Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/KHR
Lịch sử thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá
ENJ/KHR tỷ giá
05 16, 2024
1 ENJ = 1,202 KHR
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.24% (1,296 KHR — 1,202 KHR)
Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -11.04% (1,351 KHR — 1,202 KHR)
Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -17.58% (1,458 KHR — 1,202 KHR)
Thay đổi trong ENJ/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 204.46% (394.83 KHR — 1,202 KHR)
Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,196 KHR | ▼ -0.53 % |
18/05 | 1,214 KHR | ▲ 1.51 % |
19/05 | 1,249 KHR | ▲ 2.95 % |
20/05 | 1,316 KHR | ▲ 5.36 % |
21/05 | 1,330 KHR | ▲ 1.05 % |
22/05 | 1,339 KHR | ▲ 0.65 % |
23/05 | 1,345 KHR | ▲ 0.46 % |
24/05 | 1,327 KHR | ▼ -1.31 % |
25/05 | 1,292 KHR | ▼ -2.7 % |
26/05 | 1,293 KHR | ▲ 0.12 % |
27/05 | 1,252 KHR | ▼ -3.16 % |
28/05 | 1,200 KHR | ▼ -4.19 % |
29/05 | 1,163 KHR | ▼ -3.09 % |
30/05 | 1,133 KHR | ▼ -2.58 % |
31/05 | 1,121 KHR | ▼ -1.02 % |
01/06 | 1,168 KHR | ▲ 4.22 % |
02/06 | 1,199 KHR | ▲ 2.59 % |
03/06 | 1,212 KHR | ▲ 1.1 % |
04/06 | 1,203 KHR | ▼ -0.7 % |
05/06 | 1,211 KHR | ▲ 0.66 % |
06/06 | 1,175 KHR | ▼ -3 % |
07/06 | 1,127 KHR | ▼ -4.1 % |
08/06 | 1,131 KHR | ▲ 0.38 % |
09/06 | 1,147 KHR | ▲ 1.41 % |
10/06 | 1,123 KHR | ▼ -2.09 % |
11/06 | 1,117 KHR | ▼ -0.52 % |
12/06 | 1,099 KHR | ▼ -1.63 % |
13/06 | 1,103 KHR | ▲ 0.4 % |
14/06 | 1,154 KHR | ▲ 4.58 % |
15/06 | 1,182 KHR | ▲ 2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,252 KHR | ▲ 4.15 % |
27/05 — 02/06 | 1,456 KHR | ▲ 16.29 % |
03/06 — 09/06 | 1,124 KHR | ▼ -22.81 % |
10/06 — 16/06 | 1,120 KHR | ▼ -0.33 % |
17/06 — 23/06 | 1,058 KHR | ▼ -5.53 % |
24/06 — 30/06 | 989.68 KHR | ▼ -6.47 % |
01/07 — 07/07 | 682.97 KHR | ▼ -30.99 % |
08/07 — 14/07 | 726.17 KHR | ▲ 6.32 % |
15/07 — 21/07 | 604.42 KHR | ▼ -16.77 % |
22/07 — 28/07 | 623.12 KHR | ▲ 3.09 % |
29/07 — 04/08 | 544.13 KHR | ▼ -12.68 % |
05/08 — 11/08 | 584.22 KHR | ▲ 7.37 % |
Enjin Coin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,256 KHR | ▲ 4.5 % |
07/2024 | 1,228 KHR | ▼ -2.22 % |
08/2024 | 1,023 KHR | ▼ -16.75 % |
09/2024 | 990.46 KHR | ▼ -3.14 % |
10/2024 | 1,122 KHR | ▲ 13.28 % |
11/2024 | 1,288 KHR | ▲ 14.79 % |
12/2024 | 1,585 KHR | ▲ 23.1 % |
01/2025 | 1,144 KHR | ▼ -27.84 % |
02/2025 | 2,058 KHR | ▲ 79.9 % |
03/2025 | 2,203 KHR | ▲ 7.04 % |
04/2025 | 1,324 KHR | ▼ -39.9 % |
05/2025 | 1,396 KHR | ▲ 5.47 % |
Enjin Coin/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,097 KHR |
Tối đa | 1,449 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,258 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,097 KHR |
Tối đa | 2,757 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,677 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 848.2 KHR |
Tối đa | 2,757 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,304 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: