Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/TNT
Lịch sử thay đổi trong ELEC/TNT tỷ giá
ELEC/TNT tỷ giá
11 23, 2020
1 ELEC = 0.17733238 TNT
▲ 2.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 141.71% (0.07336626 TNT — 0.17733238 TNT)
Thay đổi trong ELEC/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 232.8% (0.05328532 TNT — 0.17733238 TNT)
Thay đổi trong ELEC/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1656.49% (0.01009583 TNT — 0.17733238 TNT)
Thay đổi trong ELEC/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1656.49% (0.01009583 TNT — 0.17733238 TNT)
Electrify.Asia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/06 | 0.19785178 TNT | ▲ 11.57 % |
16/06 | 0.21317004 TNT | ▲ 7.74 % |
17/06 | 0.19220029 TNT | ▼ -9.84 % |
18/06 | 0.19474233 TNT | ▲ 1.32 % |
19/06 | 0.1927163 TNT | ▼ -1.04 % |
20/06 | 0.20224476 TNT | ▲ 4.94 % |
21/06 | 0.20503544 TNT | ▲ 1.38 % |
22/06 | 0.20344304 TNT | ▼ -0.78 % |
23/06 | 0.20870111 TNT | ▲ 2.58 % |
24/06 | 0.23543962 TNT | ▲ 12.81 % |
25/06 | 0.26854061 TNT | ▲ 14.06 % |
26/06 | 0.2985514 TNT | ▲ 11.18 % |
27/06 | 0.32393332 TNT | ▲ 8.5 % |
28/06 | 0.29068429 TNT | ▼ -10.26 % |
29/06 | 0.22074786 TNT | ▼ -24.06 % |
30/06 | 0.23632448 TNT | ▲ 7.06 % |
01/07 | 0.25850299 TNT | ▲ 9.38 % |
02/07 | 0.31539746 TNT | ▲ 22.01 % |
03/07 | 0.33412273 TNT | ▲ 5.94 % |
04/07 | 0.37583904 TNT | ▲ 12.49 % |
05/07 | 0.3712044 TNT | ▼ -1.23 % |
06/07 | 0.39531855 TNT | ▲ 6.5 % |
07/07 | 0.39248403 TNT | ▼ -0.72 % |
08/07 | 0.28189438 TNT | ▼ -28.18 % |
09/07 | 0.36635805 TNT | ▲ 29.96 % |
10/07 | 0.40184257 TNT | ▲ 9.69 % |
11/07 | 0.42473426 TNT | ▲ 5.7 % |
12/07 | 0.41244079 TNT | ▼ -2.89 % |
13/07 | 0.43986345 TNT | ▲ 6.65 % |
14/07 | 0.43272598 TNT | ▼ -1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.27512227 TNT | ▲ 55.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.30933387 TNT | ▲ 12.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.2939212 TNT | ▼ -4.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.27430362 TNT | ▼ -6.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.20347697 TNT | ▼ -25.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.26217746 TNT | ▲ 28.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.24500093 TNT | ▼ -6.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.26968242 TNT | ▲ 10.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.25246716 TNT | ▼ -6.38 % |
19/08 — 25/08 | 0.27901518 TNT | ▲ 10.52 % |
26/08 — 01/09 | 0.54428094 TNT | ▲ 95.07 % |
02/09 — 08/09 | 0.61651407 TNT | ▲ 13.27 % |
Electrify.Asia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.18461061 TNT | ▲ 4.1 % |
08/2024 | 0.26131285 TNT | ▲ 41.55 % |
09/2024 | 0.3137278 TNT | ▲ 20.06 % |
10/2024 | 0.66895387 TNT | ▲ 113.23 % |
11/2024 | 1.275143 TNT | ▲ 90.62 % |
12/2024 | 1.170798 TNT | ▼ -8.18 % |
01/2025 | 1.28123 TNT | ▲ 9.43 % |
02/2025 | 3.184335 TNT | ▲ 148.54 % |
Electrify.Asia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06776445 TNT |
Tối đa | 0.28028003 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.12008498 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05308924 TNT |
Tối đa | 0.28028003 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.09442499 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00461169 TNT |
Tối đa | 0.28028003 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.04790049 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: