Tỷ giá hối đoái Elastos chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Elastos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELA/LUN
Lịch sử thay đổi trong ELA/LUN tỷ giá
ELA/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ELA = 52.321 LUN
▼ -1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Elastos/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Elastos chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELA/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELA/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Elastos/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELA/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Elastos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.92% (69.6836 LUN — 52.321 LUN)
Thay đổi trong ELA/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Elastos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.37% (58.3723 LUN — 52.321 LUN)
Thay đổi trong ELA/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Elastos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.37% (58.3723 LUN — 52.321 LUN)
Thay đổi trong ELA/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Elastos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2742.1% (1.840926 LUN — 52.321 LUN)
Elastos/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Elastos/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 50.6499 LUN | ▼ -3.19 % |
16/05 | 50.7202 LUN | ▲ 0.14 % |
17/05 | 51.5937 LUN | ▲ 1.72 % |
18/05 | 50.2444 LUN | ▼ -2.62 % |
19/05 | 49.8059 LUN | ▼ -0.87 % |
20/05 | 49.7525 LUN | ▼ -0.11 % |
21/05 | 50.9982 LUN | ▲ 2.5 % |
22/05 | 44.8202 LUN | ▼ -12.11 % |
23/05 | 25.0975 LUN | ▼ -44 % |
24/05 | 17.4749 LUN | ▼ -30.37 % |
25/05 | 17.8153 LUN | ▲ 1.95 % |
26/05 | 16.4711 LUN | ▼ -7.55 % |
27/05 | 16.3065 LUN | ▼ -1 % |
28/05 | 16.1418 LUN | ▼ -1.01 % |
29/05 | 15.8487 LUN | ▼ -1.82 % |
30/05 | 16.2761 LUN | ▲ 2.7 % |
31/05 | 16.099 LUN | ▼ -1.09 % |
01/06 | 16.4692 LUN | ▲ 2.3 % |
02/06 | 16.1514 LUN | ▼ -1.93 % |
03/06 | 27.9146 LUN | ▲ 72.83 % |
04/06 | 36.3652 LUN | ▲ 30.27 % |
05/06 | 35.4541 LUN | ▼ -2.51 % |
06/06 | 35.2525 LUN | ▼ -0.57 % |
07/06 | 34.718 LUN | ▼ -1.52 % |
08/06 | 34.6892 LUN | ▼ -0.08 % |
09/06 | 34.7272 LUN | ▲ 0.11 % |
10/06 | 34.9173 LUN | ▲ 0.55 % |
11/06 | 34.7953 LUN | ▼ -0.35 % |
12/06 | 35.2701 LUN | ▲ 1.36 % |
13/06 | 36.0667 LUN | ▲ 2.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Elastos/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Elastos/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.4337 LUN | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 65.437 LUN | ▲ 24.8 % |
03/06 — 09/06 | 58.2375 LUN | ▼ -11 % |
10/06 — 16/06 | 23.8523 LUN | ▼ -59.04 % |
17/06 — 23/06 | 37.2261 LUN | ▲ 56.07 % |
24/06 — 30/06 | 47.9051 LUN | ▲ 28.69 % |
01/07 — 07/07 | 48.9793 LUN | ▲ 2.24 % |
08/07 — 14/07 | 55.9465 LUN | ▲ 14.22 % |
15/07 — 21/07 | 49.2787 LUN | ▼ -11.92 % |
22/07 — 28/07 | 47.4475 LUN | ▼ -3.72 % |
29/07 — 04/08 | 70.5362 LUN | ▲ 48.66 % |
05/08 — 11/08 | 395.41 LUN | ▲ 460.58 % |
Elastos/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.029 LUN | ▲ 1.35 % |
07/2024 | 46.4927 LUN | ▼ -12.33 % |
08/2024 | 25.9458 LUN | ▼ -44.19 % |
09/2024 | 213.47 LUN | ▲ 722.74 % |
10/2024 | 238.21 LUN | ▲ 11.59 % |
11/2024 | 313.87 LUN | ▲ 31.76 % |
12/2024 | 238.74 LUN | ▼ -23.94 % |
01/2025 | 1,903 LUN | ▲ 697.29 % |
02/2025 | 1,823 LUN | ▼ -4.25 % |
03/2025 | 1,237 LUN | ▼ -32.15 % |
04/2025 | 1,674 LUN | ▲ 35.41 % |
Elastos/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2527 LUN |
Tối đa | 70.8132 LUN |
Bình quân gia quyền | 45.6294 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.2527 LUN |
Tối đa | 77.6049 LUN |
Bình quân gia quyền | 51.2819 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.2527 LUN |
Tối đa | 77.6049 LUN |
Bình quân gia quyền | 51.2819 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ELA/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: