Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/EMC
Lịch sử thay đổi trong ELF/EMC tỷ giá
ELF/EMC tỷ giá
05 16, 2024
1 ELF = 0.84006191 EMC
▲ 24.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 16, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 29.59% (0.64824733 EMC — 0.84006191 EMC)
Thay đổi trong ELF/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 16, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 29.59% (0.64824733 EMC — 0.84006191 EMC)
Thay đổi trong ELF/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -90.22% (8.59312 EMC — 0.84006191 EMC)
Thay đổi trong ELF/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -20.86% (1.061524 EMC — 0.84006191 EMC)
aelf/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.85858479 EMC | ▲ 2.2 % |
18/05 | 0.8612695 EMC | ▲ 0.31 % |
19/05 | 0.86852346 EMC | ▲ 0.84 % |
20/05 | 0.8654727 EMC | ▼ -0.35 % |
21/05 | 0.87830134 EMC | ▲ 1.48 % |
22/05 | 0.88247591 EMC | ▲ 0.48 % |
23/05 | 0.8649497 EMC | ▼ -1.99 % |
24/05 | 0.84055559 EMC | ▼ -2.82 % |
25/05 | 0.83879955 EMC | ▼ -0.21 % |
26/05 | 0.87846141 EMC | ▲ 4.73 % |
27/05 | 0.85397784 EMC | ▼ -2.79 % |
28/05 | 0.49262092 EMC | ▼ -42.31 % |
29/05 | 0.30395997 EMC | ▼ -38.3 % |
30/05 | 0.30522657 EMC | ▲ 0.42 % |
31/05 | 0.30517149 EMC | ▼ -0.02 % |
01/06 | 0.30448116 EMC | ▼ -0.23 % |
02/06 | 0.31095684 EMC | ▲ 2.13 % |
03/06 | 0.31483498 EMC | ▲ 1.25 % |
04/06 | 0.31791285 EMC | ▲ 0.98 % |
05/06 | 0.31179903 EMC | ▼ -1.92 % |
06/06 | 0.30367109 EMC | ▼ -2.61 % |
07/06 | 0.30099342 EMC | ▼ -0.88 % |
08/06 | 0.306972 EMC | ▲ 1.99 % |
09/06 | 0.30385856 EMC | ▼ -1.01 % |
10/06 | 0.30570692 EMC | ▲ 0.61 % |
11/06 | 0.30385232 EMC | ▼ -0.61 % |
12/06 | 0.29427516 EMC | ▼ -3.15 % |
13/06 | 0.06759616 EMC | ▼ -77.03 % |
14/06 | 0.06824599 EMC | ▲ 0.96 % |
15/06 | 0.07011557 EMC | ▲ 2.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.83358763 EMC | ▼ -0.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.81175482 EMC | ▼ -2.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.87150984 EMC | ▲ 7.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.89894595 EMC | ▲ 3.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.10639134 EMC | ▼ -88.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.10812274 EMC | ▲ 1.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.11409397 EMC | ▲ 5.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.06158585 EMC | ▼ -46.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.06080946 EMC | ▼ -1.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.00880978 EMC | ▼ -85.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.00843877 EMC | ▼ -4.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.00329077 EMC | ▼ -61 % |
aelf/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.91007022 EMC | ▲ 8.33 % |
07/2024 | 0.56091813 EMC | ▼ -38.37 % |
08/2024 | 0.55006771 EMC | ▼ -1.93 % |
09/2024 | 0.5927265 EMC | ▲ 7.76 % |
10/2024 | 0.65251759 EMC | ▲ 10.09 % |
11/2024 | 1.218055 EMC | ▲ 86.67 % |
12/2024 | 1.101829 EMC | ▼ -9.54 % |
01/2025 | 0.99601645 EMC | ▼ -9.6 % |
02/2025 | 1.215222 EMC | ▲ 22.01 % |
03/2025 | 0.59286537 EMC | ▼ -51.21 % |
04/2025 | 0.08382597 EMC | ▼ -85.86 % |
05/2025 | 0.08781455 EMC | ▲ 4.76 % |
aelf/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.64266255 EMC |
Tối đa | 0.67640089 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.68804902 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.64266255 EMC |
Tối đa | 0.67640089 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.68804902 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64266255 EMC |
Tối đa | 9.438356 EMC |
Bình quân gia quyền | 4.801625 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: