Tỷ giá hối đoái aelf chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/DNT
Lịch sử thay đổi trong ELF/DNT tỷ giá
ELF/DNT tỷ giá
05 16, 2024
1 ELF = 8.605945 DNT
▼ -4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -10.09% (9.571663 DNT — 8.605945 DNT)
Thay đổi trong ELF/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -58.68% (20.8259 DNT — 8.605945 DNT)
Thay đổi trong ELF/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -19.5% (10.6911 DNT — 8.605945 DNT)
Thay đổi trong ELF/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -47.17% (16.2894 DNT — 8.605945 DNT)
aelf/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 8.828827 DNT | ▲ 2.59 % |
18/05 | 8.97955 DNT | ▲ 1.71 % |
19/05 | 9.019185 DNT | ▲ 0.44 % |
20/05 | 7.806554 DNT | ▼ -13.45 % |
21/05 | 6.960471 DNT | ▼ -10.84 % |
22/05 | 7.168441 DNT | ▲ 2.99 % |
23/05 | 7.423621 DNT | ▲ 3.56 % |
24/05 | 7.644329 DNT | ▲ 2.97 % |
25/05 | 7.788718 DNT | ▲ 1.89 % |
26/05 | 8.114638 DNT | ▲ 4.18 % |
27/05 | 8.813744 DNT | ▲ 8.62 % |
28/05 | 8.689696 DNT | ▼ -1.41 % |
29/05 | 8.59009 DNT | ▼ -1.15 % |
30/05 | 8.908067 DNT | ▲ 3.7 % |
31/05 | 8.452659 DNT | ▼ -5.11 % |
01/06 | 8.439163 DNT | ▼ -0.16 % |
02/06 | 7.788184 DNT | ▼ -7.71 % |
03/06 | 7.671813 DNT | ▼ -1.49 % |
04/06 | 7.764124 DNT | ▲ 1.2 % |
05/06 | 7.835008 DNT | ▲ 0.91 % |
06/06 | 7.897755 DNT | ▲ 0.8 % |
07/06 | 7.832391 DNT | ▼ -0.83 % |
08/06 | 7.807842 DNT | ▼ -0.31 % |
09/06 | 7.877871 DNT | ▲ 0.9 % |
10/06 | 7.966356 DNT | ▲ 1.12 % |
11/06 | 7.808628 DNT | ▼ -1.98 % |
12/06 | 7.690427 DNT | ▼ -1.51 % |
13/06 | 7.812784 DNT | ▲ 1.59 % |
14/06 | 7.805221 DNT | ▼ -0.1 % |
15/06 | 7.791722 DNT | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.902091 DNT | ▲ 3.44 % |
27/05 — 02/06 | 3.380409 DNT | ▼ -62.03 % |
03/06 — 09/06 | 3.196661 DNT | ▼ -5.44 % |
10/06 — 16/06 | 4.308012 DNT | ▲ 34.77 % |
17/06 — 23/06 | 4.330895 DNT | ▲ 0.53 % |
24/06 — 30/06 | 4.960786 DNT | ▲ 14.54 % |
01/07 — 07/07 | 5.55463 DNT | ▲ 11.97 % |
08/07 — 14/07 | 4.899512 DNT | ▼ -11.79 % |
15/07 — 21/07 | 6.036774 DNT | ▲ 23.21 % |
22/07 — 28/07 | 5.474668 DNT | ▼ -9.31 % |
29/07 — 04/08 | 5.328948 DNT | ▼ -2.66 % |
05/08 — 11/08 | 5.3802 DNT | ▲ 0.96 % |
aelf/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.71331 DNT | ▲ 1.25 % |
07/2024 | 8.408189 DNT | ▼ -3.5 % |
08/2024 | 10.4383 DNT | ▲ 24.14 % |
09/2024 | 13.2358 DNT | ▲ 26.8 % |
10/2024 | 13.2342 DNT | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 17.416 DNT | ▲ 31.6 % |
12/2024 | 16.7468 DNT | ▼ -3.84 % |
01/2025 | 17.9271 DNT | ▲ 7.05 % |
02/2025 | 13.07 DNT | ▼ -27.09 % |
03/2025 | 5.791801 DNT | ▼ -55.69 % |
04/2025 | 7.356582 DNT | ▲ 27.02 % |
05/2025 | 6.682726 DNT | ▼ -9.16 % |
aelf/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.102305 DNT |
Tối đa | 10.5765 DNT |
Bình quân gia quyền | 9.128217 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.972745 DNT |
Tối đa | 22.4862 DNT |
Bình quân gia quyền | 11.0423 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.972745 DNT |
Tối đa | 34.0251 DNT |
Bình quân gia quyền | 14.2812 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: