06 | 0.42401472 REN | ▼ -0.62 % |
09/06 | 0.42395961 REN | ▼ -0.01 % |
10/06 | 0.44570245 REN | ▲ 5.13 % |
11/06 | 0.45791254 REN | ▲ 2.74 % |
12/06 | 0.46924192 REN | ▲ 2.47 % |
13/06 | 0.47067122 REN | ▲ 0.3 % |
14/06 | 0.47830813 REN | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.39014312 REN | ▼ -0.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.21298302 REN | ▼ -45.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.23355791 REN | ▲ 9.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.21331062 REN | ▼ -8.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.20188366 REN | ▼ -5.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.20634343 REN | ▲ 2.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.3269679 REN | ▲ 58.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.30977653 REN | ▼ -5.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.33235401 REN | ▲ 7.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.32443194 REN | ▼ -2.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.36423707 REN | ▲ 12.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.37082472 REN | ▲ 1.81 % |
Bảng Ai Cập/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.38178379 REN | ▼ -2.55 % |
07/2024 | 0.41580418 REN | ▲ 8.91 % |
08/2024 | 0.55785444 REN | ▲ 34.16 % |
09/2024 | 0.52977854 REN | ▼ -5.03 % |
10/2024 | 0.53017586 REN | ▲ 0.07 % |
11/2024 | 0.46131532 REN | ▼ -12.99 % |
12/2024 | 0.35871847 REN | ▼ -22.24 % |
01/2025 | 0.50504967 REN | ▲ 40.79 % |
02/2025 | 0.27915096 REN | ▼ -44.73 % |
03/2025 | 0.15845452 REN | ▼ -43.24 % |
04/2025 | 0.26092239 REN | ▲ 64.67 % |
05/2025 | 0.28067939 REN | ▲ 7.57 % |
Bảng Ai Cập/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31084404 REN |
Tối đa | 0.38794802 REN |
Bình quân gia quyền | 0.34525534 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19010891 REN |
Tối đa | 0.48723392 REN |
Bình quân gia quyền | 0.31151585 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19010891 REN |
Tối đa | 0.77737579 REN |
Bình quân gia quyền | 0.5089147 REN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: