Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/DAT

Lịch sử thay đổi trong ELEC/DAT tỷ giá

ELEC/DAT tỷ giá

11 23, 2020
1 ELEC = 0.71314603 DAT
▲ 1.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELEC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 3.44% (0.68942941 DAT — 0.71314603 DAT)

Thay đổi trong ELEC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -10.43% (0.79618793 DAT — 0.71314603 DAT)

Thay đổi trong ELEC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (0.73154093 DAT — 0.71314603 DAT)

Thay đổi trong ELEC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (0.73154093 DAT — 0.71314603 DAT)

Electrify.Asia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Electrify.Asia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.89204566 DAT ▲ 25.09 %
26/05 0.94691672 DAT ▲ 6.15 %
27/05 0.84594029 DAT ▼ -10.66 %
28/05 0.88541139 DAT ▲ 4.67 %
29/05 0.87058958 DAT ▼ -1.67 %
30/05 0.83855997 DAT ▼ -3.68 %
31/05 0.78307376 DAT ▼ -6.62 %
01/06 0.74371838 DAT ▼ -5.03 %
02/06 0.77321635 DAT ▲ 3.97 %
03/06 0.88629003 DAT ▲ 14.62 %
04/06 0.94531147 DAT ▲ 6.66 %
05/06 0.79793337 DAT ▼ -15.59 %
06/06 0.7379814 DAT ▼ -7.51 %
07/06 0.7661801 DAT ▲ 3.82 %
08/06 0.70959892 DAT ▼ -7.38 %
09/06 0.68389074 DAT ▼ -3.62 %
10/06 0.67669106 DAT ▼ -1.05 %
11/06 0.78931064 DAT ▲ 16.64 %
12/06 0.77457111 DAT ▼ -1.87 %
13/06 0.68344652 DAT ▼ -11.76 %
14/06 0.67771757 DAT ▼ -0.84 %
15/06 0.70760975 DAT ▲ 4.41 %
16/06 0.69106119 DAT ▼ -2.34 %
17/06 0.57418031 DAT ▼ -16.91 %
18/06 0.58751052 DAT ▲ 2.32 %
19/06 0.60771646 DAT ▲ 3.44 %
20/06 0.66187529 DAT ▲ 8.91 %
21/06 0.65797949 DAT ▼ -0.59 %
22/06 0.75237698 DAT ▲ 14.35 %
23/06 0.72204127 DAT ▼ -4.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Electrify.Asia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.6888376 DAT ▼ -3.41 %
03/06 — 09/06 0.70087813 DAT ▲ 1.75 %
10/06 — 16/06 0.72624315 DAT ▲ 3.62 %
17/06 — 23/06 0.65603393 DAT ▼ -9.67 %
24/06 — 30/06 0.64609518 DAT ▼ -1.51 %
01/07 — 07/07 0.65352706 DAT ▲ 1.15 %
08/07 — 14/07 0.63529256 DAT ▼ -2.79 %
15/07 — 21/07 0.84987889 DAT ▲ 33.78 %
22/07 — 28/07 0.64962121 DAT ▼ -23.56 %
29/07 — 04/08 0.61064957 DAT ▼ -6 %
05/08 — 11/08 0.63141794 DAT ▲ 3.4 %
12/08 — 18/08 0.67229107 DAT ▲ 6.47 %

Electrify.Asia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.56417331 DAT ▼ -20.89 %
07/2024 0.56077277 DAT ▼ -0.6 %
08/2024 0.56354848 DAT ▲ 0.49 %
09/2024 0.83424141 DAT ▲ 48.03 %
10/2024 0.73119481 DAT ▼ -12.35 %
11/2024 0.63932791 DAT ▼ -12.56 %
12/2024 0.66164536 DAT ▲ 3.49 %
01/2025 0.70902205 DAT ▲ 7.16 %

Electrify.Asia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.54997676 DAT
Tối đa 1.188336 DAT
Bình quân gia quyền 0.71201961 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.53833797 DAT
Tối đa 1.188336 DAT
Bình quân gia quyền 0.712418 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.42514195 DAT
Tối đa 1.188336 DAT
Bình quân gia quyền 0.68025177 DAT

Chia sẻ một liên kết đến ELEC/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu