Tỷ giá hối đoái EOS chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EOS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EOS/KHR
Lịch sử thay đổi trong EOS/KHR tỷ giá
EOS/KHR tỷ giá
05 15, 2024
1 EOS = 3,065 KHR
▼ -1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ EOS/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 EOS chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EOS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EOS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái EOS/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EOS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.72% (3,043 KHR — 3,065 KHR)
Thay đổi trong EOS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.92% (3,125 KHR — 3,065 KHR)
Thay đổi trong EOS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -16.6% (3,675 KHR — 3,065 KHR)
Thay đổi trong EOS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce EOS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -72.44% (11,122 KHR — 3,065 KHR)
EOS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
EOS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2,965 KHR | ▼ -3.27 % |
17/05 | 2,918 KHR | ▼ -1.58 % |
18/05 | 2,939 KHR | ▲ 0.73 % |
19/05 | 3,007 KHR | ▲ 2.33 % |
20/05 | 3,157 KHR | ▲ 4.97 % |
21/05 | 3,212 KHR | ▲ 1.75 % |
22/05 | 3,306 KHR | ▲ 2.91 % |
23/05 | 3,343 KHR | ▲ 1.11 % |
24/05 | 3,312 KHR | ▼ -0.91 % |
25/05 | 3,370 KHR | ▲ 1.73 % |
26/05 | 3,262 KHR | ▼ -3.2 % |
27/05 | 3,223 KHR | ▼ -1.18 % |
28/05 | 3,177 KHR | ▼ -1.42 % |
29/05 | 3,070 KHR | ▼ -3.38 % |
30/05 | 3,021 KHR | ▼ -1.59 % |
31/05 | 2,960 KHR | ▼ -2.02 % |
01/06 | 3,072 KHR | ▲ 3.79 % |
02/06 | 3,151 KHR | ▲ 2.57 % |
03/06 | 3,155 KHR | ▲ 0.14 % |
04/06 | 3,141 KHR | ▼ -0.45 % |
05/06 | 3,186 KHR | ▲ 1.42 % |
06/06 | 3,086 KHR | ▼ -3.12 % |
07/06 | 3,039 KHR | ▼ -1.52 % |
08/06 | 3,072 KHR | ▲ 1.09 % |
09/06 | 3,070 KHR | ▼ -0.08 % |
10/06 | 2,985 KHR | ▼ -2.78 % |
11/06 | 2,967 KHR | ▼ -0.59 % |
12/06 | 2,957 KHR | ▼ -0.35 % |
13/06 | 2,947 KHR | ▼ -0.32 % |
14/06 | 2,872 KHR | ▼ -2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của EOS/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
EOS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,123 KHR | ▲ 1.89 % |
27/05 — 02/06 | 3,415 KHR | ▲ 9.37 % |
03/06 — 09/06 | 2,865 KHR | ▼ -16.11 % |
10/06 — 16/06 | 3,142 KHR | ▲ 9.66 % |
17/06 — 23/06 | 3,157 KHR | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 3,148 KHR | ▼ -0.3 % |
01/07 — 07/07 | 2,286 KHR | ▼ -27.38 % |
08/07 — 14/07 | 2,457 KHR | ▲ 7.47 % |
15/07 — 21/07 | 2,358 KHR | ▼ -4.03 % |
22/07 — 28/07 | 2,440 KHR | ▲ 3.48 % |
29/07 — 04/08 | 2,329 KHR | ▼ -4.53 % |
05/08 — 11/08 | 2,268 KHR | ▼ -2.64 % |
EOS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,238 KHR | ▲ 5.67 % |
07/2024 | 3,125 KHR | ▼ -3.5 % |
08/2024 | 2,332 KHR | ▼ -25.37 % |
09/2024 | 2,335 KHR | ▲ 0.13 % |
10/2024 | 2,483 KHR | ▲ 6.34 % |
11/2024 | 2,596 KHR | ▲ 4.55 % |
12/2024 | 3,484 KHR | ▲ 34.2 % |
01/2025 | 2,627 KHR | ▼ -24.6 % |
02/2025 | 3,490 KHR | ▲ 32.86 % |
03/2025 | 4,141 KHR | ▲ 18.65 % |
04/2025 | 3,174 KHR | ▼ -23.35 % |
05/2025 | 3,154 KHR | ▼ -0.61 % |
EOS/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,874 KHR |
Tối đa | 3,769 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,249 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,848 KHR |
Tối đa | 5,393 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,744 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,188 KHR |
Tối đa | 5,393 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,103 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến EOS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: