Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/STAK
Lịch sử thay đổi trong EGP/STAK tỷ giá
EGP/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 EGP = 303.06 STAK
▼ -4.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -4.11% (316.05 STAK — 303.06 STAK)
Thay đổi trong EGP/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.79% (278.57 STAK — 303.06 STAK)
Thay đổi trong EGP/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 442.84% (55.828 STAK — 303.06 STAK)
Thay đổi trong EGP/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 261% (83.9489 STAK — 303.06 STAK)
Bảng Ai Cập/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 293.07 STAK | ▼ -3.29 % |
18/05 | 247.35 STAK | ▼ -15.6 % |
19/05 | 237.52 STAK | ▼ -3.97 % |
20/05 | 212.49 STAK | ▼ -10.54 % |
21/05 | 236.36 STAK | ▲ 11.23 % |
22/05 | 248.64 STAK | ▲ 5.2 % |
23/05 | 220.56 STAK | ▼ -11.29 % |
24/05 | 220.66 STAK | ▲ 0.05 % |
25/05 | 246.28 STAK | ▲ 11.61 % |
26/05 | 280.36 STAK | ▲ 13.84 % |
27/05 | 276.8 STAK | ▼ -1.27 % |
28/05 | 262.8 STAK | ▼ -5.06 % |
29/05 | 168.14 STAK | ▼ -36.02 % |
30/05 | 203.63 STAK | ▲ 21.11 % |
31/05 | 277.26 STAK | ▲ 36.16 % |
01/06 | 267.18 STAK | ▼ -3.64 % |
02/06 | 221.6 STAK | ▼ -17.06 % |
03/06 | 209.56 STAK | ▼ -5.43 % |
04/06 | 258.35 STAK | ▲ 23.28 % |
05/06 | 257.93 STAK | ▼ -0.16 % |
06/06 | 262.33 STAK | ▲ 1.71 % |
07/06 | 262.22 STAK | ▼ -0.04 % |
08/06 | 242.42 STAK | ▼ -7.55 % |
09/06 | 186.16 STAK | ▼ -23.21 % |
10/06 | 185.94 STAK | ▼ -0.12 % |
11/06 | 199.43 STAK | ▲ 7.26 % |
12/06 | 213.48 STAK | ▲ 7.05 % |
13/06 | 263.43 STAK | ▲ 23.4 % |
14/06 | 263.65 STAK | ▲ 0.08 % |
15/06 | 262.25 STAK | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 302 STAK | ▼ -0.35 % |
27/05 — 02/06 | 300.5 STAK | ▼ -0.5 % |
03/06 — 09/06 | 213.35 STAK | ▼ -29 % |
10/06 — 16/06 | 218.38 STAK | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 189.99 STAK | ▼ -13 % |
24/06 — 30/06 | 431.73 STAK | ▲ 127.23 % |
01/07 — 07/07 | 242.29 STAK | ▼ -43.88 % |
08/07 — 14/07 | 304.26 STAK | ▲ 25.58 % |
15/07 — 21/07 | 173.37 STAK | ▼ -43.02 % |
22/07 — 28/07 | 258.06 STAK | ▲ 48.85 % |
29/07 — 04/08 | 180.57 STAK | ▼ -30.03 % |
05/08 — 11/08 | 243.73 STAK | ▲ 34.98 % |
Bảng Ai Cập/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 303.03 STAK | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 3,392 STAK | ▲ 1019.46 % |
08/2024 | 3,411 STAK | ▲ 0.55 % |
09/2024 | -298.07671233 STAK | ▼ -108.74 % |
10/2024 | -426.10199569 STAK | ▲ 42.95 % |
11/2024 | -1,010.19951877 STAK | ▲ 137.08 % |
12/2024 | -1,504.38869599 STAK | ▲ 48.92 % |
01/2025 | -1,036.73851301 STAK | ▼ -31.09 % |
02/2025 | -1,609.04489797 STAK | ▲ 55.2 % |
03/2025 | -1,196.91577048 STAK | ▼ -25.61 % |
04/2025 | -1,496.05235617 STAK | ▲ 24.99 % |
05/2025 | -1,487.39223612 STAK | ▼ -0.58 % |
Bảng Ai Cập/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 314.73 STAK |
Tối đa | 316.48 STAK |
Bình quân gia quyền | 313.74 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 171.49 STAK |
Tối đa | 456.37 STAK |
Bình quân gia quyền | 314.11 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.8965 STAK |
Tối đa | 468.11 STAK |
Bình quân gia quyền | 254.91 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: