Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XAS
Lịch sử thay đổi trong EGP/XAS tỷ giá
EGP/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 EGP = 15.164 XAS
▼ -9.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -17.04% (18.2778 XAS — 15.164 XAS)
Thay đổi trong EGP/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.6% (17.1547 XAS — 15.164 XAS)
Thay đổi trong EGP/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -38.01% (24.4619 XAS — 15.164 XAS)
Thay đổi trong EGP/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 913.06% (1.496857 XAS — 15.164 XAS)
Bảng Ai Cập/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 15.8532 XAS | ▲ 4.54 % |
26/05 | 15.2569 XAS | ▼ -3.76 % |
27/05 | 15.3542 XAS | ▲ 0.64 % |
28/05 | 15.6776 XAS | ▲ 2.11 % |
29/05 | 11.9836 XAS | ▼ -23.56 % |
30/05 | 16.4937 XAS | ▲ 37.64 % |
31/05 | 16.4478 XAS | ▼ -0.28 % |
01/06 | 16.1338 XAS | ▼ -1.91 % |
02/06 | 13.6358 XAS | ▼ -15.48 % |
03/06 | 13.4934 XAS | ▼ -1.04 % |
04/06 | 12.0874 XAS | ▼ -10.42 % |
05/06 | 11.8588 XAS | ▼ -1.89 % |
06/06 | 12.192 XAS | ▲ 2.81 % |
07/06 | 15.4515 XAS | ▲ 26.74 % |
08/06 | 13.7345 XAS | ▼ -11.11 % |
09/06 | 15.0113 XAS | ▲ 9.3 % |
10/06 | 15.256 XAS | ▲ 1.63 % |
11/06 | 15.4822 XAS | ▲ 1.48 % |
12/06 | 15.9891 XAS | ▲ 3.27 % |
13/06 | 18.0619 XAS | ▲ 12.96 % |
14/06 | 17.4 XAS | ▼ -3.66 % |
15/06 | 17.2133 XAS | ▼ -1.07 % |
16/06 | 17.3441 XAS | ▲ 0.76 % |
17/06 | 13.721 XAS | ▼ -20.89 % |
18/06 | 15.6238 XAS | ▲ 13.87 % |
19/06 | 12.695 XAS | ▼ -18.75 % |
20/06 | 14.6467 XAS | ▲ 15.37 % |
21/06 | 13.4482 XAS | ▼ -8.18 % |
22/06 | 13.7826 XAS | ▲ 2.49 % |
23/06 | 12.685 XAS | ▼ -7.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.1772 XAS | ▲ 0.09 % |
03/06 — 09/06 | 15.1678 XAS | ▼ -0.06 % |
10/06 — 16/06 | 15.1603 XAS | ▼ -0.05 % |
17/06 — 23/06 | 333.97 XAS | ▲ 2102.93 % |
24/06 — 30/06 | 236.8 XAS | ▼ -29.09 % |
01/07 — 07/07 | 231.93 XAS | ▼ -2.06 % |
08/07 — 14/07 | 197.27 XAS | ▼ -14.94 % |
15/07 — 21/07 | 192.85 XAS | ▼ -2.24 % |
22/07 — 28/07 | 215.11 XAS | ▲ 11.54 % |
29/07 — 04/08 | 176.87 XAS | ▼ -17.78 % |
05/08 — 11/08 | 305.92 XAS | ▲ 72.97 % |
12/08 — 18/08 | 99.2043 XAS | ▼ -67.57 % |
Bảng Ai Cập/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.55133 XAS | ▼ -63.39 % |
07/2024 | -1.30684031 XAS | ▼ -123.54 % |
08/2024 | -11.85692892 XAS | ▲ 807.3 % |
09/2024 | -792.39742816 XAS | ▲ 6582.99 % |
10/2024 | -750.89343264 XAS | ▼ -5.24 % |
11/2024 | -465.57891629 XAS | ▼ -38 % |
12/2024 | -1,554.13285979 XAS | ▲ 233.81 % |
01/2025 | -674.9655048 XAS | ▼ -56.57 % |
02/2025 | -766.05758566 XAS | ▲ 13.5 % |
03/2025 | -1,012.16356791 XAS | ▲ 32.13 % |
04/2025 | -930.14347083 XAS | ▼ -8.1 % |
05/2025 | -627.4633902 XAS | ▼ -32.54 % |
Bảng Ai Cập/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.164 XAS |
Tối đa | 20.207 XAS |
Bình quân gia quyền | 17.8087 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.164 XAS |
Tối đa | 21.3937 XAS |
Bình quân gia quyền | 17.9238 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.0784 XAS |
Tối đa | 50.7211 XAS |
Bình quân gia quyền | 19.9877 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: