Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/WPR
Lịch sử thay đổi trong EGP/WPR tỷ giá
EGP/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 88.5548 WPR
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (88.8283 WPR — 88.5548 WPR)
Thay đổi trong EGP/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (88.6427 WPR — 88.5548 WPR)
Thay đổi trong EGP/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 431.74% (16.6538 WPR — 88.5548 WPR)
Thay đổi trong EGP/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 611.44% (12.4473 WPR — 88.5548 WPR)
Bảng Ai Cập/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 88.5621 WPR | ▲ 0.01 % |
18/05 | 88.169 WPR | ▼ -0.44 % |
19/05 | 88.573 WPR | ▲ 0.46 % |
20/05 | 89.1981 WPR | ▲ 0.71 % |
21/05 | 88.6447 WPR | ▼ -0.62 % |
22/05 | 88.4104 WPR | ▼ -0.26 % |
23/05 | 88.5439 WPR | ▲ 0.15 % |
24/05 | 88.7242 WPR | ▲ 0.2 % |
25/05 | 88.6573 WPR | ▼ -0.08 % |
26/05 | 89.0881 WPR | ▲ 0.49 % |
27/05 | 101.7 WPR | ▲ 14.16 % |
28/05 | 86.8805 WPR | ▼ -14.57 % |
29/05 | 86.485 WPR | ▼ -0.46 % |
30/05 | 86.4535 WPR | ▼ -0.04 % |
31/05 | 86.3551 WPR | ▼ -0.11 % |
01/06 | 86.1741 WPR | ▼ -0.21 % |
02/06 | 86.7565 WPR | ▲ 0.68 % |
03/06 | 87.1789 WPR | ▲ 0.49 % |
04/06 | 96.6796 WPR | ▲ 10.9 % |
05/06 | 88.183 WPR | ▼ -8.79 % |
06/06 | 88.4067 WPR | ▲ 0.25 % |
07/06 | 88.3428 WPR | ▼ -0.07 % |
08/06 | 88.206 WPR | ▼ -0.15 % |
09/06 | 88.9537 WPR | ▲ 0.85 % |
10/06 | 90.4723 WPR | ▲ 1.71 % |
11/06 | 111.72 WPR | ▲ 23.49 % |
12/06 | 110.44 WPR | ▼ -1.15 % |
13/06 | 81.6437 WPR | ▼ -26.07 % |
14/06 | 81.6523 WPR | ▲ 0.01 % |
15/06 | 81.6269 WPR | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 74.6835 WPR | ▼ -15.66 % |
27/05 — 02/06 | 74.1689 WPR | ▼ -0.69 % |
03/06 — 09/06 | 74.4685 WPR | ▲ 0.4 % |
10/06 — 16/06 | 74.5037 WPR | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 74.1645 WPR | ▼ -0.46 % |
24/06 — 30/06 | 98.2193 WPR | ▲ 32.43 % |
01/07 — 07/07 | 77.0167 WPR | ▼ -21.59 % |
08/07 — 14/07 | 380.88 WPR | ▲ 394.54 % |
15/07 — 21/07 | 388.73 WPR | ▲ 2.06 % |
22/07 — 28/07 | 375.95 WPR | ▼ -3.29 % |
29/07 — 04/08 | 411.12 WPR | ▲ 9.36 % |
05/08 — 11/08 | 839.66 WPR | ▲ 104.24 % |
Bảng Ai Cập/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.351 WPR | ▼ -2.49 % |
07/2024 | 78.297 WPR | ▼ -9.33 % |
08/2024 | 174.17 WPR | ▲ 122.45 % |
09/2024 | 321.1 WPR | ▲ 84.36 % |
10/2024 | 524.67 WPR | ▲ 63.4 % |
11/2024 | 388.35 WPR | ▼ -25.98 % |
12/2024 | 519.51 WPR | ▲ 33.77 % |
01/2025 | 1,160 WPR | ▲ 123.27 % |
02/2025 | 7,378 WPR | ▲ 536.08 % |
03/2025 | 5,867 WPR | ▼ -20.49 % |
04/2025 | 5,788 WPR | ▼ -1.34 % |
05/2025 | 5,821 WPR | ▲ 0.57 % |
Bảng Ai Cập/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87.8812 WPR |
Tối đa | 89.9961 WPR |
Bình quân gia quyền | 90.8147 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87.8198 WPR |
Tối đa | 89.9961 WPR |
Bình quân gia quyền | 92.8275 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.7253 WPR |
Tối đa | 89.9961 WPR |
Bình quân gia quyền | 88.6573 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: