Tỷ giá hối đoái Elastos chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELA/VEF
Lịch sử thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá
ELA/VEF tỷ giá
05 29, 2024
1 ELA = 10,162,832 VEF
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Elastos/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Elastos chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Elastos/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -18.19% (12,422,264 VEF — 10,162,832 VEF)
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -35.05% (15,646,890 VEF — 10,162,832 VEF)
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 121.25% (4,593,410 VEF — 10,162,832 VEF)
Thay đổi trong ELA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Elastos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 80691303.15% (12.59 VEF — 10,162,832 VEF)
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 9,650,657 VEF | ▼ -5.04 % |
31/05 | 9,510,908 VEF | ▼ -1.45 % |
01/06 | 9,589,458 VEF | ▲ 0.83 % |
02/06 | 9,871,483 VEF | ▲ 2.94 % |
03/06 | 9,950,286 VEF | ▲ 0.8 % |
04/06 | 9,984,380 VEF | ▲ 0.34 % |
05/06 | 9,951,495 VEF | ▼ -0.33 % |
06/06 | 9,901,632 VEF | ▼ -0.5 % |
07/06 | 9,279,975 VEF | ▼ -6.28 % |
08/06 | 8,955,791 VEF | ▼ -3.49 % |
09/06 | 9,020,220 VEF | ▲ 0.72 % |
10/06 | 8,892,502 VEF | ▼ -1.42 % |
11/06 | 8,993,963 VEF | ▲ 1.14 % |
12/06 | 8,956,580 VEF | ▼ -0.42 % |
13/06 | 8,371,645 VEF | ▼ -6.53 % |
14/06 | 8,532,648 VEF | ▲ 1.92 % |
15/06 | 8,495,671 VEF | ▼ -0.43 % |
16/06 | 8,642,908 VEF | ▲ 1.73 % |
17/06 | 9,142,065 VEF | ▲ 5.78 % |
18/06 | 8,897,134 VEF | ▼ -2.68 % |
19/06 | 8,918,404 VEF | ▲ 0.24 % |
20/06 | 9,234,180 VEF | ▲ 3.54 % |
21/06 | 9,077,327 VEF | ▼ -1.7 % |
22/06 | 8,998,321 VEF | ▼ -0.87 % |
23/06 | 8,919,219 VEF | ▼ -0.88 % |
24/06 | 8,827,325 VEF | ▼ -1.03 % |
25/06 | 8,727,388 VEF | ▼ -1.13 % |
26/06 | 8,335,295 VEF | ▼ -4.49 % |
27/06 | 7,999,594 VEF | ▼ -4.03 % |
28/06 | 8,074,719 VEF | ▲ 0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Elastos/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10,032,386 VEF | ▼ -1.28 % |
10/06 — 16/06 | 10,306,940 VEF | ▲ 2.74 % |
17/06 — 23/06 | 9,436,788 VEF | ▼ -8.44 % |
24/06 — 30/06 | 12,316,572 VEF | ▲ 30.52 % |
01/07 — 07/07 | 9,450,814 VEF | ▼ -23.27 % |
08/07 — 14/07 | 9,937,727 VEF | ▲ 5.15 % |
15/07 — 21/07 | 9,044,552 VEF | ▼ -8.99 % |
22/07 — 28/07 | 8,971,726 VEF | ▼ -0.81 % |
29/07 — 04/08 | 7,973,646 VEF | ▼ -11.12 % |
05/08 — 11/08 | 8,018,177 VEF | ▲ 0.56 % |
12/08 — 18/08 | 7,175,743 VEF | ▼ -10.51 % |
19/08 — 25/08 | 7,009,129 VEF | ▼ -2.32 % |
Elastos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,190,577 VEF | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 9,562,486 VEF | ▼ -6.16 % |
08/2024 | 13,755,533 VEF | ▲ 43.85 % |
09/2024 | 13,271,294 VEF | ▼ -3.52 % |
10/2024 | 12,789,268 VEF | ▼ -3.63 % |
11/2024 | 12,550,131 VEF | ▼ -1.87 % |
12/2024 | 39,073,144 VEF | ▲ 211.34 % |
01/2025 | 38,523,179 VEF | ▼ -1.41 % |
02/2025 | 45,292,603 VEF | ▲ 17.57 % |
03/2025 | 40,379,087 VEF | ▼ -10.85 % |
04/2025 | 36,533,695 VEF | ▼ -9.52 % |
05/2025 | 32,378,534 VEF | ▼ -11.37 % |
Elastos/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,744,782 VEF |
Tối đa | 12,784,103 VEF |
Bình quân gia quyền | 11,546,120 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,744,782 VEF |
Tối đa | 23,011,217 VEF |
Bình quân gia quyền | 13,521,620 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,651,655 VEF |
Tối đa | 23,278,347 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,795,830 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ELA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Elastos (ELA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: