Tỷ giá hối đoái EOS chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EOS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EOS/LUN
Lịch sử thay đổi trong EOS/LUN tỷ giá
EOS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 EOS = 37.6928 LUN
▼ -2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ EOS/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 EOS chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EOS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EOS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái EOS/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EOS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các EOS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -32.68% (55.9942 LUN — 37.6928 LUN)
Thay đổi trong EOS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các EOS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -31.23% (54.8084 LUN — 37.6928 LUN)
Thay đổi trong EOS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các EOS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -31.23% (54.8084 LUN — 37.6928 LUN)
Thay đổi trong EOS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce EOS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 762.07% (4.372387 LUN — 37.6928 LUN)
EOS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
EOS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 37.0826 LUN | ▼ -1.62 % |
02/06 | 37.4243 LUN | ▲ 0.92 % |
03/06 | 37.5869 LUN | ▲ 0.43 % |
04/06 | 37.3248 LUN | ▼ -0.7 % |
05/06 | 37.3394 LUN | ▲ 0.04 % |
06/06 | 37.3553 LUN | ▲ 0.04 % |
07/06 | 37.0338 LUN | ▼ -0.86 % |
08/06 | 32.0449 LUN | ▼ -13.47 % |
09/06 | 21.1691 LUN | ▼ -33.94 % |
10/06 | 12.6974 LUN | ▼ -40.02 % |
11/06 | 12.9638 LUN | ▲ 2.1 % |
12/06 | 12.8843 LUN | ▼ -0.61 % |
13/06 | 12.8619 LUN | ▼ -0.17 % |
14/06 | 12.7165 LUN | ▼ -1.13 % |
15/06 | 12.2238 LUN | ▼ -3.87 % |
16/06 | 11.792 LUN | ▼ -3.53 % |
17/06 | 11.7352 LUN | ▼ -0.48 % |
18/06 | 11.8357 LUN | ▲ 0.86 % |
19/06 | 11.7092 LUN | ▼ -1.07 % |
20/06 | 20.9753 LUN | ▲ 79.14 % |
21/06 | 30.2759 LUN | ▲ 44.34 % |
22/06 | 29.6594 LUN | ▼ -2.04 % |
23/06 | 29.4196 LUN | ▼ -0.81 % |
24/06 | 28.8871 LUN | ▼ -1.81 % |
25/06 | 28.7806 LUN | ▼ -0.37 % |
26/06 | 28.5354 LUN | ▼ -0.85 % |
27/06 | 27.7587 LUN | ▼ -2.72 % |
28/06 | 27.5691 LUN | ▼ -0.68 % |
29/06 | 27.4412 LUN | ▼ -0.46 % |
30/06 | 27.5649 LUN | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của EOS/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
EOS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 39.8107 LUN | ▲ 5.62 % |
10/06 — 16/06 | 39.2239 LUN | ▼ -1.47 % |
17/06 — 23/06 | 38.0533 LUN | ▼ -2.98 % |
24/06 — 30/06 | 5.481501 LUN | ▼ -85.6 % |
01/07 — 07/07 | 9.01713 LUN | ▲ 64.5 % |
08/07 — 14/07 | 12.1972 LUN | ▲ 35.27 % |
15/07 — 21/07 | 12.1153 LUN | ▼ -0.67 % |
22/07 — 28/07 | 13.484 LUN | ▲ 11.3 % |
29/07 — 04/08 | 13.1137 LUN | ▼ -2.75 % |
05/08 — 11/08 | 12.4823 LUN | ▼ -4.81 % |
12/08 — 18/08 | 19.7786 LUN | ▲ 58.45 % |
19/08 — 25/08 | 52.7564 LUN | ▲ 166.73 % |
EOS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.7599 LUN | ▼ -7.78 % |
07/2024 | 26.7406 LUN | ▼ -23.07 % |
08/2024 | 17.4603 LUN | ▼ -34.7 % |
09/2024 | 92.0061 LUN | ▲ 426.95 % |
10/2024 | 133.53 LUN | ▲ 45.14 % |
11/2024 | 149.01 LUN | ▲ 11.59 % |
12/2024 | 133.63 LUN | ▼ -10.32 % |
01/2025 | 436.19 LUN | ▲ 226.43 % |
02/2025 | 447.62 LUN | ▲ 2.62 % |
03/2025 | 295.75 LUN | ▼ -33.93 % |
04/2025 | 395.94 LUN | ▲ 33.88 % |
EOS/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.6525 LUN |
Tối đa | 57.3511 LUN |
Bình quân gia quyền | 36.29 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6525 LUN |
Tối đa | 60.4967 LUN |
Bình quân gia quyền | 43.438 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6525 LUN |
Tối đa | 60.4967 LUN |
Bình quân gia quyền | 43.438 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến EOS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: