Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/TZS
Lịch sử thay đổi trong EGP/TZS tỷ giá
EGP/TZS tỷ giá
05 15, 2024
1 EGP = 55.31 TZS
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 3.42% (53.48 TZS — 55.31 TZS)
Thay đổi trong EGP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -32.6% (82.06 TZS — 55.31 TZS)
Thay đổi trong EGP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -27.48% (76.27 TZS — 55.31 TZS)
Thay đổi trong EGP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -62.35% (146.91 TZS — 55.31 TZS)
Bảng Ai Cập/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 54.86 TZS | ▼ -0.8 % |
18/05 | 54.72 TZS | ▼ -0.27 % |
19/05 | 54.7 TZS | ▼ -0.02 % |
20/05 | 54.87 TZS | ▲ 0.3 % |
21/05 | 54.91 TZS | ▲ 0.07 % |
22/05 | 54.9 TZS | ▼ -0.01 % |
23/05 | 55.06 TZS | ▲ 0.29 % |
24/05 | 55.28 TZS | ▲ 0.41 % |
25/05 | 55.19 TZS | ▼ -0.17 % |
26/05 | 55.58 TZS | ▲ 0.7 % |
27/05 | 55.6 TZS | ▲ 0.04 % |
28/05 | 55.8 TZS | ▲ 0.37 % |
29/05 | 55.79 TZS | ▼ -0.02 % |
30/05 | 55.77 TZS | ▼ -0.03 % |
31/05 | 55.65 TZS | ▼ -0.21 % |
01/06 | 56.22 TZS | ▲ 1.02 % |
02/06 | 55.49 TZS | ▼ -1.3 % |
03/06 | 55.61 TZS | ▲ 0.21 % |
04/06 | 55.6 TZS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 55.6 TZS | ▲ 0.01 % |
06/06 | 55.59 TZS | ▼ -0.02 % |
07/06 | 55.68 TZS | ▲ 0.15 % |
08/06 | 56.17 TZS | ▲ 0.88 % |
09/06 | 56.41 TZS | ▲ 0.44 % |
10/06 | 56.43 TZS | ▲ 0.03 % |
11/06 | 56.45 TZS | ▲ 0.04 % |
12/06 | 56.43 TZS | ▼ -0.05 % |
13/06 | 56.75 TZS | ▲ 0.57 % |
14/06 | 57.05 TZS | ▲ 0.53 % |
15/06 | 57.13 TZS | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55.48 TZS | ▲ 0.3 % |
27/05 — 02/06 | 36.22 TZS | ▼ -34.7 % |
03/06 — 09/06 | 37.91 TZS | ▲ 4.65 % |
10/06 — 16/06 | 38.08 TZS | ▲ 0.45 % |
17/06 — 23/06 | 37.88 TZS | ▼ -0.52 % |
24/06 — 30/06 | 38.07 TZS | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 37.8 TZS | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 37.63 TZS | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 38.17 TZS | ▲ 1.42 % |
22/07 — 28/07 | 38 TZS | ▼ -0.44 % |
29/07 — 04/08 | 38.85 TZS | ▲ 2.23 % |
05/08 — 11/08 | 39.11 TZS | ▲ 0.67 % |
Bảng Ai Cập/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.28 TZS | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 56.04 TZS | ▲ 1.37 % |
08/2024 | 56.94 TZS | ▲ 1.61 % |
09/2024 | 56.8 TZS | ▼ -0.24 % |
10/2024 | 56.78 TZS | ▼ -0.03 % |
11/2024 | 56.81 TZS | ▲ 0.05 % |
12/2024 | 56.91 TZS | ▲ 0.18 % |
01/2025 | 57.76 TZS | ▲ 1.5 % |
02/2025 | 57.98 TZS | ▲ 0.38 % |
03/2025 | 36.89 TZS | ▼ -36.38 % |
04/2025 | 37.27 TZS | ▲ 1.05 % |
05/2025 | 37.92 TZS | ▲ 1.73 % |
Bảng Ai Cập/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.25 TZS |
Tối đa | 55.31 TZS |
Bình quân gia quyền | 54.13 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.46 TZS |
Tối đa | 82.79 TZS |
Bình quân gia quyền | 60.09 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.46 TZS |
Tối đa | 82.79 TZS |
Bình quân gia quyền | 75.28 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: