Tỷ giá hối đoái aelf chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/VEF
Lịch sử thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá
ELF/VEF tỷ giá
05 08, 2024
1 ELF = 2,109,244 VEF
▼ -1.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -17.84% (2,567,223 VEF — 2,109,244 VEF)
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -8.37% (2,301,820 VEF — 2,109,244 VEF)
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 173.71% (770,620 VEF — 2,109,244 VEF)
Thay đổi trong ELF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 290583072.44% (0.73 VEF — 2,109,244 VEF)
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 2,124,235 VEF | ▲ 0.71 % |
11/05 | 2,047,482 VEF | ▼ -3.61 % |
12/05 | 2,067,126 VEF | ▲ 0.96 % |
13/05 | 2,040,484 VEF | ▼ -1.29 % |
14/05 | 1,794,770 VEF | ▼ -12.04 % |
15/05 | 1,745,820 VEF | ▼ -2.73 % |
16/05 | 1,833,058 VEF | ▲ 5 % |
17/05 | 1,801,977 VEF | ▼ -1.7 % |
18/05 | 1,791,408 VEF | ▼ -0.59 % |
19/05 | 1,789,690 VEF | ▼ -0.1 % |
20/05 | 1,822,662 VEF | ▲ 1.84 % |
21/05 | 1,846,313 VEF | ▲ 1.3 % |
22/05 | 1,863,133 VEF | ▲ 0.91 % |
23/05 | 1,883,720 VEF | ▲ 1.1 % |
24/05 | 1,928,095 VEF | ▲ 2.36 % |
25/05 | 1,931,305 VEF | ▲ 0.17 % |
26/05 | 1,908,747 VEF | ▼ -1.17 % |
27/05 | 1,935,880 VEF | ▲ 1.42 % |
28/05 | 2,093,349 VEF | ▲ 8.13 % |
29/05 | 2,055,451 VEF | ▼ -1.81 % |
30/05 | 1,949,412 VEF | ▼ -5.16 % |
31/05 | 1,936,099 VEF | ▼ -0.68 % |
01/06 | 1,682,354 VEF | ▼ -13.11 % |
02/06 | 1,771,283 VEF | ▲ 5.29 % |
03/06 | 1,748,815 VEF | ▼ -1.27 % |
04/06 | 1,778,027 VEF | ▲ 1.67 % |
05/06 | 1,771,993 VEF | ▼ -0.34 % |
06/06 | 1,778,393 VEF | ▲ 0.36 % |
07/06 | 1,756,922 VEF | ▼ -1.21 % |
08/06 | 1,760,482 VEF | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,165,965 VEF | ▲ 2.69 % |
20/05 — 26/05 | 2,418,036 VEF | ▲ 11.64 % |
27/05 — 02/06 | 2,338,422 VEF | ▼ -3.29 % |
03/06 — 09/06 | 1,976,083 VEF | ▼ -15.5 % |
10/06 — 16/06 | 2,054,415 VEF | ▲ 3.96 % |
17/06 — 23/06 | 2,042,191 VEF | ▼ -0.6 % |
24/06 — 30/06 | 2,072,264 VEF | ▲ 1.47 % |
01/07 — 07/07 | 1,715,687 VEF | ▼ -17.21 % |
08/07 — 14/07 | 1,762,956 VEF | ▲ 2.76 % |
15/07 — 21/07 | 1,838,132 VEF | ▲ 4.26 % |
22/07 — 28/07 | 1,686,663 VEF | ▼ -8.24 % |
29/07 — 04/08 | 1,656,717 VEF | ▼ -1.78 % |
aelf/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,129,283 VEF | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 2,312,658 VEF | ▲ 8.61 % |
08/2024 | 2,784,099 VEF | ▲ 20.39 % |
09/2024 | 3,296,800 VEF | ▲ 18.42 % |
10/2024 | 3,395,841 VEF | ▲ 3 % |
11/2024 | 5,383,085 VEF | ▲ 58.52 % |
12/2024 | 6,354,003 VEF | ▲ 18.04 % |
01/2025 | 5,894,916 VEF | ▼ -7.23 % |
02/2025 | 6,951,104 VEF | ▲ 17.92 % |
03/2025 | 6,674,093 VEF | ▼ -3.99 % |
04/2025 | 5,813,264 VEF | ▼ -12.9 % |
05/2025 | 6,130,422 VEF | ▲ 5.46 % |
aelf/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,940,345 VEF |
Tối đa | 2,567,223 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,244,306 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,940,345 VEF |
Tối đa | 2,820,186 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,410,338 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 749,237 VEF |
Tối đa | 4,473,021 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,680,378 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: