Tỷ giá hối đoái Elastos chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Elastos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELA/IRR
Lịch sử thay đổi trong ELA/IRR tỷ giá
ELA/IRR tỷ giá
06 04, 2024
1 ELA = 108,870 IRR
▼ -2.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Elastos/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Elastos chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELA/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELA/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Elastos/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELA/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -19.33% (134,949 IRR — 108,870 IRR)
Thay đổi trong ELA/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -29.85% (155,193 IRR — 108,870 IRR)
Thay đổi trong ELA/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 74.01% (62,567 IRR — 108,870 IRR)
Thay đổi trong ELA/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Elastos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 124.46% (48,503 IRR — 108,870 IRR)
Elastos/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Elastos/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 108,423 IRR | ▼ -0.41 % |
06/06 | 107,798 IRR | ▼ -0.58 % |
07/06 | 102,008 IRR | ▼ -5.37 % |
08/06 | 98,498 IRR | ▼ -3.44 % |
09/06 | 99,272 IRR | ▲ 0.79 % |
10/06 | 97,914 IRR | ▼ -1.37 % |
11/06 | 99,619 IRR | ▲ 1.74 % |
12/06 | 99,090 IRR | ▼ -0.53 % |
13/06 | 94,295 IRR | ▼ -4.84 % |
14/06 | 95,383 IRR | ▲ 1.15 % |
15/06 | 94,716 IRR | ▼ -0.7 % |
16/06 | 96,281 IRR | ▲ 1.65 % |
17/06 | 101,346 IRR | ▲ 5.26 % |
18/06 | 99,083 IRR | ▼ -2.23 % |
19/06 | 99,501 IRR | ▲ 0.42 % |
20/06 | 103,535 IRR | ▲ 4.05 % |
21/06 | 101,698 IRR | ▼ -1.77 % |
22/06 | 100,462 IRR | ▼ -1.22 % |
23/06 | 99,412 IRR | ▼ -1.04 % |
24/06 | 97,764 IRR | ▼ -1.66 % |
25/06 | 97,021 IRR | ▼ -0.76 % |
26/06 | 91,513 IRR | ▼ -5.68 % |
27/06 | 87,851 IRR | ▼ -4 % |
28/06 | 88,032 IRR | ▲ 0.21 % |
29/06 | 85,639 IRR | ▼ -2.72 % |
30/06 | 84,519 IRR | ▼ -1.31 % |
01/07 | 85,472 IRR | ▲ 1.13 % |
02/07 | 88,729 IRR | ▲ 3.81 % |
03/07 | 88,777 IRR | ▲ 0.05 % |
04/07 | 89,334 IRR | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Elastos/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Elastos/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 109,849 IRR | ▲ 0.9 % |
17/06 — 23/06 | 99,393 IRR | ▼ -9.52 % |
24/06 — 30/06 | 132,524 IRR | ▲ 33.33 % |
01/07 — 07/07 | 99,617 IRR | ▼ -24.83 % |
08/07 — 14/07 | 103,310 IRR | ▲ 3.71 % |
15/07 — 21/07 | 90,837 IRR | ▼ -12.07 % |
22/07 — 28/07 | 89,501 IRR | ▼ -1.47 % |
29/07 — 04/08 | 83,006 IRR | ▼ -7.26 % |
05/08 — 11/08 | 82,759 IRR | ▼ -0.3 % |
12/08 — 18/08 | 76,120 IRR | ▼ -8.02 % |
19/08 — 25/08 | 73,528 IRR | ▼ -3.4 % |
26/08 — 01/09 | 74,057 IRR | ▲ 0.72 % |
Elastos/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 108,683 IRR | ▼ -0.17 % |
08/2024 | 145,363 IRR | ▲ 33.75 % |
09/2024 | 136,386 IRR | ▼ -6.17 % |
10/2024 | 129,037 IRR | ▼ -5.39 % |
11/2024 | 121,864 IRR | ▼ -5.56 % |
12/2024 | 377,108 IRR | ▲ 209.45 % |
12/2024 | 374,879 IRR | ▼ -0.59 % |
01/2025 | 462,085 IRR | ▲ 23.26 % |
03/2025 | 402,902 IRR | ▼ -12.81 % |
03/2025 | 358,156 IRR | ▼ -11.11 % |
04/2025 | 280,508 IRR | ▼ -21.68 % |
05/2025 | 294,735 IRR | ▲ 5.07 % |
Elastos/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,076 IRR |
Tối đa | 138,003 IRR |
Bình quân gia quyền | 119,413 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,076 IRR |
Tối đa | 247,831 IRR |
Bình quân gia quyền | 142,193 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,757 IRR |
Tối đa | 252,208 IRR |
Bình quân gia quyền | 98,987 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ELA/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: