Tỷ giá hối đoái aelf chống lại won Triều Tiên

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/KPW

Lịch sử thay đổi trong ELF/KPW tỷ giá

ELF/KPW tỷ giá

05 14, 2024
1 ELF = 450.96 KPW
▼ -3.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong won Triều Tiên.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELF/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -11.78% (511.2 KPW — 450.96 KPW)

Thay đổi trong ELF/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -18.25% (551.62 KPW — 450.96 KPW)

Thay đổi trong ELF/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 76.75% (255.14 KPW — 450.96 KPW)

Thay đổi trong ELF/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 654.67% (59.76 KPW — 450.96 KPW)

aelf/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái

aelf/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 480.45 KPW ▲ 6.54 %
17/05 469.91 KPW ▼ -2.19 %
18/05 467.68 KPW ▼ -0.48 %
19/05 466.64 KPW ▼ -0.22 %
20/05 476.33 KPW ▲ 2.07 %
21/05 481.6 KPW ▲ 1.11 %
22/05 488.82 KPW ▲ 1.5 %
23/05 492.23 KPW ▲ 0.7 %
24/05 505.77 KPW ▲ 2.75 %
25/05 505.51 KPW ▼ -0.05 %
26/05 499.57 KPW ▼ -1.18 %
27/05 510.49 KPW ▲ 2.19 %
28/05 554.03 KPW ▲ 8.53 %
29/05 539.68 KPW ▼ -2.59 %
30/05 519.63 KPW ▼ -3.72 %
31/05 516.24 KPW ▼ -0.65 %
01/06 470.43 KPW ▼ -8.87 %
02/06 493.77 KPW ▲ 4.96 %
03/06 485.4 KPW ▼ -1.7 %
04/06 495.52 KPW ▲ 2.09 %
05/06 494.38 KPW ▼ -0.23 %
06/06 496.19 KPW ▲ 0.37 %
07/06 487.91 KPW ▼ -1.67 %
08/06 483.63 KPW ▼ -0.88 %
09/06 478.54 KPW ▼ -1.05 %
10/06 476.11 KPW ▼ -0.51 %
11/06 471.02 KPW ▼ -1.07 %
12/06 472 KPW ▲ 0.21 %
13/06 463.74 KPW ▼ -1.75 %
14/06 459.44 KPW ▼ -0.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

aelf/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 454.22 KPW ▲ 0.72 %
27/05 — 02/06 432.37 KPW ▼ -4.81 %
03/06 — 09/06 383.45 KPW ▼ -11.31 %
10/06 — 16/06 412.56 KPW ▲ 7.59 %
17/06 — 23/06 412.86 KPW ▲ 0.07 %
24/06 — 30/06 414.37 KPW ▲ 0.36 %
01/07 — 07/07 370.29 KPW ▼ -10.64 %
08/07 — 14/07 376.9 KPW ▲ 1.79 %
15/07 — 21/07 387.45 KPW ▲ 2.8 %
22/07 — 28/07 367.02 KPW ▼ -5.27 %
29/07 — 04/08 349.2 KPW ▼ -4.86 %
05/08 — 11/08 346.26 KPW ▼ -0.84 %

aelf/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 453.76 KPW ▲ 0.62 %
07/2024 461.65 KPW ▲ 1.74 %
08/2024 508.62 KPW ▲ 10.17 %
09/2024 599.03 KPW ▲ 17.78 %
10/2024 598.04 KPW ▼ -0.16 %
11/2024 783.69 KPW ▲ 31.04 %
12/2024 914.8 KPW ▲ 16.73 %
01/2025 850.94 KPW ▼ -6.98 %
02/2025 1,069 KPW ▲ 25.61 %
03/2025 1,026 KPW ▼ -4.01 %
04/2025 884.53 KPW ▼ -13.79 %
05/2025 867.52 KPW ▼ -1.92 %

aelf/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 450.07 KPW
Tối đa 592.24 KPW
Bình quân gia quyền 508.07 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 450.07 KPW
Tối đa 649.34 KPW
Bình quân gia quyền 550.85 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 228.32 KPW
Tối đa 1,025 KPW
Bình quân gia quyền 411.85 KPW

Chia sẻ một liên kết đến ELF/KPW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu