Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/FUEL
Lịch sử thay đổi trong ELEC/FUEL tỷ giá
ELEC/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 2.042237 FUEL
▼ -9.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.24% (2.560416 FUEL — 2.042237 FUEL)
Thay đổi trong ELEC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -35.29% (3.155759 FUEL — 2.042237 FUEL)
Thay đổi trong ELEC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -35.29% (3.155759 FUEL — 2.042237 FUEL)
Thay đổi trong ELEC/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 739.94% (0.2431423 FUEL — 2.042237 FUEL)
Electrify.Asia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 2.070303 FUEL | ▲ 1.37 % |
30/04 | 2.012963 FUEL | ▼ -2.77 % |
01/05 | 2.040985 FUEL | ▲ 1.39 % |
02/05 | 2.042416 FUEL | ▲ 0.07 % |
03/05 | 2.072981 FUEL | ▲ 1.5 % |
04/05 | 2.054399 FUEL | ▼ -0.9 % |
05/05 | 1.968477 FUEL | ▼ -4.18 % |
06/05 | 1.879778 FUEL | ▼ -4.51 % |
07/05 | 1.826192 FUEL | ▼ -2.85 % |
08/05 | 1.783974 FUEL | ▼ -2.31 % |
09/05 | 1.866303 FUEL | ▲ 4.61 % |
10/05 | 1.869436 FUEL | ▲ 0.17 % |
11/05 | 1.756986 FUEL | ▼ -6.02 % |
12/05 | 1.905483 FUEL | ▲ 8.45 % |
13/05 | 1.929437 FUEL | ▲ 1.26 % |
14/05 | 1.978381 FUEL | ▲ 2.54 % |
15/05 | 1.933397 FUEL | ▼ -2.27 % |
16/05 | 1.941724 FUEL | ▲ 0.43 % |
17/05 | 1.984093 FUEL | ▲ 2.18 % |
18/05 | 1.972688 FUEL | ▼ -0.57 % |
19/05 | 1.962044 FUEL | ▼ -0.54 % |
20/05 | 1.965795 FUEL | ▲ 0.19 % |
21/05 | 1.911405 FUEL | ▼ -2.77 % |
22/05 | 1.824399 FUEL | ▼ -4.55 % |
23/05 | 1.651624 FUEL | ▼ -9.47 % |
24/05 | 1.712414 FUEL | ▲ 3.68 % |
25/05 | 1.702152 FUEL | ▼ -0.6 % |
26/05 | 1.670872 FUEL | ▼ -1.84 % |
27/05 | 1.753841 FUEL | ▲ 4.97 % |
28/05 | 1.639266 FUEL | ▼ -6.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1.940611 FUEL | ▼ -4.98 % |
06/05 — 12/05 | 1.652023 FUEL | ▼ -14.87 % |
13/05 — 19/05 | 1.75764 FUEL | ▲ 6.39 % |
20/05 — 26/05 | 1.524315 FUEL | ▼ -13.27 % |
27/05 — 02/06 | 1.755709 FUEL | ▲ 15.18 % |
03/06 — 09/06 | 1.567539 FUEL | ▼ -10.72 % |
10/06 — 16/06 | 1.5113 FUEL | ▼ -3.59 % |
17/06 — 23/06 | 1.566229 FUEL | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 1.361427 FUEL | ▼ -13.08 % |
01/07 — 07/07 | 1.514903 FUEL | ▲ 11.27 % |
08/07 — 14/07 | 2.089472 FUEL | ▲ 37.93 % |
15/07 — 21/07 | 3.271935 FUEL | ▲ 56.59 % |
Electrify.Asia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2.204515 FUEL | ▲ 7.95 % |
06/2024 | 1.21603 FUEL | ▼ -44.84 % |
07/2024 | 1.196729 FUEL | ▼ -1.59 % |
08/2024 | 5.726758 FUEL | ▲ 378.53 % |
09/2024 | 6.33627 FUEL | ▲ 10.64 % |
10/2024 | 8.066432 FUEL | ▲ 27.31 % |
11/2024 | 8.385201 FUEL | ▲ 3.95 % |
12/2024 | 17.7909 FUEL | ▲ 112.17 % |
01/2025 | 16.0235 FUEL | ▼ -9.93 % |
02/2025 | 14.7029 FUEL | ▼ -8.24 % |
03/2025 | 12.8428 FUEL | ▼ -12.65 % |
Electrify.Asia/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.976062 FUEL |
Tối đa | 2.606469 FUEL |
Bình quân gia quyền | 2.318416 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.976062 FUEL |
Tối đa | 3.107972 FUEL |
Bình quân gia quyền | 2.415207 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.976062 FUEL |
Tối đa | 3.107972 FUEL |
Bình quân gia quyền | 2.415207 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: