Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/LBC

Lịch sử thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá

ENJ/LBC tỷ giá

05 14, 2024
1 ENJ = 80.2907 LBC
▲ 8.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -27.11% (110.16 LBC — 80.2907 LBC)

Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.65% (88.8699 LBC — 80.2907 LBC)

Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 152.14% (31.8442 LBC — 80.2907 LBC)

Thay đổi trong ENJ/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 774.81% (9.178095 LBC — 80.2907 LBC)

Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 76.4776 LBC ▼ -4.75 %
16/05 74.5508 LBC ▼ -2.52 %
17/05 77.6338 LBC ▲ 4.14 %
18/05 80.1119 LBC ▲ 3.19 %
19/05 76.3253 LBC ▼ -4.73 %
20/05 77.7626 LBC ▲ 1.88 %
21/05 82.8674 LBC ▲ 6.56 %
22/05 84.1431 LBC ▲ 1.54 %
23/05 84.8275 LBC ▲ 0.81 %
24/05 83.8862 LBC ▼ -1.11 %
25/05 81.5971 LBC ▼ -2.73 %
26/05 81.5519 LBC ▼ -0.06 %
27/05 74.9012 LBC ▼ -8.16 %
28/05 69.6728 LBC ▼ -6.98 %
29/05 66.1242 LBC ▼ -5.09 %
30/05 64.6284 LBC ▼ -2.26 %
31/05 67.0747 LBC ▲ 3.79 %
01/06 70.4813 LBC ▲ 5.08 %
02/06 72.9099 LBC ▲ 3.45 %
03/06 72.3611 LBC ▼ -0.75 %
04/06 73.0951 LBC ▲ 1.01 %
05/06 73.8416 LBC ▲ 1.02 %
06/06 71.1338 LBC ▼ -3.67 %
07/06 66.896 LBC ▼ -5.96 %
08/06 66.9081 LBC ▲ 0.02 %
09/06 67.6043 LBC ▲ 1.04 %
10/06 65.5028 LBC ▼ -3.11 %
11/06 65.3851 LBC ▼ -0.18 %
12/06 55.802 LBC ▼ -14.66 %
13/06 50.8238 LBC ▼ -8.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 83.5155 LBC ▲ 4.02 %
27/05 — 02/06 107.95 LBC ▲ 29.25 %
03/06 — 09/06 78.951 LBC ▼ -26.86 %
10/06 — 16/06 53.74 LBC ▼ -31.93 %
17/06 — 23/06 54.5133 LBC ▲ 1.44 %
24/06 — 30/06 59.907 LBC ▲ 9.89 %
01/07 — 07/07 76.146 LBC ▲ 27.11 %
08/07 — 14/07 85.0615 LBC ▲ 11.71 %
15/07 — 21/07 63.3917 LBC ▼ -25.48 %
22/07 — 28/07 71.4777 LBC ▲ 12.76 %
29/07 — 04/08 58.2397 LBC ▼ -18.52 %
05/08 — 11/08 53.0679 LBC ▼ -8.88 %

Enjin Coin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 79.0455 LBC ▼ -1.55 %
07/2024 84.8347 LBC ▲ 7.32 %
08/2024 65.9298 LBC ▼ -22.28 %
09/2024 40.5929 LBC ▼ -38.43 %
10/2024 118.09 LBC ▲ 190.92 %
11/2024 384.61 LBC ▲ 225.68 %
12/2024 225.72 LBC ▼ -41.31 %
01/2025 175.2 LBC ▼ -22.38 %
02/2025 234.41 LBC ▲ 33.79 %
03/2025 188.65 LBC ▼ -19.52 %
04/2025 238.72 LBC ▲ 26.54 %
05/2025 193.03 LBC ▼ -19.14 %

Enjin Coin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 81.8643 LBC
Tối đa 114.54 LBC
Bình quân gia quyền 98.6852 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 66.5429 LBC
Tối đa 140.28 LBC
Bình quân gia quyền 95.8516 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.2839 LBC
Tối đa 143.32 LBC
Bình quân gia quyền 60.0991 LBC

Chia sẻ một liên kết đến ENJ/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu