Tỷ giá hối đoái Ellaism chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ellaism tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELLA/DAT

Lịch sử thay đổi trong ELLA/DAT tỷ giá

ELLA/DAT tỷ giá

11 23, 2020
1 ELLA = 9.462218 DAT
▼ -1.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ellaism/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ellaism chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELLA/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELLA/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ellaism/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELLA/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 37.24% (6.894799 DAT — 9.462218 DAT)

Thay đổi trong ELLA/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 238.97% (2.791443 DAT — 9.462218 DAT)

Thay đổi trong ELLA/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 607.44% (1.337533 DAT — 9.462218 DAT)

Thay đổi trong ELLA/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ellaism tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 607.44% (1.337533 DAT — 9.462218 DAT)

Ellaism/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Ellaism/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/06 10.244 DAT ▲ 8.26 %
26/06 10.6099 DAT ▲ 3.57 %
27/06 11.0834 DAT ▲ 4.46 %
28/06 11.5905 DAT ▲ 4.58 %
29/06 11.7103 DAT ▲ 1.03 %
30/06 11.6877 DAT ▼ -0.19 %
01/07 10.9044 DAT ▼ -6.7 %
02/07 10.5859 DAT ▼ -2.92 %
03/07 10.6229 DAT ▲ 0.35 %
04/07 11.75 DAT ▲ 10.61 %
05/07 11.3328 DAT ▼ -3.55 %
06/07 11.417 DAT ▲ 0.74 %
07/07 11.7747 DAT ▲ 3.13 %
08/07 10.5884 DAT ▼ -10.08 %
09/07 9.847515 DAT ▼ -7 %
10/07 9.772404 DAT ▼ -0.76 %
11/07 7.919546 DAT ▼ -18.96 %
12/07 6.759161 DAT ▼ -14.65 %
13/07 7.281912 DAT ▲ 7.73 %
14/07 6.548973 DAT ▼ -10.07 %
15/07 10.0543 DAT ▲ 53.52 %
16/07 7.940213 DAT ▼ -21.03 %
17/07 9.582465 DAT ▲ 20.68 %
18/07 10.9476 DAT ▲ 14.25 %
19/07 12.1541 DAT ▲ 11.02 %
20/07 11.6726 DAT ▼ -3.96 %
21/07 11.1494 DAT ▼ -4.48 %
22/07 12.9296 DAT ▲ 15.97 %
23/07 12.3984 DAT ▼ -4.11 %
24/07 12.2761 DAT ▼ -0.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ellaism/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ellaism/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 13.96 DAT ▲ 47.53 %
08/07 — 14/07 7.099146 DAT ▼ -49.15 %
15/07 — 21/07 7.065337 DAT ▼ -0.48 %
22/07 — 28/07 7.982544 DAT ▲ 12.98 %
29/07 — 04/08 6.083878 DAT ▼ -23.79 %
05/08 — 11/08 6.637034 DAT ▲ 9.09 %
12/08 — 18/08 19.73 DAT ▲ 197.27 %
19/08 — 25/08 22.1768 DAT ▲ 12.4 %
26/08 — 01/09 22.6019 DAT ▲ 1.92 %
02/09 — 08/09 19.6484 DAT ▼ -13.07 %
09/09 — 15/09 20.5744 DAT ▲ 4.71 %
16/09 — 22/09 27.7158 DAT ▲ 34.71 %

Ellaism/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7.507294 DAT ▼ -20.66 %
08/2024 6.21698 DAT ▼ -17.19 %
09/2024 7.181557 DAT ▲ 15.52 %
10/2024 21.7262 DAT ▲ 202.53 %
11/2024 28.2182 DAT ▲ 29.88 %
12/2024 9.597429 DAT ▼ -65.99 %
01/2025 32.9031 DAT ▲ 242.83 %
02/2025 39.0026 DAT ▲ 18.54 %

Ellaism/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.970326 DAT
Tối đa 11.0793 DAT
Bình quân gia quyền 7.912059 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.862791 DAT
Tối đa 13.7722 DAT
Bình quân gia quyền 5.192496 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.74041915 DAT
Tối đa 13.7722 DAT
Bình quân gia quyền 2.938747 DAT

Chia sẻ một liên kết đến ELLA/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu