Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XEM

Lịch sử thay đổi trong EGP/XEM tỷ giá

EGP/XEM tỷ giá

05 14, 2024
1 EGP = 0.60669805 XEM
▲ 1.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 11.14% (0.5458854 XEM — 0.60669805 XEM)

Thay đổi trong EGP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -31.23% (0.88224161 XEM — 0.60669805 XEM)

Thay đổi trong EGP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -37.19% (0.96586492 XEM — 0.60669805 XEM)

Thay đổi trong EGP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 14, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 96.58% (0.30863169 XEM — 0.60669805 XEM)

Bảng Ai Cập/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.58737708 XEM ▼ -3.18 %
17/05 0.61314886 XEM ▲ 4.39 %
18/05 0.61958894 XEM ▲ 1.05 %
19/05 0.61840432 XEM ▼ -0.19 %
20/05 0.59948322 XEM ▼ -3.06 %
21/05 0.5627749 XEM ▼ -6.12 %
22/05 0.54269044 XEM ▼ -3.57 %
23/05 0.53734376 XEM ▼ -0.99 %
24/05 0.52868231 XEM ▼ -1.61 %
25/05 0.52548869 XEM ▼ -0.6 %
26/05 0.55813826 XEM ▲ 6.21 %
27/05 0.57704971 XEM ▲ 3.39 %
28/05 0.59186184 XEM ▲ 2.57 %
29/05 0.56675673 XEM ▼ -4.24 %
30/05 0.586523 XEM ▲ 3.49 %
31/05 0.60615823 XEM ▲ 3.35 %
01/06 0.61578157 XEM ▲ 1.59 %
02/06 0.59965757 XEM ▼ -2.62 %
03/06 0.57168395 XEM ▼ -4.66 %
04/06 0.55831824 XEM ▼ -2.34 %
05/06 0.55476594 XEM ▼ -0.64 %
06/06 0.54260339 XEM ▼ -2.19 %
07/06 0.55230573 XEM ▲ 1.79 %
08/06 0.56885973 XEM ▲ 3 %
09/06 0.57203491 XEM ▲ 0.56 %
10/06 0.56958061 XEM ▼ -0.43 %
11/06 0.58075896 XEM ▲ 1.96 %
12/06 0.60004971 XEM ▲ 3.32 %
13/06 0.61445205 XEM ▲ 2.4 %
14/06 0.60983202 XEM ▼ -0.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.58442493 XEM ▼ -3.67 %
27/05 — 02/06 0.27422197 XEM ▼ -53.08 %
03/06 — 09/06 0.33237045 XEM ▲ 21.2 %
10/06 — 16/06 0.31621853 XEM ▼ -4.86 %
17/06 — 23/06 0.31964145 XEM ▲ 1.08 %
24/06 — 30/06 0.31689111 XEM ▼ -0.86 %
01/07 — 07/07 0.4166336 XEM ▲ 31.48 %
08/07 — 14/07 0.39002176 XEM ▼ -6.39 %
15/07 — 21/07 0.41973732 XEM ▲ 7.62 %
22/07 — 28/07 0.40205633 XEM ▼ -4.21 %
29/07 — 04/08 0.44323227 XEM ▲ 10.24 %
05/08 — 11/08 0.44020541 XEM ▼ -0.68 %

Bảng Ai Cập/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.57866013 XEM ▼ -4.62 %
07/2024 0.57348462 XEM ▼ -0.89 %
08/2024 0.74449331 XEM ▲ 29.82 %
09/2024 0.67640075 XEM ▼ -9.15 %
10/2024 0.60130952 XEM ▼ -11.1 %
11/2024 0.54784909 XEM ▼ -8.89 %
12/2024 0.47845149 XEM ▼ -12.67 %
01/2025 0.55279364 XEM ▲ 15.54 %
02/2025 0.41128302 XEM ▼ -25.6 %
03/2025 0.25288191 XEM ▼ -38.51 %
04/2025 0.33397373 XEM ▲ 32.07 %
05/2025 0.33756644 XEM ▲ 1.08 %

Bảng Ai Cập/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.51519109 XEM
Tối đa 0.59912096 XEM
Bình quân gia quyền 0.55544499 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.36217951 XEM
Tối đa 0.8663984 XEM
Bình quân gia quyền 0.55663602 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36217951 XEM
Tối đa 1.343533 XEM
Bình quân gia quyền 0.93392385 XEM

Chia sẻ một liên kết đến EGP/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu