Tỷ giá hối đoái Elastos chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Elastos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELA/KHR

Lịch sử thay đổi trong ELA/KHR tỷ giá

ELA/KHR tỷ giá

05 24, 2024
1 ELA = 11,826 KHR
▲ 1.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Elastos/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Elastos chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELA/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELA/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Elastos/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELA/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (13,564 KHR — 11,826 KHR)

Thay đổi trong ELA/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -23.69% (15,498 KHR — 11,826 KHR)

Thay đổi trong ELA/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 119.54% (5,387 KHR — 11,826 KHR)

Thay đổi trong ELA/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Elastos tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 152.56% (4,683 KHR — 11,826 KHR)

Elastos/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Elastos/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 11,499 KHR ▼ -2.77 %
26/05 11,536 KHR ▲ 0.32 %
27/05 11,336 KHR ▼ -1.74 %
28/05 11,562 KHR ▲ 2 %
29/05 11,067 KHR ▼ -4.28 %
30/05 10,547 KHR ▼ -4.7 %
31/05 10,435 KHR ▼ -1.07 %
01/06 10,470 KHR ▲ 0.34 %
02/06 10,820 KHR ▲ 3.34 %
03/06 10,900 KHR ▲ 0.74 %
04/06 10,940 KHR ▲ 0.38 %
05/06 10,908 KHR ▼ -0.29 %
06/06 10,844 KHR ▼ -0.59 %
07/06 10,352 KHR ▼ -4.54 %
08/06 10,040 KHR ▼ -3.02 %
09/06 10,111 KHR ▲ 0.71 %
10/06 9,943 KHR ▼ -1.66 %
11/06 10,114 KHR ▲ 1.72 %
12/06 10,056 KHR ▼ -0.58 %
13/06 9,467 KHR ▼ -5.85 %
14/06 9,575 KHR ▲ 1.14 %
15/06 9,505 KHR ▼ -0.72 %
16/06 9,749 KHR ▲ 2.56 %
17/06 10,313 KHR ▲ 5.79 %
18/06 10,115 KHR ▼ -1.92 %
19/06 10,173 KHR ▲ 0.58 %
20/06 10,540 KHR ▲ 3.6 %
21/06 10,243 KHR ▼ -2.81 %
22/06 10,128 KHR ▼ -1.13 %
23/06 10,158 KHR ▲ 0.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Elastos/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Elastos/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11,602 KHR ▼ -1.9 %
03/06 — 09/06 10,592 KHR ▼ -8.7 %
10/06 — 16/06 10,812 KHR ▲ 2.07 %
17/06 — 23/06 10,203 KHR ▼ -5.63 %
24/06 — 30/06 12,549 KHR ▲ 22.99 %
01/07 — 07/07 10,188 KHR ▼ -18.81 %
08/07 — 14/07 10,593 KHR ▲ 3.98 %
15/07 — 21/07 9,452 KHR ▼ -10.77 %
22/07 — 28/07 9,341 KHR ▼ -1.17 %
29/07 — 04/08 8,434 KHR ▼ -9.71 %
05/08 — 11/08 8,401 KHR ▼ -0.39 %
12/08 — 18/08 8,421 KHR ▲ 0.24 %

Elastos/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11,776 KHR ▼ -0.42 %
07/2024 9,774 KHR ▼ -17 %
08/2024 12,175 KHR ▲ 24.57 %
09/2024 11,040 KHR ▼ -9.33 %
10/2024 10,024 KHR ▼ -9.2 %
11/2024 9,443 KHR ▼ -5.8 %
12/2024 28,979 KHR ▲ 206.88 %
01/2025 28,855 KHR ▼ -0.43 %
02/2025 33,786 KHR ▲ 17.09 %
03/2025 28,011 KHR ▼ -17.09 %
04/2025 24,765 KHR ▼ -11.59 %
05/2025 23,396 KHR ▼ -5.53 %

Elastos/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,949 KHR
Tối đa 14,111 KHR
Bình quân gia quyền 12,423 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,949 KHR
Tối đa 23,806 KHR
Bình quân gia quyền 14,346 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,465 KHR
Tối đa 24,471 KHR
Bình quân gia quyền 9,496 KHR

Chia sẻ một liên kết đến ELA/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu