Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/WAN
Lịch sử thay đổi trong EGP/WAN tỷ giá
EGP/WAN tỷ giá
04 30, 2024
1 EGP = 0.08617418 WAN
▲ 7.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 60.93% (0.05354674 WAN — 0.08617418 WAN)
Thay đổi trong EGP/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -44.35% (0.1548511 WAN — 0.08617418 WAN)
Thay đổi trong EGP/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -37.31% (0.13745332 WAN — 0.08617418 WAN)
Thay đổi trong EGP/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -82.58% (0.49472575 WAN — 0.08617418 WAN)
Bảng Ai Cập/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 0.08925474 WAN | ▲ 3.57 % |
02/05 | 0.09356871 WAN | ▲ 4.83 % |
03/05 | 0.09327359 WAN | ▼ -0.32 % |
04/05 | 0.09525368 WAN | ▲ 2.12 % |
05/05 | 0.09653994 WAN | ▲ 1.35 % |
06/05 | 0.09654821 WAN | ▲ 0.01 % |
07/05 | 0.09141347 WAN | ▼ -5.32 % |
08/05 | 0.08730491 WAN | ▼ -4.49 % |
09/05 | 0.08773367 WAN | ▲ 0.49 % |
10/05 | 0.09212236 WAN | ▲ 5 % |
11/05 | 0.0916028 WAN | ▼ -0.56 % |
12/05 | 0.10047402 WAN | ▲ 9.68 % |
13/05 | 0.13246743 WAN | ▲ 31.84 % |
14/05 | 0.13767424 WAN | ▲ 3.93 % |
15/05 | 0.13494902 WAN | ▼ -1.98 % |
16/05 | 0.13425387 WAN | ▼ -0.52 % |
17/05 | 0.13734833 WAN | ▲ 2.3 % |
18/05 | 0.13767716 WAN | ▲ 0.24 % |
19/05 | 0.13086106 WAN | ▼ -4.95 % |
20/05 | 0.1213346 WAN | ▼ -7.28 % |
21/05 | 0.11905048 WAN | ▼ -1.88 % |
22/05 | 0.11829983 WAN | ▼ -0.63 % |
23/05 | 0.11573869 WAN | ▼ -2.16 % |
24/05 | 0.11842947 WAN | ▲ 2.32 % |
25/05 | 0.12361731 WAN | ▲ 4.38 % |
26/05 | 0.1288448 WAN | ▲ 4.23 % |
27/05 | 0.13296421 WAN | ▲ 3.2 % |
28/05 | 0.13132847 WAN | ▼ -1.23 % |
29/05 | 0.13646953 WAN | ▲ 3.91 % |
30/05 | 0.13470196 WAN | ▼ -1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.08486281 WAN | ▼ -1.52 % |
13/05 — 19/05 | 0.08088856 WAN | ▼ -4.68 % |
20/05 — 26/05 | 0.06905038 WAN | ▼ -14.64 % |
27/05 — 02/06 | 0.04775556 WAN | ▼ -30.84 % |
03/06 — 09/06 | 0.05485645 WAN | ▲ 14.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.04741506 WAN | ▼ -13.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.03774232 WAN | ▼ -20.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.03677604 WAN | ▼ -2.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.0480754 WAN | ▲ 30.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.04281551 WAN | ▼ -10.94 % |
15/07 — 21/07 | 0.04816123 WAN | ▲ 12.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.04721167 WAN | ▼ -1.97 % |
Bảng Ai Cập/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.08825607 WAN | ▲ 2.42 % |
06/2024 | 0.10537911 WAN | ▲ 19.4 % |
07/2024 | 0.08744353 WAN | ▼ -17.02 % |
08/2024 | 0.10403325 WAN | ▲ 18.97 % |
09/2024 | 0.10389009 WAN | ▼ -0.14 % |
10/2024 | 0.0974583 WAN | ▼ -6.19 % |
11/2024 | 0.09033641 WAN | ▼ -7.31 % |
12/2024 | 0.07447012 WAN | ▼ -17.56 % |
01/2025 | 0.08598317 WAN | ▲ 15.46 % |
02/2025 | 0.06528734 WAN | ▼ -24.07 % |
03/2025 | 0.01853705 WAN | ▼ -71.61 % |
04/2025 | 0.02760294 WAN | ▲ 48.91 % |
Bảng Ai Cập/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0561394 WAN |
Tối đa | 0.07956198 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.06878619 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05269497 WAN |
Tối đa | 0.15608991 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.09595283 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05269497 WAN |
Tối đa | 0.18906228 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.1445857 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: