Tỷ giá hối đoái aelf chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/GNF
Lịch sử thay đổi trong ELF/GNF tỷ giá
ELF/GNF tỷ giá
05 14, 2024
1 ELF = 4,308 GNF
▼ -3.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -11.74% (4,881 GNF — 4,308 GNF)
Thay đổi trong ELF/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -18.07% (5,258 GNF — 4,308 GNF)
Thay đổi trong ELF/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 76.87% (2,436 GNF — 4,308 GNF)
Thay đổi trong ELF/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 587% (627.05 GNF — 4,308 GNF)
aelf/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4,600 GNF | ▲ 6.79 % |
17/05 | 4,509 GNF | ▼ -1.98 % |
18/05 | 4,510 GNF | ▲ 0.02 % |
19/05 | 4,496 GNF | ▼ -0.3 % |
20/05 | 4,565 GNF | ▲ 1.54 % |
21/05 | 4,596 GNF | ▲ 0.68 % |
22/05 | 4,665 GNF | ▲ 1.5 % |
23/05 | 4,699 GNF | ▲ 0.73 % |
24/05 | 4,838 GNF | ▲ 2.95 % |
25/05 | 4,826 GNF | ▼ -0.25 % |
26/05 | 4,779 GNF | ▼ -0.96 % |
27/05 | 4,884 GNF | ▲ 2.19 % |
28/05 | 5,319 GNF | ▲ 8.9 % |
29/05 | 5,181 GNF | ▼ -2.59 % |
30/05 | 4,974 GNF | ▼ -4.01 % |
31/05 | 4,933 GNF | ▼ -0.81 % |
01/06 | 4,514 GNF | ▼ -8.5 % |
02/06 | 4,715 GNF | ▲ 4.45 % |
03/06 | 4,638 GNF | ▼ -1.63 % |
04/06 | 4,726 GNF | ▲ 1.89 % |
05/06 | 4,717 GNF | ▼ -0.17 % |
06/06 | 4,761 GNF | ▲ 0.92 % |
07/06 | 4,671 GNF | ▼ -1.9 % |
08/06 | 4,634 GNF | ▼ -0.77 % |
09/06 | 4,582 GNF | ▼ -1.12 % |
10/06 | 4,546 GNF | ▼ -0.79 % |
11/06 | 4,503 GNF | ▼ -0.94 % |
12/06 | 4,515 GNF | ▲ 0.25 % |
13/06 | 4,437 GNF | ▼ -1.72 % |
14/06 | 4,392 GNF | ▼ -1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,349 GNF | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 4,159 GNF | ▼ -4.38 % |
03/06 — 09/06 | 3,683 GNF | ▼ -11.45 % |
10/06 — 16/06 | 3,955 GNF | ▲ 7.4 % |
17/06 — 23/06 | 3,956 GNF | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 3,969 GNF | ▲ 0.31 % |
01/07 — 07/07 | 3,549 GNF | ▼ -10.58 % |
08/07 — 14/07 | 3,608 GNF | ▲ 1.68 % |
15/07 — 21/07 | 3,712 GNF | ▲ 2.88 % |
22/07 — 28/07 | 3,523 GNF | ▼ -5.11 % |
29/07 — 04/08 | 3,347 GNF | ▼ -4.98 % |
05/08 — 11/08 | 3,317 GNF | ▼ -0.92 % |
aelf/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,341 GNF | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 4,411 GNF | ▲ 1.6 % |
08/2024 | 4,824 GNF | ▲ 9.38 % |
09/2024 | 5,691 GNF | ▲ 17.98 % |
10/2024 | 5,698 GNF | ▲ 0.12 % |
11/2024 | 7,444 GNF | ▲ 30.64 % |
12/2024 | 8,716 GNF | ▲ 17.1 % |
01/2025 | 8,093 GNF | ▼ -7.16 % |
02/2025 | 10,152 GNF | ▲ 25.45 % |
03/2025 | 9,736 GNF | ▼ -4.1 % |
04/2025 | 8,416 GNF | ▼ -13.56 % |
05/2025 | 8,223 GNF | ▼ -2.29 % |
aelf/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,308 GNF |
Tối đa | 5,671 GNF |
Bình quân gia quyền | 4,853 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,308 GNF |
Tối đa | 6,179 GNF |
Bình quân gia quyền | 5,260 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,196 GNF |
Tối đa | 9,784 GNF |
Bình quân gia quyền | 3,935 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: