Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/VEF

Lịch sử thay đổi trong EGP/VEF tỷ giá

EGP/VEF tỷ giá

05 14, 2024
1 EGP = 83,648 VEF
▲ 0.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (81,116 VEF — 83,648 VEF)

Thay đổi trong EGP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -33.61% (125,990 VEF — 83,648 VEF)

Thay đổi trong EGP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.11% (89,088 VEF — 83,648 VEF)

Thay đổi trong EGP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12047968.01% (0.69 VEF — 83,648 VEF)

Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 82,663 VEF ▼ -1.18 %
17/05 81,575 VEF ▼ -1.32 %
18/05 81,587 VEF ▲ 0.01 %
19/05 81,798 VEF ▲ 0.26 %
20/05 81,653 VEF ▼ -0.18 %
21/05 82,138 VEF ▲ 0.59 %
22/05 82,083 VEF ▼ -0.07 %
23/05 82,012 VEF ▼ -0.09 %
24/05 82,576 VEF ▲ 0.69 %
25/05 82,971 VEF ▲ 0.48 %
26/05 83,277 VEF ▲ 0.37 %
27/05 83,271 VEF ▼ -0.01 %
28/05 83,208 VEF ▼ -0.08 %
29/05 83,144 VEF ▼ -0.08 %
30/05 83,369 VEF ▲ 0.27 %
31/05 82,982 VEF ▼ -0.46 %
01/06 83,100 VEF ▲ 0.14 %
02/06 83,155 VEF ▲ 0.07 %
03/06 83,480 VEF ▲ 0.39 %
04/06 83,681 VEF ▲ 0.24 %
05/06 83,606 VEF ▼ -0.09 %
06/06 83,545 VEF ▼ -0.07 %
07/06 83,727 VEF ▲ 0.22 %
08/06 83,927 VEF ▲ 0.24 %
09/06 84,432 VEF ▲ 0.6 %
10/06 84,804 VEF ▲ 0.44 %
11/06 84,898 VEF ▲ 0.11 %
12/06 84,766 VEF ▼ -0.16 %
13/06 85,124 VEF ▲ 0.42 %
14/06 85,375 VEF ▲ 0.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 83,740 VEF ▲ 0.11 %
27/05 — 02/06 48,764 VEF ▼ -41.77 %
03/06 — 09/06 50,619 VEF ▲ 3.8 %
10/06 — 16/06 50,516 VEF ▼ -0.2 %
17/06 — 23/06 49,622 VEF ▼ -1.77 %
24/06 — 30/06 49,902 VEF ▲ 0.56 %
01/07 — 07/07 48,575 VEF ▼ -2.66 %
08/07 — 14/07 48,347 VEF ▼ -0.47 %
15/07 — 21/07 48,952 VEF ▲ 1.25 %
22/07 — 28/07 49,025 VEF ▲ 0.15 %
29/07 — 04/08 49,681 VEF ▲ 1.34 %
05/08 — 11/08 49,814 VEF ▲ 0.27 %

Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 84,101 VEF ▲ 0.54 %
07/2024 90,739 VEF ▲ 7.89 %
08/2024 100,132 VEF ▲ 10.35 %
09/2024 102,622 VEF ▲ 2.49 %
10/2024 104,615 VEF ▲ 1.94 %
11/2024 107,544 VEF ▲ 2.8 %
12/2024 110,976 VEF ▲ 3.19 %
01/2025 109,865 VEF ▼ -1 %
02/2025 109,614 VEF ▼ -0.23 %
03/2025 73,366 VEF ▼ -33.07 %
04/2025 72,590 VEF ▼ -1.06 %
05/2025 74,352 VEF ▲ 2.43 %

Bảng Ai Cập/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 79,396 VEF
Tối đa 83,412 VEF
Bình quân gia quyền 81,092 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 79,283 VEF
Tối đa 127,109 VEF
Bình quân gia quyền 92,004 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 79,283 VEF
Tối đa 128,476 VEF
Bình quân gia quyền 108,509 VEF

Chia sẻ một liên kết đến EGP/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu