Tỷ giá hối đoái aelf chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/IRR
Lịch sử thay đổi trong ELF/IRR tỷ giá
ELF/IRR tỷ giá
05 29, 2024
1 ELF = 21,962 IRR
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -19.26% (27,202 IRR — 21,962 IRR)
Thay đổi trong ELF/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -19.65% (27,334 IRR — 21,962 IRR)
Thay đổi trong ELF/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 77.61% (12,366 IRR — 21,962 IRR)
Thay đổi trong ELF/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 685.66% (2,795 IRR — 21,962 IRR)
aelf/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 21,792 IRR | ▼ -0.77 % |
01/06 | 18,515 IRR | ▼ -15.04 % |
02/06 | 19,511 IRR | ▲ 5.38 % |
03/06 | 19,252 IRR | ▼ -1.33 % |
04/06 | 19,666 IRR | ▲ 2.15 % |
05/06 | 19,630 IRR | ▼ -0.18 % |
06/06 | 19,672 IRR | ▲ 0.22 % |
07/06 | 19,294 IRR | ▼ -1.92 % |
08/06 | 19,076 IRR | ▼ -1.13 % |
09/06 | 18,912 IRR | ▼ -0.86 % |
10/06 | 18,838 IRR | ▼ -0.39 % |
11/06 | 18,649 IRR | ▼ -1 % |
12/06 | 18,695 IRR | ▲ 0.24 % |
13/06 | 18,239 IRR | ▼ -2.44 % |
14/06 | 17,837 IRR | ▼ -2.2 % |
15/06 | 17,780 IRR | ▼ -0.32 % |
16/06 | 18,066 IRR | ▲ 1.61 % |
17/06 | 18,149 IRR | ▲ 0.46 % |
18/06 | 18,232 IRR | ▲ 0.45 % |
19/06 | 18,361 IRR | ▲ 0.71 % |
20/06 | 18,454 IRR | ▲ 0.51 % |
21/06 | 18,803 IRR | ▲ 1.89 % |
22/06 | 18,624 IRR | ▼ -0.95 % |
23/06 | 18,132 IRR | ▼ -2.64 % |
24/06 | 18,089 IRR | ▼ -0.24 % |
25/06 | 18,143 IRR | ▲ 0.3 % |
26/06 | 18,113 IRR | ▼ -0.16 % |
27/06 | 18,156 IRR | ▲ 0.24 % |
28/06 | 18,131 IRR | ▼ -0.13 % |
29/06 | 18,196 IRR | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 21,993 IRR | ▲ 0.14 % |
10/06 — 16/06 | 23,400 IRR | ▲ 6.39 % |
17/06 — 23/06 | 23,411 IRR | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 23,539 IRR | ▲ 0.54 % |
01/07 — 07/07 | 20,872 IRR | ▼ -11.33 % |
08/07 — 14/07 | 21,338 IRR | ▲ 2.23 % |
15/07 — 21/07 | 22,134 IRR | ▲ 3.73 % |
22/07 — 28/07 | 20,047 IRR | ▼ -9.43 % |
29/07 — 04/08 | 18,841 IRR | ▼ -6.02 % |
05/08 — 11/08 | 19,180 IRR | ▲ 1.8 % |
12/08 — 18/08 | 18,937 IRR | ▼ -1.27 % |
19/08 — 25/08 | 18,968 IRR | ▲ 0.16 % |
aelf/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,093 IRR | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 22,465 IRR | ▲ 1.69 % |
08/2024 | 24,450 IRR | ▲ 8.83 % |
09/2024 | 30,617 IRR | ▲ 25.23 % |
10/2024 | 30,557 IRR | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 44,523 IRR | ▲ 45.7 % |
12/2024 | 51,372 IRR | ▲ 15.38 % |
01/2025 | 48,005 IRR | ▼ -6.55 % |
02/2025 | 61,842 IRR | ▲ 28.82 % |
03/2025 | 59,075 IRR | ▼ -4.47 % |
04/2025 | 50,758 IRR | ▼ -14.08 % |
05/2025 | 50,351 IRR | ▼ -0.8 % |
aelf/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,024 IRR |
Tối đa | 27,575 IRR |
Bình quân gia quyền | 22,516 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,024 IRR |
Tối đa | 30,329 IRR |
Bình quân gia quyền | 24,967 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,725 IRR |
Tối đa | 48,126 IRR |
Bình quân gia quyền | 19,690 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: