Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/WTC
Lịch sử thay đổi trong EGP/WTC tỷ giá
EGP/WTC tỷ giá
05 14, 2024
1 EGP = 2.053679 WTC
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 13.5% (1.809431 WTC — 2.053679 WTC)
Thay đổi trong EGP/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi -16.1% (2.447859 WTC — 2.053679 WTC)
Thay đổi trong EGP/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 969.17% (0.19208189 WTC — 2.053679 WTC)
Thay đổi trong EGP/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 656.88% (0.2713357 WTC — 2.053679 WTC)
Bảng Ai Cập/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.039977 WTC | ▼ -0.67 % |
16/05 | 2.052301 WTC | ▲ 0.6 % |
17/05 | 2.057014 WTC | ▲ 0.23 % |
18/05 | 2.043758 WTC | ▼ -0.64 % |
19/05 | 2.042688 WTC | ▼ -0.05 % |
20/05 | 2.009867 WTC | ▼ -1.61 % |
21/05 | 1.970165 WTC | ▼ -1.98 % |
22/05 | 1.860427 WTC | ▼ -5.57 % |
23/05 | 1.86531 WTC | ▲ 0.26 % |
24/05 | 1.964862 WTC | ▲ 5.34 % |
25/05 | 1.982159 WTC | ▲ 0.88 % |
26/05 | 1.936693 WTC | ▼ -2.29 % |
27/05 | 1.99754 WTC | ▲ 3.14 % |
28/05 | 2.005185 WTC | ▲ 0.38 % |
29/05 | 1.998017 WTC | ▼ -0.36 % |
30/05 | 2.054404 WTC | ▲ 2.82 % |
31/05 | 2.115404 WTC | ▲ 2.97 % |
01/06 | 2.142831 WTC | ▲ 1.3 % |
02/06 | 2.090995 WTC | ▼ -2.42 % |
03/06 | 2.133514 WTC | ▲ 2.03 % |
04/06 | 2.13721 WTC | ▲ 0.17 % |
05/06 | 2.115285 WTC | ▼ -1.03 % |
06/06 | 2.032577 WTC | ▼ -3.91 % |
07/06 | 2.063198 WTC | ▲ 1.51 % |
08/06 | 2.085956 WTC | ▲ 1.1 % |
09/06 | 2.055665 WTC | ▼ -1.45 % |
10/06 | 2.076006 WTC | ▲ 0.99 % |
11/06 | 2.081433 WTC | ▲ 0.26 % |
12/06 | 2.206704 WTC | ▲ 6.02 % |
13/06 | 2.235124 WTC | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.027424 WTC | ▼ -1.28 % |
27/05 — 02/06 | 0.76677199 WTC | ▼ -62.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.88515488 WTC | ▲ 15.44 % |
10/06 — 16/06 | 1.126645 WTC | ▲ 27.28 % |
17/06 — 23/06 | 1.096644 WTC | ▼ -2.66 % |
24/06 — 30/06 | 1.232562 WTC | ▲ 12.39 % |
01/07 — 07/07 | 1.368709 WTC | ▲ 11.05 % |
08/07 — 14/07 | 1.257633 WTC | ▼ -8.12 % |
15/07 — 21/07 | 1.381167 WTC | ▲ 9.82 % |
22/07 — 28/07 | 1.497972 WTC | ▲ 8.46 % |
29/07 — 04/08 | 1.537564 WTC | ▲ 2.64 % |
05/08 — 11/08 | 1.557275 WTC | ▲ 1.28 % |
Bảng Ai Cập/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.973691 WTC | ▼ -3.89 % |
07/2024 | 2.116717 WTC | ▲ 7.25 % |
08/2024 | 2.42087 WTC | ▲ 14.37 % |
09/2024 | 2.069862 WTC | ▼ -14.5 % |
10/2024 | 2.171038 WTC | ▲ 4.89 % |
11/2024 | 5.326626 WTC | ▲ 145.35 % |
12/2024 | 30.3093 WTC | ▲ 469.02 % |
01/2025 | 38.3909 WTC | ▲ 26.66 % |
02/2025 | 32.7019 WTC | ▼ -14.82 % |
03/2025 | 17.0016 WTC | ▼ -48.01 % |
04/2025 | 22.825 WTC | ▲ 34.25 % |
05/2025 | 23.9491 WTC | ▲ 4.93 % |
Bảng Ai Cập/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.715403 WTC |
Tối đa | 2.013977 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.853301 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.024264 WTC |
Tối đa | 2.724799 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.81709 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17665606 WTC |
Tối đa | 3.94404 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.065497 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: