Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XTZ
Lịch sử thay đổi trong EGP/XTZ tỷ giá
EGP/XTZ tỷ giá
05 09, 2024
1 EGP = 0.02301234 XTZ
▲ 1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 38.73% (0.01658737 XTZ — 0.02301234 XTZ)
Thay đổi trong EGP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -26.11% (0.03114254 XTZ — 0.02301234 XTZ)
Thay đổi trong EGP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -34.87% (0.0353321 XTZ — 0.02301234 XTZ)
Thay đổi trong EGP/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 09, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (0.02661948 XTZ — 0.02301234 XTZ)
Bảng Ai Cập/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.02410371 XTZ | ▲ 4.74 % |
11/05 | 0.0236704 XTZ | ▼ -1.8 % |
12/05 | 0.02563964 XTZ | ▲ 8.32 % |
13/05 | 0.02935733 XTZ | ▲ 14.5 % |
14/05 | 0.02939724 XTZ | ▲ 0.14 % |
15/05 | 0.02824229 XTZ | ▼ -3.93 % |
16/05 | 0.0288779 XTZ | ▲ 2.25 % |
17/05 | 0.02952905 XTZ | ▲ 2.25 % |
18/05 | 0.03003064 XTZ | ▲ 1.7 % |
19/05 | 0.02966082 XTZ | ▼ -1.23 % |
20/05 | 0.0280703 XTZ | ▼ -5.36 % |
21/05 | 0.02734599 XTZ | ▼ -2.58 % |
22/05 | 0.02741409 XTZ | ▲ 0.25 % |
23/05 | 0.02740092 XTZ | ▼ -0.05 % |
24/05 | 0.02781375 XTZ | ▲ 1.51 % |
25/05 | 0.02876729 XTZ | ▲ 3.43 % |
26/05 | 0.02885438 XTZ | ▲ 0.3 % |
27/05 | 0.02912926 XTZ | ▲ 0.95 % |
28/05 | 0.02874569 XTZ | ▼ -1.32 % |
29/05 | 0.02947303 XTZ | ▲ 2.53 % |
30/05 | 0.03138482 XTZ | ▲ 6.49 % |
31/05 | 0.03217634 XTZ | ▲ 2.52 % |
01/06 | 0.03121891 XTZ | ▼ -2.98 % |
02/06 | 0.03037167 XTZ | ▼ -2.71 % |
03/06 | 0.02983029 XTZ | ▼ -1.78 % |
04/06 | 0.03003819 XTZ | ▲ 0.7 % |
05/06 | 0.03015671 XTZ | ▲ 0.39 % |
06/06 | 0.03108951 XTZ | ▲ 3.09 % |
07/06 | 0.03148134 XTZ | ▲ 1.26 % |
08/06 | 0.03172877 XTZ | ▲ 0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.02289774 XTZ | ▼ -0.5 % |
20/05 — 26/05 | 0.01691828 XTZ | ▼ -26.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.0104618 XTZ | ▼ -38.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.01282295 XTZ | ▲ 22.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.01259874 XTZ | ▼ -1.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.01207949 XTZ | ▼ -4.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.0128668 XTZ | ▲ 6.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.0171615 XTZ | ▲ 33.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.01662083 XTZ | ▼ -3.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.01796129 XTZ | ▲ 8.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.01853745 XTZ | ▲ 3.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.01980563 XTZ | ▲ 6.84 % |
Bảng Ai Cập/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02251072 XTZ | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 0.02231321 XTZ | ▼ -0.88 % |
08/2024 | 0.02768224 XTZ | ▲ 24.06 % |
09/2024 | 0.02738914 XTZ | ▼ -1.06 % |
10/2024 | 0.02349663 XTZ | ▼ -14.21 % |
11/2024 | 0.02123225 XTZ | ▼ -9.64 % |
12/2024 | 0.01607513 XTZ | ▼ -24.29 % |
01/2025 | 0.01776282 XTZ | ▲ 10.5 % |
02/2025 | 0.01422463 XTZ | ▼ -19.92 % |
03/2025 | 0.0090401 XTZ | ▼ -36.45 % |
04/2025 | 0.01242392 XTZ | ▲ 37.43 % |
05/2025 | 0.01230478 XTZ | ▼ -0.96 % |
Bảng Ai Cập/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01662411 XTZ |
Tối đa | 0.02280944 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.02075963 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01384767 XTZ |
Tối đa | 0.03107712 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.0209995 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01384767 XTZ |
Tối đa | 0.0513179 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.03529222 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: