Tỷ giá hối đoái Ellaism chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ellaism tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELLA/ZIL
Lịch sử thay đổi trong ELLA/ZIL tỷ giá
ELLA/ZIL tỷ giá
11 23, 2020
1 ELLA = 0.30407736 ZIL
▼ -7.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ellaism/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ellaism chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELLA/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELLA/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ellaism/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELLA/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 6.78% (0.28476675 ZIL — 0.30407736 ZIL)
Thay đổi trong ELLA/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 103.97% (0.14908084 ZIL — 0.30407736 ZIL)
Thay đổi trong ELLA/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 69.95% (0.17892452 ZIL — 0.30407736 ZIL)
Thay đổi trong ELLA/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ellaism tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 69.95% (0.17892452 ZIL — 0.30407736 ZIL)
Ellaism/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Ellaism/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 0.28700304 ZIL | ▼ -5.62 % |
18/06 | 0.29343001 ZIL | ▲ 2.24 % |
19/06 | 0.30757129 ZIL | ▲ 4.82 % |
20/06 | 0.31436276 ZIL | ▲ 2.21 % |
21/06 | 0.31319027 ZIL | ▼ -0.37 % |
22/06 | 0.31948888 ZIL | ▲ 2.01 % |
23/06 | 0.33052991 ZIL | ▲ 3.46 % |
24/06 | 0.33217809 ZIL | ▲ 0.5 % |
25/06 | 0.33157124 ZIL | ▼ -0.18 % |
26/06 | 0.34318448 ZIL | ▲ 3.5 % |
27/06 | 0.34585168 ZIL | ▲ 0.78 % |
28/06 | 0.35151154 ZIL | ▲ 1.64 % |
29/06 | 0.33076258 ZIL | ▼ -5.9 % |
30/06 | 0.30209285 ZIL | ▼ -8.67 % |
01/07 | 0.28025747 ZIL | ▼ -7.23 % |
02/07 | 0.28351978 ZIL | ▲ 1.16 % |
03/07 | 0.23168621 ZIL | ▼ -18.28 % |
04/07 | 0.18845607 ZIL | ▼ -18.66 % |
05/07 | 0.2084054 ZIL | ▲ 10.59 % |
06/07 | 0.18312788 ZIL | ▼ -12.13 % |
07/07 | 0.29577682 ZIL | ▲ 61.51 % |
08/07 | 0.2177785 ZIL | ▼ -26.37 % |
09/07 | 0.28079674 ZIL | ▲ 28.94 % |
10/07 | 0.33050532 ZIL | ▲ 17.7 % |
11/07 | 0.3573178 ZIL | ▲ 8.11 % |
12/07 | 0.34747984 ZIL | ▼ -2.75 % |
13/07 | 0.31896559 ZIL | ▼ -8.21 % |
14/07 | 0.33207176 ZIL | ▲ 4.11 % |
15/07 | 0.32630533 ZIL | ▼ -1.74 % |
16/07 | 0.32547025 ZIL | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ellaism/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ellaism/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.73692134 ZIL | ▲ 142.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.41444344 ZIL | ▼ -43.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.37168324 ZIL | ▼ -10.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.40300044 ZIL | ▲ 8.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.23857354 ZIL | ▼ -40.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.28423309 ZIL | ▲ 19.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.78416826 ZIL | ▲ 175.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.66571923 ZIL | ▼ -15.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.7164462 ZIL | ▲ 7.62 % |
19/08 — 25/08 | 0.63428903 ZIL | ▼ -11.47 % |
26/08 — 01/09 | 0.65322987 ZIL | ▲ 2.99 % |
02/09 — 08/09 | 0.71191545 ZIL | ▲ 8.98 % |
Ellaism/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.23516819 ZIL | ▼ -22.66 % |
08/2024 | 0.09941294 ZIL | ▼ -57.73 % |
09/2024 | 0.10449782 ZIL | ▲ 5.11 % |
10/2024 | 0.33907882 ZIL | ▲ 224.48 % |
11/2024 | 0.73592776 ZIL | ▲ 117.04 % |
12/2024 | 0.28065415 ZIL | ▼ -61.86 % |
01/2025 | 1.033954 ZIL | ▲ 268.41 % |
02/2025 | 1.045681 ZIL | ▲ 1.13 % |
Ellaism/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.19824236 ZIL |
Tối đa | 0.40320306 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.29834131 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0847015 ZIL |
Tối đa | 0.68769588 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.23503019 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03163246 ZIL |
Tối đa | 0.68769588 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.15509356 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến ELLA/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: