Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/WABI
Lịch sử thay đổi trong EGP/WABI tỷ giá
EGP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 26.9462 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.7% (23.0911 WABI — 26.9462 WABI)
Thay đổi trong EGP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10194.72% (0.26174788 WABI — 26.9462 WABI)
Thay đổi trong EGP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1859.97% (1.37483 WABI — 26.9462 WABI)
Thay đổi trong EGP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3046.33% (0.85643446 WABI — 26.9462 WABI)
Bảng Ai Cập/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 32.9624 WABI | ▲ 22.33 % |
01/06 | 27.757 WABI | ▼ -15.79 % |
02/06 | 19.8843 WABI | ▼ -28.36 % |
03/06 | 27.2119 WABI | ▲ 36.85 % |
04/06 | 43.6675 WABI | ▲ 60.47 % |
05/06 | 45.4497 WABI | ▲ 4.08 % |
06/06 | 28.8061 WABI | ▼ -36.62 % |
07/06 | 58.2712 WABI | ▲ 102.29 % |
08/06 | 54.6136 WABI | ▼ -6.28 % |
09/06 | 33.2772 WABI | ▼ -39.07 % |
10/06 | 29.2146 WABI | ▼ -12.21 % |
11/06 | 23.9639 WABI | ▼ -17.97 % |
12/06 | 33.1087 WABI | ▲ 38.16 % |
13/06 | 65.1898 WABI | ▲ 96.9 % |
14/06 | 43.5194 WABI | ▼ -33.24 % |
15/06 | 29.5053 WABI | ▼ -32.2 % |
16/06 | 30.5907 WABI | ▲ 3.68 % |
17/06 | 68.6444 WABI | ▲ 124.4 % |
18/06 | 69.6115 WABI | ▲ 1.41 % |
19/06 | 51.9705 WABI | ▼ -25.34 % |
20/06 | 51.6184 WABI | ▼ -0.68 % |
21/06 | 69.0613 WABI | ▲ 33.79 % |
22/06 | 79.8508 WABI | ▲ 15.62 % |
23/06 | 81.5155 WABI | ▲ 2.08 % |
24/06 | 86.3451 WABI | ▲ 5.92 % |
25/06 | 85.6 WABI | ▼ -0.86 % |
26/06 | 84.9394 WABI | ▼ -0.77 % |
27/06 | 85.8137 WABI | ▲ 1.03 % |
28/06 | 84.5345 WABI | ▼ -1.49 % |
29/06 | 82.2553 WABI | ▼ -2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 26.8701 WABI | ▼ -0.28 % |
10/06 — 16/06 | 29.4569 WABI | ▲ 9.63 % |
17/06 — 23/06 | 31.82 WABI | ▲ 8.02 % |
24/06 — 30/06 | 123.68 WABI | ▲ 288.68 % |
01/07 — 07/07 | 342.08 WABI | ▲ 176.59 % |
08/07 — 14/07 | 493.34 WABI | ▲ 44.22 % |
15/07 — 21/07 | 1,111 WABI | ▲ 125.1 % |
22/07 — 28/07 | 3,607 WABI | ▲ 224.81 % |
29/07 — 04/08 | 1,719 WABI | ▼ -52.34 % |
05/08 — 11/08 | 2,731 WABI | ▲ 58.83 % |
12/08 — 18/08 | 3,834 WABI | ▲ 40.39 % |
19/08 — 25/08 | 3,758 WABI | ▼ -1.97 % |
Bảng Ai Cập/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.0099 WABI | ▼ -3.47 % |
07/2024 | 18.7799 WABI | ▼ -27.8 % |
08/2024 | 13.5213 WABI | ▼ -28 % |
09/2024 | 3.860275 WABI | ▼ -71.45 % |
10/2024 | 3.752895 WABI | ▼ -2.78 % |
11/2024 | 3.150759 WABI | ▼ -16.04 % |
12/2024 | 4.011441 WABI | ▲ 27.32 % |
01/2025 | 2.70285 WABI | ▼ -32.62 % |
02/2025 | 2.205493 WABI | ▼ -18.4 % |
03/2025 | 59.525 WABI | ▲ 2598.94 % |
04/2025 | 157.3 WABI | ▲ 164.26 % |
05/2025 | 232.18 WABI | ▲ 47.6 % |
Bảng Ai Cập/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9128 WABI |
Tối đa | 27.4944 WABI |
Bình quân gia quyền | 19.8649 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20040064 WABI |
Tối đa | 27.4944 WABI |
Bình quân gia quyền | 8.024046 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20040064 WABI |
Tối đa | 27.4944 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.524057 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: