Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Viacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/VIA
Lịch sử thay đổi trong EGP/VIA tỷ giá
EGP/VIA tỷ giá
07 20, 2023
1 EGP = 0.97222802 VIA
▼ -4.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Viacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Viacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/VIA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/VIA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Viacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/VIA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 19.46% (0.81385778 VIA — 0.97222802 VIA)
Thay đổi trong EGP/VIA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 12.88% (0.86128391 VIA — 0.97222802 VIA)
Thay đổi trong EGP/VIA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 408.08% (0.19135171 VIA — 0.97222802 VIA)
Thay đổi trong EGP/VIA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 80.57% (0.53842273 VIA — 0.97222802 VIA)
Bảng Ai Cập/Viacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Viacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.96372352 VIA | ▼ -0.87 % |
17/05 | 0.95786536 VIA | ▼ -0.61 % |
18/05 | 0.9245896 VIA | ▼ -3.47 % |
19/05 | 0.90637265 VIA | ▼ -1.97 % |
20/05 | 0.13548213 VIA | ▼ -85.05 % |
21/05 | 0.57950179 VIA | ▲ 327.73 % |
22/05 | 0.59537115 VIA | ▲ 2.74 % |
23/05 | 0.7147355 VIA | ▲ 20.05 % |
24/05 | 0.75058082 VIA | ▲ 5.02 % |
25/05 | 0.76522414 VIA | ▲ 1.95 % |
26/05 | 0.78693146 VIA | ▲ 2.84 % |
27/05 | 0.79993141 VIA | ▲ 1.65 % |
28/05 | 0.8035944 VIA | ▲ 0.46 % |
29/05 | 0.78266907 VIA | ▼ -2.6 % |
30/05 | 0.78583455 VIA | ▲ 0.4 % |
31/05 | 0.77798338 VIA | ▼ -1 % |
01/06 | 0.78061487 VIA | ▲ 0.34 % |
02/06 | 0.78317742 VIA | ▲ 0.33 % |
03/06 | 0.78042257 VIA | ▼ -0.35 % |
04/06 | 0.78706483 VIA | ▲ 0.85 % |
05/06 | 0.84279966 VIA | ▲ 7.08 % |
06/06 | 0.89590619 VIA | ▲ 6.3 % |
07/06 | 0.91276366 VIA | ▲ 1.88 % |
08/06 | 0.87452992 VIA | ▼ -4.19 % |
09/06 | 0.8870668 VIA | ▲ 1.43 % |
10/06 | 0.91597981 VIA | ▲ 3.26 % |
11/06 | 0.88308042 VIA | ▼ -3.59 % |
12/06 | 0.91265788 VIA | ▲ 3.35 % |
13/06 | 0.90535965 VIA | ▼ -0.8 % |
14/06 | 0.93962011 VIA | ▲ 3.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Viacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Viacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.97909402 VIA | ▲ 0.71 % |
27/05 — 02/06 | 1.032233 VIA | ▲ 5.43 % |
03/06 — 09/06 | 1.184629 VIA | ▲ 14.76 % |
10/06 — 16/06 | 1.209008 VIA | ▲ 2.06 % |
17/06 — 23/06 | 1.19267 VIA | ▼ -1.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.45188574 VIA | ▼ -62.11 % |
01/07 — 07/07 | 1.844606 VIA | ▲ 308.2 % |
08/07 — 14/07 | 2.434919 VIA | ▲ 32 % |
15/07 — 21/07 | 2.439801 VIA | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 2.561067 VIA | ▲ 4.97 % |
29/07 — 04/08 | 2.588918 VIA | ▲ 1.09 % |
05/08 — 11/08 | 2.742564 VIA | ▲ 5.93 % |
Bảng Ai Cập/Viacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.97979972 VIA | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 0.93394663 VIA | ▼ -4.68 % |
08/2024 | 0.31846784 VIA | ▼ -65.9 % |
09/2024 | 0.92289854 VIA | ▲ 189.79 % |
10/2024 | 1.017337 VIA | ▲ 10.23 % |
11/2024 | 0.64960921 VIA | ▼ -36.15 % |
12/2024 | 0.86916336 VIA | ▲ 33.8 % |
01/2025 | 1.021928 VIA | ▲ 17.58 % |
02/2025 | 1.312682 VIA | ▲ 28.45 % |
03/2025 | 0.30212916 VIA | ▼ -76.98 % |
04/2025 | 1.496883 VIA | ▲ 395.44 % |
05/2025 | 1.704675 VIA | ▲ 13.88 % |
Bảng Ai Cập/Viacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81385778 VIA |
Tối đa | 0.99857492 VIA |
Bình quân gia quyền | 0.9041305 VIA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15479774 VIA |
Tối đa | 0.99857492 VIA |
Bình quân gia quyền | 0.87662327 VIA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15479774 VIA |
Tối đa | 1.21242 VIA |
Bình quân gia quyền | 0.62072658 VIA |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/VIA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Viacoin (VIA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Viacoin (VIA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: