Tỷ giá hối đoái aelf chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/IDR
Lịch sử thay đổi trong ELF/IDR tỷ giá
ELF/IDR tỷ giá
04 30, 2024
1 ELF = 9,743 IDR
▲ 3.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -5.76% (10,339 IDR — 9,743 IDR)
Thay đổi trong ELF/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 11.96% (8,702 IDR — 9,743 IDR)
Thay đổi trong ELF/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 138.71% (4,081 IDR — 9,743 IDR)
Thay đổi trong ELF/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 04 30, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4555.25% (209.29 IDR — 9,743 IDR)
aelf/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 9,616 IDR | ▼ -1.3 % |
02/05 | 9,064 IDR | ▼ -5.74 % |
03/05 | 8,872 IDR | ▼ -2.12 % |
04/05 | 8,979 IDR | ▲ 1.2 % |
05/05 | 9,015 IDR | ▲ 0.4 % |
06/05 | 9,093 IDR | ▲ 0.87 % |
07/05 | 9,413 IDR | ▲ 3.52 % |
08/05 | 9,770 IDR | ▲ 3.79 % |
09/05 | 9,795 IDR | ▲ 0.25 % |
10/05 | 9,414 IDR | ▼ -3.89 % |
11/05 | 9,657 IDR | ▲ 2.59 % |
12/05 | 9,617 IDR | ▼ -0.42 % |
13/05 | 8,106 IDR | ▼ -15.71 % |
14/05 | 7,871 IDR | ▼ -2.9 % |
15/05 | 8,266 IDR | ▲ 5.01 % |
16/05 | 8,198 IDR | ▼ -0.81 % |
17/05 | 8,142 IDR | ▼ -0.69 % |
18/05 | 8,096 IDR | ▼ -0.56 % |
19/05 | 8,265 IDR | ▲ 2.08 % |
20/05 | 8,355 IDR | ▲ 1.09 % |
21/05 | 8,453 IDR | ▲ 1.17 % |
22/05 | 8,542 IDR | ▲ 1.06 % |
23/05 | 8,749 IDR | ▲ 2.42 % |
24/05 | 8,738 IDR | ▼ -0.12 % |
25/05 | 8,664 IDR | ▼ -0.85 % |
26/05 | 8,857 IDR | ▲ 2.23 % |
27/05 | 9,360 IDR | ▲ 5.68 % |
28/05 | 9,124 IDR | ▼ -2.52 % |
29/05 | 8,708 IDR | ▼ -4.56 % |
30/05 | 9,258 IDR | ▲ 6.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9,776 IDR | ▲ 0.34 % |
13/05 — 19/05 | 10,071 IDR | ▲ 3.01 % |
20/05 — 26/05 | 11,121 IDR | ▲ 10.43 % |
27/05 — 02/06 | 10,652 IDR | ▼ -4.22 % |
03/06 — 09/06 | 9,290 IDR | ▼ -12.79 % |
10/06 — 16/06 | 10,007 IDR | ▲ 7.72 % |
17/06 — 23/06 | 10,113 IDR | ▲ 1.06 % |
24/06 — 30/06 | 10,156 IDR | ▲ 0.42 % |
01/07 — 07/07 | 9,435 IDR | ▼ -7.09 % |
08/07 — 14/07 | 9,708 IDR | ▲ 2.89 % |
15/07 — 21/07 | 9,974 IDR | ▲ 2.73 % |
22/07 — 28/07 | 10,931 IDR | ▲ 9.61 % |
aelf/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 9,857 IDR | ▲ 1.17 % |
06/2024 | 9,100 IDR | ▼ -7.67 % |
07/2024 | 9,290 IDR | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 10,076 IDR | ▲ 8.46 % |
09/2024 | 12,001 IDR | ▲ 19.11 % |
10/2024 | 12,364 IDR | ▲ 3.02 % |
11/2024 | 17,717 IDR | ▲ 43.3 % |
12/2024 | 19,945 IDR | ▲ 12.57 % |
01/2025 | 19,441 IDR | ▼ -2.53 % |
02/2025 | 24,488 IDR | ▲ 25.96 % |
03/2025 | 23,558 IDR | ▼ -3.8 % |
04/2025 | 24,740 IDR | ▲ 5.02 % |
aelf/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,228 IDR |
Tối đa | 10,687 IDR |
Bình quân gia quyền | 9,573 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,228 IDR |
Tối đa | 11,327 IDR |
Bình quân gia quyền | 9,784 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,790 IDR |
Tối đa | 17,607 IDR |
Bình quân gia quyền | 6,959 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: