Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/WICC

Lịch sử thay đổi trong EGP/WICC tỷ giá

EGP/WICC tỷ giá

05 14, 2024
1 EGP = 4.137996 WICC
▼ -3.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 10.4% (3.748183 WICC — 4.137996 WICC)

Thay đổi trong EGP/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -57.91% (9.832289 WICC — 4.137996 WICC)

Thay đổi trong EGP/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 378.8% (0.86424126 WICC — 4.137996 WICC)

Thay đổi trong EGP/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 943.92% (0.39639039 WICC — 4.137996 WICC)

Bảng Ai Cập/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 3.93128 WICC ▼ -5 %
16/05 3.970386 WICC ▲ 0.99 %
17/05 3.767806 WICC ▼ -5.1 %
18/05 3.678329 WICC ▼ -2.37 %
19/05 3.604085 WICC ▼ -2.02 %
20/05 3.58385 WICC ▼ -0.56 %
21/05 3.424213 WICC ▼ -4.45 %
22/05 3.464405 WICC ▲ 1.17 %
23/05 3.606106 WICC ▲ 4.09 %
24/05 3.702073 WICC ▲ 2.66 %
25/05 3.81854 WICC ▲ 3.15 %
26/05 3.730105 WICC ▼ -2.32 %
27/05 3.65325 WICC ▼ -2.06 %
28/05 3.871525 WICC ▲ 5.97 %
29/05 3.972629 WICC ▲ 2.61 %
30/05 4.013827 WICC ▲ 1.04 %
31/05 3.983514 WICC ▼ -0.76 %
01/06 4.05647 WICC ▲ 1.83 %
02/06 4.17967 WICC ▲ 3.04 %
03/06 4.261038 WICC ▲ 1.95 %
04/06 4.30039 WICC ▲ 0.92 %
05/06 4.291516 WICC ▼ -0.21 %
06/06 4.343402 WICC ▲ 1.21 %
07/06 4.438112 WICC ▲ 2.18 %
08/06 4.489537 WICC ▲ 1.16 %
09/06 4.426286 WICC ▼ -1.41 %
10/06 4.40155 WICC ▼ -0.56 %
11/06 4.474291 WICC ▲ 1.65 %
12/06 4.514797 WICC ▲ 0.91 %
13/06 4.335531 WICC ▼ -3.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.869622 WICC ▼ -6.49 %
27/05 — 02/06 0.81623368 WICC ▼ -78.91 %
03/06 — 09/06 1.222134 WICC ▲ 49.73 %
10/06 — 16/06 1.291877 WICC ▲ 5.71 %
17/06 — 23/06 1.463082 WICC ▲ 13.25 %
24/06 — 30/06 1.664306 WICC ▲ 13.75 %
01/07 — 07/07 1.923055 WICC ▲ 15.55 %
08/07 — 14/07 1.649561 WICC ▼ -14.22 %
15/07 — 21/07 1.936408 WICC ▲ 17.39 %
22/07 — 28/07 2.108217 WICC ▲ 8.87 %
29/07 — 04/08 2.199648 WICC ▲ 4.34 %
05/08 — 11/08 2.112708 WICC ▼ -3.95 %

Bảng Ai Cập/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.228842 WICC ▲ 2.2 %
07/2024 5.416327 WICC ▲ 28.08 %
08/2024 5.939137 WICC ▲ 9.65 %
09/2024 5.769342 WICC ▼ -2.86 %
10/2024 6.218532 WICC ▲ 7.79 %
11/2024 6.530775 WICC ▲ 5.02 %
12/2024 6.180344 WICC ▼ -5.37 %
01/2025 7.634257 WICC ▲ 23.52 %
02/2025 7.264403 WICC ▼ -4.84 %
03/2025 1.961519 WICC ▼ -73 %
04/2025 2.584618 WICC ▲ 31.77 %
05/2025 2.851488 WICC ▲ 10.33 %

Bảng Ai Cập/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.331217 WICC
Tối đa 4.161535 WICC
Bình quân gia quyền 3.81125 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.66164 WICC
Tối đa 10.117 WICC
Bình quân gia quyền 4.601221 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.8952335 WICC
Tối đa 10.117 WICC
Bình quân gia quyền 6.383176 WICC

Chia sẻ một liên kết đến EGP/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu