Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/RYO

Lịch sử thay đổi trong EGP/RYO tỷ giá

EGP/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 EGP = 1.596195 RYO
▼ -1.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 9.19% (1.461915 RYO — 1.596195 RYO)

Thay đổi trong EGP/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (3.235634 RYO — 1.596195 RYO)

Thay đổi trong EGP/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.22% (3.143651 RYO — 1.596195 RYO)

Thay đổi trong EGP/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -80.65% (8.246983 RYO — 1.596195 RYO)

Bảng Ai Cập/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 1.595994 RYO ▼ -0.01 %
28/05 1.631995 RYO ▲ 2.26 %
29/05 1.69319 RYO ▲ 3.75 %
30/05 1.645499 RYO ▼ -2.82 %
31/05 1.771921 RYO ▲ 7.68 %
01/06 1.798082 RYO ▲ 1.48 %
02/06 1.970385 RYO ▲ 9.58 %
03/06 2.351593 RYO ▲ 19.35 %
04/06 2.351326 RYO ▼ -0.01 %
05/06 2.139378 RYO ▼ -9.01 %
06/06 2.110286 RYO ▼ -1.36 %
07/06 2.071617 RYO ▼ -1.83 %
08/06 2.046187 RYO ▼ -1.23 %
09/06 0.48761756 RYO ▼ -76.17 %
10/06 0.56019139 RYO ▲ 14.88 %
11/06 0.58880094 RYO ▲ 5.11 %
12/06 0.40942857 RYO ▼ -30.46 %
13/06 0.41172637 RYO ▲ 0.56 %
14/06 0.61855405 RYO ▲ 50.23 %
15/06 0.57754696 RYO ▼ -6.63 %
16/06 0.57912747 RYO ▲ 0.27 %
17/06 0.61221111 RYO ▲ 5.71 %
18/06 0.54495751 RYO ▼ -10.99 %
19/06 0.58002068 RYO ▲ 6.43 %
20/06 0.58978926 RYO ▲ 1.68 %
21/06 0.58952571 RYO ▼ -0.04 %
22/06 0.63375171 RYO ▲ 7.5 %
23/06 0.50458671 RYO ▼ -20.38 %
24/06 0.52220967 RYO ▲ 3.49 %
25/06 0.53494794 RYO ▲ 2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.783214 RYO ▲ 11.72 %
03/06 — 09/06 1.479166 RYO ▼ -17.05 %
10/06 — 16/06 1.459402 RYO ▼ -1.34 %
17/06 — 23/06 1.834601 RYO ▲ 25.71 %
24/06 — 30/06 1.821942 RYO ▼ -0.69 %
01/07 — 07/07 2.398586 RYO ▲ 31.65 %
08/07 — 14/07 0.26333997 RYO ▼ -89.02 %
15/07 — 21/07 0.21516237 RYO ▼ -18.29 %
22/07 — 28/07 0.29464123 RYO ▲ 36.94 %
29/07 — 04/08 0.31174943 RYO ▲ 5.81 %
05/08 — 11/08 0.2767554 RYO ▼ -11.23 %
12/08 — 18/08 1.371425 RYO ▲ 395.54 %

Bảng Ai Cập/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.546362 RYO ▼ -3.12 %
07/2024 1.65063 RYO ▲ 6.74 %
08/2024 1.510535 RYO ▼ -8.49 %
09/2024 2.423771 RYO ▲ 60.46 %
10/2024 0.25842963 RYO ▼ -89.34 %
11/2024 0.23839475 RYO ▼ -7.75 %
12/2024 1.249847 RYO ▲ 424.28 %
01/2025 1.211964 RYO ▼ -3.03 %
02/2025 1.344042 RYO ▲ 10.9 %
03/2025 0.31127867 RYO ▼ -76.84 %
04/2025 0.24652506 RYO ▼ -20.8 %
05/2025 0.34552909 RYO ▲ 40.16 %

Bảng Ai Cập/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.211755 RYO
Tối đa 1.824441 RYO
Bình quân gia quyền 1.62539 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.211755 RYO
Tối đa 4.56272 RYO
Bình quân gia quyền 2.741361 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.211755 RYO
Tối đa 4.56272 RYO
Bình quân gia quyền 2.876013 RYO

Chia sẻ một liên kết đến EGP/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu