Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/REN
Lịch sử thay đổi trong ELEC/REN tỷ giá
ELEC/REN tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 0.00926468 REN
▼ -4.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 29.53% (0.00715258 REN — 0.00926468 REN)
Thay đổi trong ELEC/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.2% (0.00915515 REN — 0.00926468 REN)
Thay đổi trong ELEC/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -65.97% (0.02722795 REN — 0.00926468 REN)
Thay đổi trong ELEC/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.39% (0.00824345 REN — 0.00926468 REN)
Electrify.Asia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.00975999 REN | ▲ 5.35 % |
28/06 | 0.00967594 REN | ▼ -0.86 % |
29/06 | 0.00941014 REN | ▼ -2.75 % |
30/06 | 0.00898303 REN | ▼ -4.54 % |
01/07 | 0.00879049 REN | ▼ -2.14 % |
02/07 | 0.00896701 REN | ▲ 2.01 % |
03/07 | 0.0088556 REN | ▼ -1.24 % |
04/07 | 0.00921569 REN | ▲ 4.07 % |
05/07 | 0.00954334 REN | ▲ 3.56 % |
06/07 | 0.00977641 REN | ▲ 2.44 % |
07/07 | 0.00992641 REN | ▲ 1.53 % |
08/07 | 0.00979836 REN | ▼ -1.29 % |
09/07 | 0.00998986 REN | ▲ 1.95 % |
10/07 | 0.01053215 REN | ▲ 5.43 % |
11/07 | 0.01043028 REN | ▼ -0.97 % |
12/07 | 0.01023846 REN | ▼ -1.84 % |
13/07 | 0.00991407 REN | ▼ -3.17 % |
14/07 | 0.01008419 REN | ▲ 1.72 % |
15/07 | 0.01027251 REN | ▲ 1.87 % |
16/07 | 0.01072199 REN | ▲ 4.38 % |
17/07 | 0.010935 REN | ▲ 1.99 % |
18/07 | 0.01086075 REN | ▼ -0.68 % |
19/07 | 0.01083027 REN | ▼ -0.28 % |
20/07 | 0.01055755 REN | ▼ -2.52 % |
21/07 | 0.01051047 REN | ▼ -0.45 % |
22/07 | 0.01076818 REN | ▲ 2.45 % |
23/07 | 0.01140237 REN | ▲ 5.89 % |
24/07 | 0.01155414 REN | ▲ 1.33 % |
25/07 | 0.01206591 REN | ▲ 4.43 % |
26/07 | 0.01119256 REN | ▼ -7.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00802355 REN | ▼ -13.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.00788324 REN | ▼ -1.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00753978 REN | ▼ -4.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.0084449 REN | ▲ 12 % |
29/07 — 04/08 | 0.00939279 REN | ▲ 11.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.00991089 REN | ▲ 5.52 % |
12/08 — 18/08 | 0.00985592 REN | ▼ -0.55 % |
19/08 — 25/08 | 0.00472519 REN | ▼ -52.06 % |
26/08 — 01/09 | 0.00448673 REN | ▼ -5.05 % |
02/09 — 08/09 | 0.00502876 REN | ▲ 12.08 % |
09/09 — 15/09 | 0.00428743 REN | ▼ -14.74 % |
16/09 — 22/09 | 0.05829463 REN | ▲ 1259.67 % |
Electrify.Asia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00981739 REN | ▲ 5.97 % |
08/2024 | 0.00778517 REN | ▼ -20.7 % |
09/2024 | 0.00551679 REN | ▼ -29.14 % |
10/2024 | 0.00731846 REN | ▲ 32.66 % |
11/2024 | 0.00315825 REN | ▼ -56.85 % |
12/2024 | 0.0022693 REN | ▼ -28.15 % |
01/2025 | 0.00176001 REN | ▼ -22.44 % |
02/2025 | 0.02646615 REN | ▲ 1403.75 % |
03/2025 | 0.00486072 REN | ▼ -81.63 % |
04/2025 | 0.00360345 REN | ▼ -25.87 % |
05/2025 | 0.00470233 REN | ▲ 30.49 % |
06/2025 | 0.00498362 REN | ▲ 5.98 % |
Electrify.Asia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00660725 REN |
Tối đa | 0.00965784 REN |
Bình quân gia quyền | 0.00776814 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00583886 REN |
Tối đa | 0.00965784 REN |
Bình quân gia quyền | 0.00750464 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00583886 REN |
Tối đa | 0.02576058 REN |
Bình quân gia quyền | 0.0079181 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: