Tỷ giá hối đoái Ellaism chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ellaism tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELLA/MTL

Lịch sử thay đổi trong ELLA/MTL tỷ giá

ELLA/MTL tỷ giá

11 23, 2020
1 ELLA = 0.02234336 MTL
▼ -3.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ellaism/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ellaism chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELLA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELLA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ellaism/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELLA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 31.18% (0.0170321 MTL — 0.02234336 MTL)

Thay đổi trong ELLA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 163.38% (0.0084832 MTL — 0.02234336 MTL)

Thay đổi trong ELLA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 587.45% (0.0032502 MTL — 0.02234336 MTL)

Thay đổi trong ELLA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ellaism tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 587.45% (0.0032502 MTL — 0.02234336 MTL)

Ellaism/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Ellaism/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 0.0205019 MTL ▼ -8.24 %
03/06 0.0211626 MTL ▲ 3.22 %
04/06 0.02177385 MTL ▲ 2.89 %
05/06 0.02238553 MTL ▲ 2.81 %
06/06 0.02228671 MTL ▼ -0.44 %
07/06 0.02296769 MTL ▲ 3.06 %
08/06 0.02422642 MTL ▲ 5.48 %
09/06 0.02493185 MTL ▲ 2.91 %
10/06 0.02414873 MTL ▼ -3.14 %
11/06 0.0245788 MTL ▲ 1.78 %
12/06 0.02590924 MTL ▲ 5.41 %
13/06 0.02706784 MTL ▲ 4.47 %
14/06 0.02634279 MTL ▼ -2.68 %
15/06 0.02466539 MTL ▼ -6.37 %
16/06 0.02236133 MTL ▼ -9.34 %
17/06 0.02259545 MTL ▲ 1.05 %
18/06 0.01820144 MTL ▼ -19.45 %
19/06 0.01508396 MTL ▼ -17.13 %
20/06 0.01608365 MTL ▲ 6.63 %
21/06 0.01481057 MTL ▼ -7.92 %
22/06 0.02143586 MTL ▲ 44.73 %
23/06 0.01439271 MTL ▼ -32.86 %
24/06 0.01869248 MTL ▲ 29.87 %
25/06 0.02171897 MTL ▲ 16.19 %
26/06 0.02349316 MTL ▲ 8.17 %
27/06 0.02172913 MTL ▼ -7.51 %
28/06 0.0202276 MTL ▼ -6.91 %
29/06 0.02136336 MTL ▲ 5.61 %
30/06 0.02080712 MTL ▼ -2.6 %
01/07 0.02087451 MTL ▲ 0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ellaism/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ellaism/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.04394114 MTL ▲ 96.66 %
10/06 — 16/06 0.02883265 MTL ▼ -34.38 %
17/06 — 23/06 0.02559517 MTL ▼ -11.23 %
24/06 — 30/06 0.02765301 MTL ▲ 8.04 %
01/07 — 07/07 0.01958412 MTL ▼ -29.18 %
08/07 — 14/07 0.02032627 MTL ▲ 3.79 %
15/07 — 21/07 0.06243946 MTL ▲ 207.19 %
22/07 — 28/07 0.05045041 MTL ▼ -19.2 %
29/07 — 04/08 0.0545691 MTL ▲ 8.16 %
05/08 — 11/08 0.05136324 MTL ▼ -5.87 %
12/08 — 18/08 0.05410581 MTL ▲ 5.34 %
19/08 — 25/08 0.06131604 MTL ▲ 13.33 %

Ellaism/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01875159 MTL ▼ -16.08 %
07/2024 0.01655795 MTL ▼ -11.7 %
08/2024 0.01979401 MTL ▲ 19.54 %
09/2024 0.07586939 MTL ▲ 283.29 %
10/2024 0.14633199 MTL ▲ 92.87 %
11/2024 0.02552424 MTL ▼ -82.56 %
12/2024 0.06640432 MTL ▲ 160.16 %
01/2025 0.07541781 MTL ▲ 13.57 %

Ellaism/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01304941 MTL
Tối đa 0.02788757 MTL
Bình quân gia quyền 0.01946864 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00577014 MTL
Tối đa 0.04177398 MTL
Bình quân gia quyền 0.01426133 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00191018 MTL
Tối đa 0.04177398 MTL
Bình quân gia quyền 0.00830625 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ELLA/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu