Tỷ giá hối đoái aelf chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/MMK
Lịch sử thay đổi trong ELF/MMK tỷ giá
ELF/MMK tỷ giá
05 15, 2024
1 ELF = 1,099 MMK
▲ 4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -5.92% (1,168 MMK — 1,099 MMK)
Thay đổi trong ELF/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -14.09% (1,280 MMK — 1,099 MMK)
Thay đổi trong ELF/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 87.15% (587.4 MMK — 1,099 MMK)
Thay đổi trong ELF/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1068.89% (94.05 MMK — 1,099 MMK)
aelf/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,079 MMK | ▼ -1.88 % |
18/05 | 1,069 MMK | ▼ -0.86 % |
19/05 | 1,063 MMK | ▼ -0.59 % |
20/05 | 1,092 MMK | ▲ 2.68 % |
21/05 | 1,100 MMK | ▲ 0.8 % |
22/05 | 1,111 MMK | ▲ 1.01 % |
23/05 | 1,125 MMK | ▲ 1.2 % |
24/05 | 1,143 MMK | ▲ 1.57 % |
25/05 | 1,140 MMK | ▼ -0.21 % |
26/05 | 1,126 MMK | ▼ -1.23 % |
27/05 | 1,148 MMK | ▲ 1.98 % |
28/05 | 1,253 MMK | ▲ 9.15 % |
29/05 | 1,235 MMK | ▼ -1.46 % |
30/05 | 1,195 MMK | ▼ -3.22 % |
31/05 | 1,188 MMK | ▼ -0.58 % |
01/06 | 1,036 MMK | ▼ -12.87 % |
02/06 | 1,088 MMK | ▲ 5.1 % |
03/06 | 1,073 MMK | ▼ -1.39 % |
04/06 | 1,091 MMK | ▲ 1.65 % |
05/06 | 1,090 MMK | ▼ -0.12 % |
06/06 | 1,094 MMK | ▲ 0.44 % |
07/06 | 1,081 MMK | ▼ -1.27 % |
08/06 | 1,069 MMK | ▼ -1.04 % |
09/06 | 1,057 MMK | ▼ -1.18 % |
10/06 | 1,048 MMK | ▼ -0.8 % |
11/06 | 1,036 MMK | ▼ -1.13 % |
12/06 | 1,039 MMK | ▲ 0.28 % |
13/06 | 1,013 MMK | ▼ -2.48 % |
14/06 | 995.21 MMK | ▼ -1.8 % |
15/06 | 966.48 MMK | ▼ -2.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,109 MMK | ▲ 0.86 % |
27/05 — 02/06 | 1,066 MMK | ▼ -3.88 % |
03/06 — 09/06 | 930.23 MMK | ▼ -12.72 % |
10/06 — 16/06 | 998.24 MMK | ▲ 7.31 % |
17/06 — 23/06 | 998.62 MMK | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 1,004 MMK | ▲ 0.58 % |
01/07 — 07/07 | 886.86 MMK | ▼ -11.7 % |
08/07 — 14/07 | 906.61 MMK | ▲ 2.23 % |
15/07 — 21/07 | 946.81 MMK | ▲ 4.43 % |
22/07 — 28/07 | 859.67 MMK | ▼ -9.2 % |
29/07 — 04/08 | 785.35 MMK | ▼ -8.65 % |
05/08 — 11/08 | 748.98 MMK | ▼ -4.63 % |
aelf/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,105 MMK | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 1,121 MMK | ▲ 1.42 % |
08/2024 | 1,192 MMK | ▲ 6.4 % |
09/2024 | 1,471 MMK | ▲ 23.39 % |
10/2024 | 1,464 MMK | ▼ -0.45 % |
11/2024 | 2,219 MMK | ▲ 51.51 % |
12/2024 | 2,434 MMK | ▲ 9.72 % |
01/2025 | 2,288 MMK | ▼ -6.01 % |
02/2025 | 2,928 MMK | ▲ 27.97 % |
03/2025 | 2,795 MMK | ▼ -4.56 % |
04/2025 | 2,342 MMK | ▼ -16.18 % |
05/2025 | 2,161 MMK | ▼ -7.75 % |
aelf/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,049 MMK |
Tối đa | 1,385 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,181 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,049 MMK |
Tối đa | 1,510 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,282 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 533.11 MMK |
Tối đa | 2,390 MMK |
Bình quân gia quyền | 962.04 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: